1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wire fence
hàng rào thép
erect
dựng lên
keep out
tránh xa
hostile invader
kẻ xâm lược thù địch
hordes of sth
chỉ đám đông mang hàm ý tiêu cực về số lượng áp đảo hay mối đe dọa
sovereign
chủ
ecological grounds
lí do sinh thái
outback
độc đáo/ hẻo lánh
prodigious
đồ sộ
epic
hùng vĩ
wind
uốn lượn
eccentric
kì lạ
prescribe
phân định
property lines
ranh giới đất đai
outback topography
địa hình vùng hẻo lánh
sand dune
cồn cát
salt lake
hồ nước mặn
rock-streun hill
ngọn đồi rải rác đá
dense scrub
bụi cây rậm rạp
barren plains
đồng bằng cằn cỗi
vermin
động vật gây hại
inflict
gây thiệt hại
coyote
chó sói đồng cỏ
jackal
chó rừng
descended from
có nguồn gốc từ
skeletal remains
những bộ xương còn sót lại
seafarer
người đi biển
kill off
tiêu diệt
marsupial
thú có túi
bushy tail
đuôi rậm rạp
yelp
kêu ẳng ẳng
howl
hú
sheep rancher
người chăn cừu
rage
cơn thịnh nộ
disembark
đổ bộ
place a bounty on sb’s head
treo thưởng
penetrate
xâm nhập
interior
nội địa
shepherd/ grazier
người chăn cừu
crisscrossed
trải dài
supplant
thay thế
deflect
làm chệch hướng
futile
vô ích
ubiquitous
ở khắp mọi nơi
cull
tiêu hủy
overunning
tràn ngập
pastoral land
vùng chăn thả gia súc
be to blame
chịu trách nhiệm