1/33
Sợ k đc hsg 😥😣😫😖🙁☹😞 HUHU mik đã đc hsg và đc học bổng ♪(´▽`)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dishwasher
N – máy rửa chén
Dish drainer
N – giá để ráo chén
Steamer
N – nồi hấp
Can opener
N – dụng cụ mở hộp
Frying pan
N – chảo chiên
Bottle opener
N – dụng cụ mở chai
Colander
N – cái rổ
Saucepan
N – cái nồi (nhỏ, có tay cầm)
Lid
N – nắp nồi
Dishwashing liquid
N – nước rửa chén
Scouring pad
N – miếng chà xoong nồi
Blender
N – máy xay sinh tố
Pot
N - nồi
Casserole dish
N – khay/nồi nướng (đút lò)
Canister
N – hộp đựng (gia vị, bột…)
Toaster
N – máy nướng bánh mì
Roasting pan
N – khay nướng
Dish towel
N – khăn lau chén
Refrigerator
N – tủ lạnh
Freezer
N – ngăn đá
Ice tray
N – khay đá
Cabinet
N – tủ đựng
Microwave oven
N – lò vi sóng
Mixing bowl
N – tô trộn
Rolling pin
N – cây cán bột
Cutting board
N – Thớt
Counter
N – mặt bàn bếp
Teakettle
N – ấm đun nước
Burner
N – bếp lò (phần đốt)
Stove
N – bếp nấu
Coffeemaker
N – máy pha cà phê
Oven
N – lò nướng
Broiler
N – vỉ nướng (trong lò)
Pot holder
N – miếng lót tay (chống nóng)