13. Are plant-based substitutes healthier than meat?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

The regular teacher was sick, so a substitute teacher took her place

SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/

Giáo viên chính bị ốm, nên một giáo viên dạy thay đã thế chỗ cô ấy.

2
New cards

The coach decided to bring on a substitute player in the second half.

SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/

Huấn luyện viên quyết định đưa vào một cầu thủ dự bị trong hiệp hai

3
New cards

Since the original plan didn't work, we had to find a substitute solution

SÚP-sti-tuːt /ˈsʌbstɪtuːt/

Vì kế hoạch ban đầu không hiệu quả, chúng tôi phải tìm một giải pháp thay thế

4
New cards

He used his phone as a substitute for a calculator

Anh ấy dùng điện thoại như một vật thay thế cho máy tính

5
New cards

I’m trying a plant-based diet to improve my health

Tôi đang thử chế độ ăn có nguồn gốc thực vật để cải thiện sức khỏe

6
New cards

Many coffee shops now offer plant-based milk options like oat milk.

Nhiều quán cà phê hiện nay cung cấp các lựa chọn sữa có nguồn gốc thực vật như sữa yến mạch

7
New cards

the restaurant has a section dedicated to plant-based dishes in its menu

Nhà hàng này có cả một phần dành riêng cho các món ăn từ thực vật trong thực đơn

8
New cards

I bought some plant-based protein powder for my smoothies

Tôi đã mua một ít bột protein từ thực vật để pha sinh tố.

9
New cards

More and more companies are focusing on plant-based innovation

Ngày càng có nhiều công ty tập trung vào đổi mới có nguồn gốc từ thực vật

10
New cards

My doctor recommended a plant-based supplement to boost my vitamins

Bác sĩ khuyên một loại thực phẩm bổ sung từ thực vật để tăng cường vitamin cua toii

11
New cards

An increasing number of students are choosing to study abroad

Ngày càng nhiều sinh viên đang chọn đi du học

12
New cards

Due to the new policies, an increasing number of tourists are visiting the country

Nhờ vào các chính sách mới, ngày càng nhiều khách du lịch đang đến thăm đất nước nà

13
New cards

An increasing number of people are concerned about climate change

concerned và worried là tính từ k phải bị động

Ngày càng nhiều người lo lắng về biến đổi khí hậu

14
New cards

We have seen an increasing number of new businesses opening in the city center

Chúng ta đã thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp mới mở ở trung tâm thành phố

15
New cards

The company is expanding because of an increasing number of orders

Công ty đang mở rộng vì số lượng đơn đặt hàng ngày càng tăng

16
New cards

The country has a strong social welfare system that provides free healthcare

Đất nước này có một hệ thống phúc lợi xã hội vững mạnh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí.

17
New cards

Sweden is often cited as a model welfare state

Thụy Điển thường được xem là một hình mẫu nhà nước phúc lợi.

18
New cards

She lost her job and is currently on welfare

On welfare: đang nhận trợ cấp xã hội.

Cô ấy mất việc và hiện đang nhận trợ cấp xã hội

19
New cards

There are many animal welfare concerns about factory farming

Có nhiều mối lo ngại về phúc lợi động vật liên quan đến việc chăn nuôi công nghiệp

20
New cards

The government passed new animal welfare laws to protect pets

Chính phủ đã thông qua các luật phúc lợi động vật mới để bảo vệ vật nuôi

21
New cards

We need an alternative for our holiday plan

Chúng tôi cần một phương án thay thế cho kế hoạch đi nghỉ của mình.

22
New cards

Do you have any alternatives to sugar

Bạn có lựa chọn thay thế nào cho đường không

23
New cards

Cycling is a great alternative to driving

Đạp xe là một sự thay thế tuyệt vời cho việc lái ô tô

24
New cards

The company is looking for a cheaper alternative to plastic

Công ty đang tìm một vật liệu thay thế rẻ hơn cho nhựa.

25
New cards

What are the alternatives if this product fails

Những lựa chọn thay thế là gì nếu sản phẩm này thất bại

26
New cards

This cake has very simple ingredients

Chiếc bánh này có các nguyên liệu rất đơn giản

27
New cards

The main ingredients of pho are the broth, noodles, and beef.

Các nguyên liệu chính của phở là nước dùng, bánh phở và thịt bò

28
New cards

He's very picky about the ingredients in his food

Anh ấy rất kén chọn về nguyên liệu trong đồ ăn của mình

29
New cards

With the doors being locked, we couldn't get inside

Vì các cánh cửa đã bị khóa, chúng tôi không thể vào bên trong

30
New cards

With the car being broken, we had to walk

Vì chiếc xe o to bị hỏng, chúng tôi đã phải đi bộ

31
New cards

With the homework being finished, I can watch TV now

Vì bài tập về nhà đã xong, giờ tôi có thể xem TV.

