1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
response
/rɪˈspɒns/ câu trả lời
clear up
quang đãng
turn right
rẽ phải
corner
/´kɔ:nə/ góc
department
/di'pɑ:tmənt/ khu vực
parrot
/ˈpærət/ con vẹt
clever
thông minh
birdcage
lồng chim
tank
/tæŋk/ bể cá
fishbowl
hồ cá
gerbil
/ˈdʒɜː.bəl/ chuột nhảy
guinea pig
/ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/ chuột lang
ferret
/ˈfɛrət/ chồn sương
lizard
/'lizəd/ thằn lằn
snake
rắn
bark
sủa
obedient
/ə(ʊ)ˈbiːdɪənt/ nghe lời
siamese cat
/ˌsaɪ.əˈmiːz/ xiêm
persian cat
mèo ba tư
shed
rụng
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!