1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
今天
Hôm nay
天
ngày/trời
昨天
Hôm qua
星期
Tuần
星期一
Thứ hai
星期二
Thứ ba
星期三
Thứ Tư
星期四
Thứ năm
星期五
Thứ sáu
星期六
Thứ bảy
星期天
Chủ nhật
几
mấy
哪儿
Ở đâu
那儿
ở đó
我
tôi
回
trở lại
学校
Trường học
再见
tạm biệt
对不起
Xin lỗi
没关系
không sao
这
đây/này
这儿
chỗ này