1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The regular teacher was sick, so a substitute teacher took her place
SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/
Giáo viên chính bị ốm, nên một giáo viên dạy thay đã thế chỗ cô ấy.
The coach decided to bring on a substitute player in the second half.
SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/
Huấn luyện viên quyết định đưa vào một cầu thủ dự bị trong hiệp hai
Since the original plan didn't work, we had to find a substitute solution
SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/
Vì kế hoạch ban đầu không hiệu quả, chúng tôi phải tìm một giải pháp thay thế
He used his phone as a substitute for a calculator
Anh ấy dùng điện thoại như một vật thay thế cho máy tính
I’m trying a plant-based diet to improve my health
Tôi đang thử chế độ ăn có nguồn gốc thực vật để cải thiện sức khỏe
Many coffee shops now offer plant-based milk options like oat milk.
Nhiều quán cà phê hiện nay cung cấp các lựa chọn sữa có nguồn gốc thực vật như sữa yến mạch
the restaurant has a section dedicated to plant-based dishes in its menu
Nhà hàng này có cả một phần dành riêng cho các món ăn từ thực vật trong thực đơn
I bought some plant-based protein powder for my smoothies
Tôi đã mua một ít bột protein từ thực vật để pha sinh tố.
More and more companies are focusing on plant-based innovation
Ngày càng có nhiều công ty tập trung vào đổi mới có nguồn gốc từ thực vật
My doctor recommended a plant-based supplement to boost my vitamins
Bác sĩ khuyên một loại thực phẩm bổ sung từ thực vật để tăng cường vitamin cua toii
An increasing number of students are choosing to study abroad
Ngày càng nhiều sinh viên đang chọn đi du học
Due to the new policies, an increasing number of tourists are visiting the country
Nhờ vào các chính sách mới, ngày càng nhiều khách du lịch đang đến thăm đất nước nà
An increasing number of people are concerned about climate change
concerned và worried là tính từ k phải bị động
Ngày càng nhiều người lo lắng về biến đổi khí hậu
We have seen an increasing number of new businesses opening in the city center
Chúng ta đã thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp mới mở ở trung tâm thành phố
The company is expanding because of an increasing number of orders
Công ty đang mở rộng vì số lượng đơn đặt hàng ngày càng tăng
The country has a strong social welfare system that provides free healthcare
Đất nước này có một hệ thống phúc lợi xã hội vững mạnh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí.
Sweden is often cited as a model welfare state
Thụy Điển thường được xem là một hình mẫu nhà nước phúc lợi.
She lost her job and is currently on welfare
On welfare: đang nhận trợ cấp xã hội.
Cô ấy mất việc và hiện đang nhận trợ cấp xã hội
There are many animal welfare concerns about factory farming
Có nhiều mối lo ngại về phúc lợi động vật liên quan đến việc chăn nuôi công nghiệp
The government passed new animal welfare laws to protect pets
Chính phủ đã thông qua các luật phúc lợi động vật mới để bảo vệ vật nuôi
We need an alternative for our holiday plan
Chúng tôi cần một phương án thay thế cho kế hoạch đi nghỉ của mình.
Do you have any alternatives to sugar
Bạn có lựa chọn thay thế nào cho đường không
Cycling is a great alternative to driving
Đạp xe là một sự thay thế tuyệt vời cho việc lái ô tô
The company is looking for a cheaper alternative to plastic
Công ty đang tìm một vật liệu thay thế rẻ hơn cho nhựa.
What are the alternatives if this product fails
Những lựa chọn thay thế là gì nếu sản phẩm này thất bại
This cake has very simple ingredients
Chiếc bánh này có các nguyên liệu rất đơn giản
The main ingredients of pho are the broth, noodles, and beef.
Các nguyên liệu chính của phở là nước dùng, bánh phở và thịt bò
He's very picky about the ingredients in his food
Anh ấy rất kén chọn về nguyên liệu trong đồ ăn của mình
With the doors being locked, we couldn't get inside
Vì các cánh cửa đã bị khóa, chúng tôi không thể vào bên trong
With the car being broken, we had to walk
Vì chiếc xe o to bị hỏng, chúng tôi đã phải đi bộ
With the homework being finished, I can watch TV now
Vì bài tập về nhà đã xong, giờ tôi có thể xem TV.
