Thẻ ghi nhớ: VOCAB 8: Travel and Tourism | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

Leisure (N)

Thời gian giải trí, rảnh rỗi

<p>Thời gian giải trí, rảnh rỗi</p>
2
New cards

Excursion (N)

Chuyến đi chơi, du ngoạn

<p>Chuyến đi chơi, du ngoạn</p>
3
New cards

Baggage allowance

Hành lý miễn cước (không phải trả thêm tiền)

<p>Hành lý miễn cước (không phải trả thêm tiền)</p>
4
New cards

Vessel (N)

Tàu, thuyền lớn

<p>Tàu, thuyền lớn</p>
5
New cards

Itinerary (N)

Lịch trình

<p>Lịch trình</p>
6
New cards

Peak season

Mùa cao điểm

<p>Mùa cao điểm</p>
7
New cards

Carry-on bag

Hành lý ( túi xách) nhỏ

<p>Hành lý ( túi xách) nhỏ</p>
8
New cards

Sightseeing (N)

Ngắm cảnh

<p>Ngắm cảnh</p>
9
New cards

Travel agent

Nhân viên đại lý du lịch

<p>Nhân viên đại lý du lịch</p>
10
New cards

Travel agency

Đại lý du lịch, lữ hành

<p>Đại lý du lịch, lữ hành</p>
11
New cards

Domestic flight

Chuyến bay nội địa

<p>Chuyến bay nội địa</p>
12
New cards

Overhead compartment

Khoang (chỗ) để hành lý phía trên đầu

<p>Khoang (chỗ) để hành lý phía trên đầu</p>
13
New cards

Hospitality (N)

Dịch vụ khách sạn/ Lòng hiếu khách

<p>Dịch vụ khách sạn/ Lòng hiếu khách</p>
14
New cards

Boarding pass

Thẻ lên máy bay, tàu thuyền

<p>Thẻ lên máy bay, tàu thuyền</p>
15
New cards

Frequent flyer

Người đi máy bay thường xuyên

<p>Người đi máy bay thường xuyên</p>
16
New cards

Tourist attraction

Điểm du lịch

<p>Điểm du lịch</p>
17
New cards

Must-see (adj)

Phải xem

<p>Phải xem</p>
18
New cards

Photo identification

Giấy tờ nhận dạng chứa ảnh

<p>Giấy tờ nhận dạng chứa ảnh</p>
19
New cards

Advance reservation

Sự đặt chỗ trước

<p>Sự đặt chỗ trước</p>
20
New cards

Baggage claim

Nơi nhận hành lý

<p>Nơi nhận hành lý</p>
21
New cards

Immigration (N)

Sự nhập cư

<p>Sự nhập cư</p>
22
New cards

Metropolitan (Adj)

Thuộc thành thị, trung tâm

<p>Thuộc thành thị, trung tâm</p>
23
New cards

Lodging (N)

Nơi ở (tạm thời)

<p>Nơi ở (tạm thời)</p>
24
New cards

Dining establishment (N)

Cơ sở ăn uống, nhà hàng

<p>Cơ sở ăn uống, nhà hàng</p>
25
New cards

Compact car (N)

Xe hạng nhỏ

<p>Xe hạng nhỏ</p>
26
New cards

Souvenir shop (N)

Cửa hàng quà lưu niệm

<p>Cửa hàng quà lưu niệm</p>
27
New cards

Exotic (Adj)

Kỳ lạ/ ngoại lai (tới từ nước ngoài)

<p>Kỳ lạ/ ngoại lai (tới từ nước ngoài)</p>
28
New cards

Facility (N)

Cơ sở (địa điểm), tính năng (chức năng)

<p>Cơ sở (địa điểm), tính năng (chức năng)</p>
29
New cards

Flight attendant (N)

Tiếp viên hàng không

<p>Tiếp viên hàng không</p>
30
New cards

Check-in desk (N)

Bàn làm thủ tục (tại sân bay)

<p>Bàn làm thủ tục (tại sân bay)</p>
31
New cards

Breathtaking (adj)

Hấp dẫn, ngoạn mục

<p>Hấp dẫn, ngoạn mục</p>
32
New cards

Spectacular (Adj)

Hùng vĩ , đẹp mắt

<p>Hùng vĩ , đẹp mắt</p>
33
New cards

Lounge (N)

Phòng chờ (ở sân bay...)

<p>Phòng chờ (ở sân bay...)</p>
34
New cards

Voyage (N)

Chuyến đi, hành trình dài bằng tàu thuyền

<p>Chuyến đi, hành trình dài bằng tàu thuyền</p>
35
New cards

Eco-tourism (N)

Du lịch sinh thái

<p>Du lịch sinh thái</p>
36
New cards

Scuba diving (N)

Lặn

<p>Lặn</p>
37
New cards

Sky diving (N)

Nhảy dù

<p>Nhảy dù</p>
38
New cards

Jet-skiing (N)

Cưỡi mô tô nước

<p>Cưỡi mô tô nước</p>
39
New cards

Housekeeper (N)

Nhân viên dọn phòng, quản gia

<p>Nhân viên dọn phòng, quản gia</p>
40
New cards

Catering service (N)

Dịch vụ tiệc, sự kiện ( đồ ăn, đồ uống, trang trí, lên menu...)

