Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Reading 13 - Passage 1 - The power of the big screen
Reading 13 - Passage 1 - The power of the big screen
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/26
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
27 Terms
View all (27)
Star these 27
1
New cards
Ordinary /ˈɔːdɪnəri/ (adj)
The Lumière Brothers' invention became so ordinary and routine to us.
bình thường, thông thường
Phát minh của họ trở nên bình thường và quen thuộc với chúng ta.
2
New cards
Determined leap /dɪˈtɜːmɪnd liːp/ (n)
It takes a determined leap of imagination to grasp the impact of those first moving images.
bước nhảy vọt quyết tâm
Cần một cú nhảy vọt quyết tâm của trí tưởng tượng để nắm bắt được tác động của những hình ảnh chuyển động đầu tiên.
3
New cards
Grasp /ɡrɑːsp/ (v)
It takes a determined leap of imagination to grasp the impact of those first moving images.
nắm bắt, hiểu
Cần phải nắm bắt được sự tác động của những hình ảnh đầu tiên đó.
4
New cards
Hypnotic /hɪpˈnɒtɪk/ (adj)
The hypnotic quality of cinema captivates audiences.
mê hoặc, thôi miên
Chất lượng mê hoặc của điện ảnh đã thu hút người xem.
5
New cards
Flooded /ˈflʌdɪd/ (adj)
A section of a railway platform flooded with sunshine.
tràn ngập
Một phần của sân ga bị tràn ngập ánh nắng.
6
New cards
Mere /mɪə(r)/ (adj)
They feared the train in the film because they couldn’t accept it was a mere picture.
chỉ là, đơn giản
Họ sợ con tàu trong bộ phim vì họ không thể chấp nhận rằng đó chỉ là một bức tranh.
7
New cards
Feared /fɪəd/ (v)
The audience feared that a real train was about to crush them.
sợ hãi
Khán giả sợ rằng một chiếc tàu thật sẽ đâm vào họ.
8
New cards
Crush /krʌʃ/ (v)
The audience feared that a real train was about to crush them.
nghiền nát, đè bẹp
Họ sợ rằng chiếc tàu thật sẽ đè bẹp họ.
9
New cards
Embrace /ɪmˈbreɪs/ (v)
Film has the power to embrace its audience and transport them to another world.
ôm lấy, bao bọc
Điện ảnh có khả năng bao bọc khán giả và đưa họ đến một thế giới khác.
10
New cards
Imply /ɪmˈplaɪ/ (v)
A still picture could only imply the existence of time.
ngụ ý, ám chỉ
Một bức tranh tĩnh chỉ có thể ngụ ý sự tồn tại của thời gian.
11
New cards
Intimately /ˈɪntɪmətli/ (adv)
Future generations will know the 20th century more intimately than any other period.
một cách thân mật, tường tận
Các thế hệ tương lai sẽ biết về thế kỷ 20 một cách tường tận hơn bất kỳ thời kỳ nào khác.
12
New cards
Encyclopaedic detail /ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk ˈdiːteɪl/ (n)
Cinema has recorded the 20th century in encyclopaedic detail.
chi tiết bách khoa toàn thư
Điện ảnh đã ghi lại thế kỷ 20 với những chi tiết bách khoa toàn thư.
13
New cards
Preceding /prɪˈsiːdɪŋ/ (adj)
Future generations will know us better than the preceding generations.
trước đó
Các thế hệ tương lai sẽ hiểu chúng ta tốt hơn so với những thế hệ trước.
14
New cards
Magnified /ˈmæɡnɪfaɪd/ (adj)
The film star’s image is magnified on the screen.
phóng đại
Hình ảnh của ngôi sao điện ảnh được phóng đại trên màn hình.
15
New cards
Enduring /ɪnˈdjʊərɪŋ/ (adj)
The star system is one of cinema's most enduring legacies.
lâu dài, bền bỉ
Hệ thống ngôi sao là một trong những di sản lâu dài của điện ảnh.
16
New cards
Lease of life /liːs əv laɪf/ (n)
Cinema has given a new lease of life to the idea of the story.
sự sống mới
Điện ảnh đã mang lại một làn sóng mới cho ý tưởng về câu chuyện.
17
New cards
Indeed /ɪnˈdiːd/ (adv)
Indeed, some thought cinema would fade away as just a passing gimmick.
thực sự
Thực sự, có người đã nghĩ rằng điện ảnh sẽ phai nhạt như một chiêu trò qua đường.
18
New cards
Worn off /wɔːn ɒf/ (phrasal verb)
The novelty of cinema wore off after a while.
mất đi, phai nhạt
Sự mới lạ của điện ảnh dần mất đi sau một thời gian.
19
New cards
Novelty /ˈnɒvəlti/ (n)
Some believed that cinema would fade away after its novelty wore off.
sự mới lạ
Một số người tin rằng điện ảnh sẽ biến mất khi sự mới lạ của nó phai nhạt.
20
New cards
Gimmick /ˈɡɪmɪk/ (n)
Some thought cinema would fade away as just a passing gimmick.
chiêu trò
Một số người nghĩ rằng điện ảnh chỉ là một chiêu trò thoáng qua.
21
New cards
Fairground /ˈfɛəɡraʊnd/ (n)
Cinema was initially viewed as a fairground attraction.
hội chợ
Ban đầu, điện ảnh được xem như một trò chơi trong hội chợ.
22
New cards
Primarily /praɪˈmɛrɪli/ (adv)
Cinema might have developed primarily as a documentary form.
chủ yếu, chủ yếu là
Điện ảnh có thể đã phát triển chủ yếu như một thể loại phim tài liệu.
23
New cards
Conceived /kənˈsiːvd/ (v)
The first films were conceived as short stories.
hình thành, tạo ra
Những bộ phim đầu tiên được hình thành như những câu chuyện ngắn.
24
New cards
Settle upon /ˈsɛtl əˈpɒn/ (phrasal verb)
Hollywood settled upon the novel-length narrative as the dominant cinematic convention.
quyết định, chọn lựa
Hollywood đã quyết định chọn kể chuyện dài như một quy chuẩn điện ảnh chủ yếu.
25
New cards
Narrative /ˈnærətɪv/ (n)
Hollywood settled upon the novel-length narrative that remains dominant today.
cốt truyện
Hollywood đã chọn cốt truyện dài như quy chuẩn điện ảnh chiếm ưu thế ngày nay.
26
New cards
Fled /flɛd/ (v)
The audience fled in panic as the train approached.
chạy trốn
Khán giả chạy trốn trong hoảng loạn khi chiếc tàu tiến đến.
27
New cards
Astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ (adj)
The audience was astonished by the reality of the moving image.
kinh ngạc, đáng ngạc nhiên
Khán giả đã kinh ngạc trước sự thật của hình ảnh chuyển động.