1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Leisure (N)
Thời gian giải trí, rảnh rỗi

Excursion (N)
Chuyến đi chơi, du ngoạn

Baggage allowance
Hành lý miễn cước (không phải trả thêm tiền)

Vessel (N)
Tàu, thuyền lớn

Itinerary (N)
Lịch trình

Peak season
Mùa cao điểm

Carry-on bag
Hành lý ( túi xách) nhỏ

Sightseeing (N)
Ngắm cảnh

Travel agent
Nhân viên đại lý du lịch

Travel agency
Đại lý du lịch, lữ hành

Domestic flight
Chuyến bay nội địa

Overhead compartment
Khoang (chỗ) để hành lý phía trên đầu

Hospitality (N)
Dịch vụ khách sạn/ Lòng hiếu khách

Boarding pass
Thẻ lên máy bay, tàu thuyền

Frequent flyer
Người đi máy bay thường xuyên

Tourist attraction
Điểm du lịch

Must-see (adj)
Phải xem

Photo identification
Giấy tờ nhận dạng chứa ảnh

Advance reservation
Sự đặt chỗ trước

Baggage claim
Nơi nhận hành lý

Immigration (N)
Sự nhập cư

Metropolitan (Adj)
Thuộc thành thị, trung tâm

Lodging (N)
Nơi ở (tạm thời)

Dining establishment (N)
Cơ sở ăn uống, nhà hàng

Compact car (N)
Xe hạng nhỏ

Souvenir shop (N)
Cửa hàng quà lưu niệm

Exotic (Adj)
Kỳ lạ/ ngoại lai (tới từ nước ngoài)

Facility (N)
Cơ sở (địa điểm), tính năng (chức năng)

Flight attendant (N)
Tiếp viên hàng không

Check-in desk (N)
Bàn làm thủ tục (tại sân bay)

Breathtaking (adj)
Hấp dẫn, ngoạn mục

Spectacular (Adj)
Hùng vĩ , đẹp mắt

Lounge (N)
Phòng chờ (ở sân bay...)

Voyage (N)
Chuyến đi, hành trình dài bằng tàu thuyền

Eco-tourism (N)
Du lịch sinh thái

Scuba diving (N)
Lặn

Sky diving (N)
Nhảy dù

Jet-skiing (N)
Cưỡi mô tô nước

Housekeeper (N)
Nhân viên dọn phòng, quản gia

Catering service (N)
Dịch vụ tiệc, sự kiện ( đồ ăn, đồ uống, trang trí, lên menu...)

Tour operator (N)
Nhà tổ chức tour, công ty lữ hành

Attentive (Adj)
Chu đáo, ân cần

Costly (Adj)
Đắt đỏ, tốn kém

Beneficial (Adj)
Có lợi , có ích

Introductory (Adj)
Giới thiệu, mở đầu

Multiple (Adj)
Nhiều, đa
Ideal (Adj)
Lý tưởng

Overdue (adj)
Quá hạn

Courteous (Adj)
Lịch thiệp, lịch sự

Conscious (Adj)
Nhận thức, biết rõ (về điều gì)

Destination / Tourist
Điểm đến (du lịch)

Accommodation
Chỗ ở (khách sạn)

Ecotourism
Du lịch sinh thái

Mass tourism
Du lịch đại chúng, ồ ạt

Niche tourism
Du lịch nghách (theo sở thích)

Revenue
Doanh thu

Influx
Dòng (khách du lịch) đổ về

Disposable income
Thu thập khả dụng (sau thuế/chi tiêu)

To (make a) reservation
Đặt chỗ
To embark (on a journey)
Bắt đầu (1 hành trình)

To flock (to) / To throng
Đổ xô, tụ tập đến

To cater (to tourists)
phục vụ (khách du lịch)

To accommodate
cung cấp chỗ ở
To lure
lôi kéo
To immerse (oneself in the culture)
đắm mình (vào văn hóa)

To mitigate (negative impacts)
giảm thiểu (tác động tiêu cực)
To diversify (tourism products)
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch
Indigenous
thuộc về bản địa
Remote / Secluded
Xa xôi, hẻo lánh

Pristine
nguyên sơ
Off-the-beaten-path
ít người biết, độc lạ

Lucrative
sinh lời cao

Temple of Literature
Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Hanoi Old Quarter
Phố cổ Hà Nội

Ho Chi Minh Mausoleum
Lăng Chủ Tịch HCM

One Pillar Pagoda
Chùa Một Cột

Trang An Scenic Landscape Complex
Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An

Dong Van Karst Plateau
Cao nguyên đá Đồng Văn

Mai Chau Valley
Thung lũng Mai Châu

Hue Imperial City
Kinh thành Huế
Tu Duc Tomb
Lăng Tự Đức
Golden Bridge
Cầu Vàng

The Marble Mountains
Ngũ hành sơn

Hoi An Ancient Town
Phố cổ Hội An

My Son Sanctuary
Thánh địa Mỹ Sơn

Independence Palace
Dinh Độc Lập

War Remnants Museum
Bảo tàng chứng tích chiến tranh

Cu Chi Tunnels
Địa đạo Củ Chi

Cai Rang Floating Market
Chợ nổi Cái Răng