<p>Dịch vụ tiệc, sự kiện ( đồ ăn, đồ uống, trang trí, lên menu...)</p>
41
New cards

Tour operator (N)

Nhà tổ chức tour, công ty lữ hành

<p>Nhà tổ chức tour, công ty lữ hành</p>
42
New cards

Attentive (Adj)

Chu đáo, ân cần

<p>Chu đáo, ân cần</p>
43
New cards

Costly (Adj)

Đắt đỏ, tốn kém

<p>Đắt đỏ, tốn kém</p>
44
New cards

Beneficial (Adj)

Có lợi , có ích

<p>Có lợi , có ích</p>
45
New cards

Introductory (Adj)

Giới thiệu, mở đầu

<p>Giới thiệu, mở đầu</p>
46
New cards

Multiple (Adj)

Nhiều, đa

47
New cards

Ideal (Adj)

Lý tưởng

<p>Lý tưởng</p>
48
New cards

Overdue (adj)

Quá hạn

<p>Quá hạn</p>
49
New cards

Courteous (Adj)

Lịch thiệp, lịch sự

<p>Lịch thiệp, lịch sự</p>
50
New cards

Conscious (Adj)

Nhận thức, biết rõ (về điều gì)

<p>Nhận thức, biết rõ (về điều gì)</p>
51
New cards

Destination / Tourist

Điểm đến (du lịch)

<p>Điểm đến (du lịch)</p>
52
New cards

Accommodation

Chỗ ở (khách sạn)

<p>Chỗ ở (khách sạn)</p>
53
New cards

Ecotourism

Du lịch sinh thái

<p>Du lịch sinh thái</p>
54
New cards

Mass tourism

Du lịch đại chúng, ồ ạt

<p>Du lịch đại chúng, ồ ạt</p>
55
New cards

Niche tourism

Du lịch nghách (theo sở thích)

<p>Du lịch nghách (theo sở thích)</p>
56
New cards

Revenue

Doanh thu

<p>Doanh thu</p>
57
New cards

Influx

Dòng (khách du lịch) đổ về

<p>Dòng (khách du lịch) đổ về</p>
58
New cards

Disposable income

Thu thập khả dụng (sau thuế/chi tiêu)

<p>Thu thập khả dụng (sau thuế/chi tiêu)</p>
59
New cards

To (make a) reservation

Đặt chỗ

60
New cards

To embark (on a journey)

Bắt đầu (1 hành trình)

<p>Bắt đầu (1 hành trình)</p>
61
New cards

To flock (to) / To throng

Đổ xô, tụ tập đến

<p>Đổ xô, tụ tập đến</p>
62
New cards

To cater (to tourists)

phục vụ (khách du lịch)

<p>phục vụ (khách du lịch)</p>
63
New cards

To accommodate

cung cấp chỗ ở

64
New cards

To lure

lôi kéo

65
New cards

To immerse (oneself in the culture)

đắm mình (vào văn hóa)

<p>đắm mình (vào văn hóa)</p>
66
New cards

To mitigate (negative impacts)

giảm thiểu (tác động tiêu cực)

67
New cards

To diversify (tourism products)

Đa dạng hóa sản phẩm du lịch

68
New cards

Indigenous

thuộc về bản địa

69
New cards

Remote / Secluded

Xa xôi, hẻo lánh

<p>Xa xôi, hẻo lánh</p>
70
New cards

Pristine

nguyên sơ

71
New cards

Off-the-beaten-path

ít người biết, độc lạ

<p>ít người biết, độc lạ</p>
72
New cards

Lucrative

sinh lời cao

<p>sinh lời cao</p>
73
New cards

Temple of Literature

Văn Miếu - Quốc Tử Giám

<p>Văn Miếu - Quốc Tử Giám</p>
74
New cards

Hanoi Old Quarter

Phố cổ Hà Nội

<p>Phố cổ Hà Nội</p>
75
New cards

Ho Chi Minh Mausoleum

Lăng Chủ Tịch HCM

<p>Lăng Chủ Tịch HCM</p>
76
New cards

One Pillar Pagoda

Chùa Một Cột

<p>Chùa Một Cột</p>
77
New cards

Trang An Scenic Landscape Complex

Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An

<p>Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An</p>
78
New cards

Dong Van Karst Plateau

Cao nguyên đá Đồng Văn

<p>Cao nguyên đá Đồng Văn</p>
79
New cards

Mai Chau Valley

Thung lũng Mai Châu

<p>Thung lũng Mai Châu</p>
80
New cards

Hue Imperial City

Kinh thành Huế

81
New cards

Tu Duc Tomb

Lăng Tự Đức

82
New cards

Golden Bridge

Cầu Vàng

<p>Cầu Vàng</p>
83
New cards

The Marble Mountains

Ngũ hành sơn

<p>Ngũ hành sơn</p>
84
New cards

Hoi An Ancient Town

Phố cổ Hội An

<p>Phố cổ Hội An</p>
85
New cards

My Son Sanctuary

Thánh địa Mỹ Sơn

<p>Thánh địa Mỹ Sơn</p>
86
New cards

Independence Palace

Dinh Độc Lập

<p>Dinh Độc Lập</p>
87
New cards

War Remnants Museum

Bảo tàng chứng tích chiến tranh

<p>Bảo tàng chứng tích chiến tranh</p>
88
New cards

Cu Chi Tunnels

Địa đạo Củ Chi

<p>Địa đạo Củ Chi</p>
89
New cards

Cai Rang Floating Market

Chợ nổi Cái Răng

<p>Chợ nổi Cái Răng</p>