C1 KAP 9 - Modul 4b

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

ablesen, liest ab, las ab, hat abgelesen

đọc thông tin, dữ liệu/ đọc to từ giấy/ bóng: nhận ra điều gì đó qua biểu cảm, hành vi

2
New cards

belesen (adj)

có kiến thức rộng, uyên bác, đọc nhiều sách

3
New cards

rund um (+ A.)

xung quanh, xoay quanh

4
New cards

verlesen (sich), verliest, verlas, hat verlesen

đọc sai, đọc nhầm

5
New cards

lügen wie gedruckt

nói dối trắng trợn

6
New cards

wie ein Buch reden

nói mạch lạc, chi tiết/ nói nhiều, như đang đọc thuộc lòng

7
New cards

das Siegel,

con dấu

8
New cards

die Buchkritik,-en

bài phê bình sách

9
New cards

der Buchkritiker,

người phê bình sách

10
New cards

der Ausläufer,

phần mở rộng, kéo dài, ảnh hưởng

11
New cards

der Bankenskandal,-e

vụ bê bối ngân hàng

12
New cards

der Banker,

nvien ngân hàng cấp cao

13
New cards

der Börsenmakler,

nhà môi giới chứng khoán

14
New cards

der Eventmanager,

ng quản lí sự kiện

15
New cards

das Geschehen,

diễn biến, sự kiện, những điều đang diễn ra

16
New cards

der Gewinnler,

ng hay trục lợi, kẻ cơ hội

17
New cards

kurzweilig >< langweilig

thú vị, giải trí, k gây nhàm chán (k nhận ra tgian trôi qua)

18
New cards

näherkommen (sich), kommt näher, kam näher, ist nähergekommen (sich bei einem romantischen Abendessen näherkommen)

tiến lại gần, xích lại gần nhau

19
New cards

der Personenschaden, "

thiệt hại về sức khỏe, tính mạng

20
New cards

der Regierungskreis,-e

tầng lớp chính phủ, nhóm ng hoạt động trong chính phủ

21
New cards

skrupulös

vô đạo đức, thiếu lương tâm

22
New cards

der Suizid,-e

tự sát

23
New cards

der Thriller,

phim, tiểu thuyết giật gân

24
New cards

der Totschlag (Sg.)

sát hại, giết người (k có động cơ), Mord (giết ng có chủ đích)

25
New cards

der Überfall, "-e

cuộc tấn công bất ngờ, cướp bóc

26
New cards

überfallen, überfällt, überfiel, hat überfallen

tấn công, cướp

27
New cards

unerklärlich

khó hiểu, bí ẩn, k thể giải thích

28
New cards

unterhaltsam

vui nhộn, hấp dẫn, thú vị

29
New cards

die Verdächtigung,-en

sự nghi ngờ

30
New cards

die Verschiedenartigkeit (Sg.)

sự đa dạng

31
New cards

vollendet

hoàn thành, trọn vẹn, hoàn hảo

32
New cards

wüst

hoang vu, héo úa, khô cằn, vắng vẻ

33
New cards

die Zugfahrt,-en

chuyến tàu

34
New cards

zuversichtlich

lạc quan, tin tưởng vào kqua tốt đẹp, đầy hy vọng

35
New cards

abgeben, gibt ab, gab ab, hat abgegeben (eine Bewertung abgeben)

đưa ra đánh giá, nhận xét, cung cấp ý kiến phản hồi

36
New cards

durchdacht

suy nghĩ kỹ lưỡng, thấu đáo

37
New cards

das Familiendrama,-dramen

bi kịch gđ, xung đột gđ

38
New cards

lesenswert

đáng đọc

39
New cards

tiefsinnig

sâu sắc

40
New cards

überbewerten

đánh giá quá cao, thổi phồng giá trị

41
New cards

einsenden

gửi đi, nộp

42
New cards

das Stadtmagazin,-e

tạp chí thành phố