32
New cards

With the food being served, everyone started eating

Vì đồ ăn đã được dọn ra, mọi người bắt đầu ăn

33
New cards

With the window being open, the room was cold

open ở đây là tính từ.

Vì cửa sổ mở, căn phòng lạnh

34
New cards

With the tickets being sold out, we couldn't go to the concert

Vì vé đã bán hết, chúng tôi không thể đi xem hòa nhạc

35
New cards

With the project being approved, we can start working

Vì dự án đã được phê duyệt, chúng tôi có thể bắt đầu làm việc

36
New cards

With the store being closed, we couldn't buy anything

Vì cửa hàng đóng cửa, chúng tôi không mua được gì

37
New cards

With the problem being solved, everyone was happy

Vì vấn đề đã được giải quyết, mọi người đều vui

38
New cards

My grandfather has diabetes, so he has to watch his diet

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Ông tôi bị tiểu đường, nên ông phải chú ý đến chế độ ăn uống

39
New cards

A common symptom of diabetes is feeling thirsty all the time

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Một triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường là cảm thấy khát nước liên tục

40
New cards

regular exercise can help prevent type 2 diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2

41
New cards

Many processed foods are full of additives to make them last longer

/ˈædətɪv/

Nhiều thực phẩm chế biến chứa đầy chất phụ gia để chúng giữ được lâu hơn

42
New cards

This bread is made with no artificial additives.

/ˈædətɪv/

Bánh mì này được làm mà không có chất phụ gia nhân tạo

43
New cards

My gut reaction was that it was a bad idea

Trực giác của tôi mách bảo đó là một ý tưởng tồi

44
New cards

I went with my gut reaction and said no

Tôi đã nghe theo trực giác và nói không

45
New cards

What's your gut reaction to this proposal

Phản ứng ban đầu của bạn về đề xuất này là gì

Cụm từ "gut reaction to something" là cách dùng phổ biến và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

46
New cards

I trust my gut reaction when meeting new people

Tôi tin vào trực giác của mình khi gặp người mới

47
New cards

As far as I'm concerned, the meeting is over

Theo tôi, cuộc họp đã kết thúc rồi.

48
New cards

As far as I'm concerned, she's a great leader

Đối với tôi, cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.

49
New cards

The project is on track, as far as I'm concerned

Dự án đang đi đúng hướng, theo quan điểm của tôi

50
New cards

He did nothing wrong, as far as I'm concerned

Theo tôi, anh ấy không làm gì sai cả.

51
New cards

We've discussed the budget, and now we'll get to the project timeline

Chúng ta đã thảo luận về ngân sách, và bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang mốc thời gian của dự án

52
New cards

That's an important point, and we'll get to it later in the presentation

Đó là một ý hay, và chúng ta sẽ nói đến nó sau trong bài thuyết trình PRI ZẦN TÂY SẦN

53
New cards

First, let's look at the problem, then we'll get to the solutions

Trước tiên, hãy xem xét vấn đề, sau đó chúng ta sẽ chuyển sang các giải pháp

54
New cards

We'll get to the detailed analysis in a moment

/əˈnæləsɪs/ Ân Neo Lờ sis

Chúng ta sẽ chuyển sang phần phân tích chi tiết trong một lát

55
New cards

I persuaded my friend to join the gym with me.

Tôi đã thuyết phục bạn tôi tham gia phòng gym cùng tôi

56
New cards

The advertisement persuaded him to buy a new car

át vơ tai zỜ mầnt

Quảng cáo đã thuyết phục anh ấy mua một chiếc xe hơi mới

57
New cards

She tried to persuade me to change my mind, but I didn't

Cô ấy đã cố thuyết phục tôi thay đổi ý định, nhưng tôi đã không làm vậy.

58
New cards

Can you persuade your boss to give you a day off

Bạn có thể thuyết phục sếp cho bạn nghỉ một ngày không

59
New cards

My parents were persuaded by the teacher's words

Bố mẹ tôi đã bị thuyết phục bởi lời nói của cô giáo.

60
New cards

He is my long-time friend

Anh ấy là bạn lâu năm của tôi.

61
New cards

She's a long-time fan of the band

Cô ấy là fan lâu năm của ban nhạc

62
New cards

skip

skip

63
New cards

This is our long-time family recipe

Đây là công thức gia truyền lâu đời của gia đình tôi.

64
New cards

He resembles his father a lot

Anh ấy rất giống bố của mình

65
New cards

The fake diamond resembles the real one

Viên kim cương giả giống viên kim cương thật

66
New cards

The new building resembles a famous landmark in Paris

òa nhà mới giống một địa danh nổi tiếng ở Paris

67
New cards

This song resembles a classic rock tune from the 70s

Bài hát này giống một ca khúc nhạc rock cổ điển từ những năm 70

68
New cards

The color of this paint resembles the ocean

Màu sơn này giống màu của đại dương