1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
defend (v)
Bảo vệ, phòng thủ
divorced (adj)
Đã ly hôn
flat (n)
Căn hộ
generous (adj)
Hào phóng
grateful (adj)
Biết ơn
independent (adj)
Độc lập
loving (adj)
Đầy yêu thương
mood (n)
Tâm trạng
ordinary (adj)
Bình thường
patient (adj)
Kiên nhẫn
recognise (v)
Nhận ra
relation (n)
Quan hệ
rent (v, n)
Thuê, sự thuê
stranger (n)
Người lạ
trust (v, n)
Tin tưởng, sự tin tưởng
bring up (phr v)
Nuôi nấng
fall out (with) (phr v)
Tranh cãi và cắt đứt quan hệ với ai
get on (with) (phr v)
Có mối quan hệ tốt với
go out with (phr v)
Hẹn hò với
grow up (phr v)
Trưởng thành
let down (phr v)
Làm thất vọng
look after (phr v)
Chăm sóc
split up (phr v)
Chia tay, kết thúc mối quan hệ
by yourself
Một mình
in common (with)
Có điểm chung với
in contact (with)
Giữ liên lạc với
in love (with)
Yêu
on purpose
Cố tình
able (adj)
Có khả năng
ability (n)
Khả năng
disabled (adj)
Khuyết tật
unable (adj)
Không có khả năng
admire (v)
Ngưỡng mộ
admiration (n)
Sự ngưỡng mộ
careful (adj)
Cẩn thận
careless (adj)
Bất cẩn
confidence (n)
Sự tự tin
forgive (v)
Tha thứ
forgiveness (n)
Sự tha thứ
honest (adj)
Trung thực
dishonest (adj)
Không trung thực
honesty (n)
Sự trung thực
introduce (v)
Giới thiệu
introduction (n)
Sự giới thiệu
lie (v, n)
Nói dối, lời nói dối
liar (n)
Kẻ nói dối
lying (n)
Sự nói dối
personality (n)
Tính cách
personal (adj)
Cá nhân
relative (n)
Họ hàng
relationship (n)
Mối quan hệ
fond of (adj)
Thích
jealous of (adj)
Ghen tỵ
kind to (adj)
Tử tế với
married to (adj)
Kết hôn với
proud of (adj)
Tự hào về
apologise to sb for (v)
Xin lỗi ai vì điều gì
argue with sb about (v)
Tranh cãi với ai về điều gì
care about (v)
Quan tâm đến
chat to sb about (v)
Nói chuyện với ai về
an argument with sb about (n)
Cuộc tranh cãi với ai về điều gì
a relationship with (n)
Mối quan hệ với