With the food being served, everyone started eating
Vì đồ ăn đã được dọn ra, mọi người bắt đầu ăn
With the window being open, the room was cold
open ở đây là tính từ.
Vì cửa sổ mở, căn phòng lạnh
With the tickets being sold out, we couldn't go to the concert
Vì vé đã bán hết, chúng tôi không thể đi xem hòa nhạc
With the project being approved, we can start working
Vì dự án đã được phê duyệt, chúng tôi có thể bắt đầu làm việc
With the store being closed, we couldn't buy anything
Vì cửa hàng đóng cửa, chúng tôi không mua được gì
With the problem being solved, everyone was happy
Vì vấn đề đã được giải quyết, mọi người đều vui
My grandfather has diabetes, so he has to watch his diet
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Ông tôi bị tiểu đường, nên ông phải chú ý đến chế độ ăn uống
A common symptom of diabetes is feeling thirsty all the time
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Một triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường là cảm thấy khát nước liên tục
regular exercise can help prevent type 2 diabetes
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2
Many processed foods are full of additives to make them last longer
/ˈædətɪv/
Nhiều thực phẩm chế biến chứa đầy chất phụ gia để chúng giữ được lâu hơn
This bread is made with no artificial additives.
/ˈædətɪv/
Bánh mì này được làm mà không có chất phụ gia nhân tạo
My gut reaction was that it was a bad idea
Trực giác của tôi mách bảo đó là một ý tưởng tồi
I went with my gut reaction and said no
Tôi đã nghe theo trực giác và nói không
What's your gut reaction to this proposal
Phản ứng ban đầu của bạn về đề xuất này là gì
Cụm từ "gut reaction to something" là cách dùng phổ biến và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
I trust my gut reaction when meeting new people
Tôi tin vào trực giác của mình khi gặp người mới
As far as I'm concerned, the meeting is over
Theo tôi, cuộc họp đã kết thúc rồi.
As far as I'm concerned, she's a great leader
Đối với tôi, cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
The project is on track, as far as I'm concerned
Dự án đang đi đúng hướng, theo quan điểm của tôi
He did nothing wrong, as far as I'm concerned
Theo tôi, anh ấy không làm gì sai cả.
We've discussed the budget, and now we'll get to the project timeline
Chúng ta đã thảo luận về ngân sách, và bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang mốc thời gian của dự án
That's an important point, and we'll get to it later in the presentation
Đó là một ý hay, và chúng ta sẽ nói đến nó sau trong bài thuyết trình PRI ZẦN TÂY SẦN
First, let's look at the problem, then we'll get to the solutions
Trước tiên, hãy xem xét vấn đề, sau đó chúng ta sẽ chuyển sang các giải pháp
We'll get to the detailed analysis in a moment
/əˈnæləsɪs/ Ân Neo Lờ sis
Chúng ta sẽ chuyển sang phần phân tích chi tiết trong một lát
I persuaded my friend to join the gym with me.
Tôi đã thuyết phục bạn tôi tham gia phòng gym cùng tôi
The advertisement persuaded him to buy a new car
át vơ tai zỜ mầnt
Quảng cáo đã thuyết phục anh ấy mua một chiếc xe hơi mới
She tried to persuade me to change my mind, but I didn't
Cô ấy đã cố thuyết phục tôi thay đổi ý định, nhưng tôi đã không làm vậy.
Can you persuade your boss to give you a day off
Bạn có thể thuyết phục sếp cho bạn nghỉ một ngày không
My parents were persuaded by the teacher's words
Bố mẹ tôi đã bị thuyết phục bởi lời nói của cô giáo.
He is my long-time friend
Anh ấy là bạn lâu năm của tôi.
She's a long-time fan of the band
Cô ấy là fan lâu năm của ban nhạc
skip
skip
This is our long-time family recipe
Đây là công thức gia truyền lâu đời của gia đình tôi.
He resembles his father a lot
Anh ấy rất giống bố của mình
The fake diamond resembles the real one
Viên kim cương giả giống viên kim cương thật
The new building resembles a famous landmark in Paris
òa nhà mới giống một địa danh nổi tiếng ở Paris
This song resembles a classic rock tune from the 70s
Bài hát này giống một ca khúc nhạc rock cổ điển từ những năm 70
The color of this paint resembles the ocean
Màu sơn này giống màu của đại dương