Thẻ ghi nhớ: Ngữ pháp TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

V/N + 는 동안

trong khi, trong lúc

2
New cards

V + 자마자

ngay sau khi

3
New cards

V + (으)면서

vừa... vừa...

4
New cards

V/A + (으)ㄴ/는다면

nếu... thì...

5
New cards

V/A/N + (으)ㄴ/는 셈이다

coi như, xem như là

6
New cards

A/V + (으)ㄴ/는 편이다

thuộc dạng, khá là

7
New cards

V + 고말고요

chắc chắn là, tất nhiên là

8
New cards

V/A + 기는요

có...gì đâu

9
New cards

V/A + (으)ㄴ/는 척하다

giả vờ

10
New cards

V + 는 수가 있다

có khả năng sẽ

11
New cards

V + (으)ㄹ 뻔했다

suýt nữa thì

12
New cards

V + (으)ㄹ 지경이다

đến mức

13
New cards

V/A + 든지

dù... hay...

14
New cards

V/A + 거든

nếu (văn nói)

15
New cards

V/A + 던데

tôi thấy là

16
New cards

V + 다가

đang... thì...

17
New cards

V/A + 도록

để, cho đến

18
New cards

V/A + 아/어도

cho dù

19
New cards

V/A + (으)ㄹ까 봐(서)

sợ rằng

20
New cards

V + (으)ㄹ 만하다

đáng để

21
New cards

V/A + (으)면 안 되다

không được

22
New cards

V + 도록 하세요

hãy...

23
New cards

V + (으)ㄴ/는 대로

theo như, ngay sau khi

24
New cards

V + 는 사이에

trong lúc thì

25
New cards

V + 는 길에

đang trên đường

26
New cards

V + 는 김에

nhân tiện

27
New cards

V + (으)ㄹ 따름이다

chỉ còn biết

28
New cards

V/A/N + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 모양이다

hình như, có vẻ

29
New cards

V + 기 나름이다

tuỳ thuộc vào

30
New cards

V + 기 십상이다

dễ xảy ra

31
New cards

V/A/N + 대신에

thay vì, bù lại

32
New cards

V/N + (으)ㄴ 덕분에

nhờ vào

33
New cards

V + 느라고

vì mải... nên

34
New cards

V + 아/어 놓다

làm sẵn, để đó

35
New cards

V + 곤 하다

thường hay

36
New cards

V + (으)려던 참이다

đúng lúc định

37
New cards

V/A + 기 마련이다

đương nhiên là

38
New cards

V + 기로 하다

quyết định

39
New cards

V/A + (으)ㄹ 뿐이다

chỉ là

40
New cards

V/A + 더라고요

tôi thấy là

41
New cards

V + 고도

dù... nhưng

42
New cards

V/A + (으)ㄴ/는 반면에

trái lại

43
New cards

V/A + 아/어 가지고

vì... nên (văn nói)

44
New cards

V/N + 기 위해서

để

45
New cards

V + 기는 틀리다

không được như mong muốn

46
New cards

V/A + (으)ㄹ 게 뻔하다

chắc chắn (kết quả xấu)

47
New cards

V/A + (으)ㄹ 걸 그랬다

giá như

48
New cards

V/A + 더니 / 았더니

vì... nên / rồi thì

49
New cards

V/A + 기에 / 길래

vì... nên

50
New cards

V/A + (으)ㄹ지도 모르다

không biết chừng

51
New cards

V/A + (으)ㄹ 수밖에 없다

không còn cách nào khác

52
New cards

V/A + (으)ㄹ 리가 없다

không có lý nào

53
New cards

V + (으)려다가

đang định thì thôi

54
New cards

V + 다 싶다

tôi nghĩ là

55
New cards

V/A + (으)ㄹ 듯하다

có vẻ như

56
New cards

V/A + (으)ㄴ/는지

nghi vấn gián tiếp

57
New cards

V + 고 나서

sau khi

58
New cards

V + 게 하다

khiến cho

59
New cards

V + 아/어 버리다

mất rồi, xong rồi

60
New cards

V + 고자

nhằm mục đích (văn viết)

61
New cards

V + 고서

sau khi... thì

62
New cards

V/A + 아/어 봤자

dù... cũng vô ích

63
New cards

V + 고 말았다

cuối cùng thì

64
New cards

V/A/N + 는 법이다

đương nhiên là

65
New cards

V/A/N + (으)ㄴ/는 데다가

không những... mà còn

66
New cards

V/A + (으)ㄴ 줄 몰랐다

không nghĩ là

67
New cards

V + (으)나 마나

làm cũng vô ích

68
New cards

V/A/N + (으)ㄹ 뿐더러

không những... mà còn

69
New cards

V/A + 다가는

nếu cứ... thì (kết quả xấu)

70
New cards

V/A/N + (으)ㄴ 탓에

do, tại (tiêu cực)

71
New cards

V + (으)ㄴ 채로

trong trạng thái

72
New cards

V/A + 고 해서

vì cũng...

73
New cards

V/A + (으)ㄴ/는 만큼

tương xứng, đúng bằng

74
New cards

V/A/N + (으)므로

vì... nên (văn viết)

75
New cards

V/A + 기는커녕

đừng nói tới

76
New cards

V/A + (으)ㄹ수록

càng... càng...

77
New cards

V + 기 일쑤이다

thường hay (tiêu cực)

78
New cards

V/A/N + 나 보다

có vẻ như

79
New cards

A + 아/어 보이다

trông có vẻ

80
New cards

V + 게 돼 있다

đương nhiên là

81
New cards

N + 에 의하면

căn cứ theo

82
New cards

V + 았/었다가

rồi thì, sau khi thì

83
New cards

V/A + 더라도

dù cho

84
New cards

V + 다 보니

làm mãi rồi thấy

85
New cards

V/A + (으)ㄹ 텐데

chắc là

86
New cards

V + 는 바람에

vì... nên (xấu)

87
New cards

(보다/알다)+다시피

như đã biết

88
New cards

N + (이)나마

dù chỉ là

89
New cards

V/A + (으)ㄴ 나머지

do quá... nên

90
New cards

V + 아/어야만 하다

nhất định phải

91
New cards

V/A + (으)면서도

mặc dù... nhưng

92
New cards

V + 기가 무섭게

ngay sau khi

93
New cards

V + 아/어서 그런지

chẳng biết có phải vì...

94
New cards

V/A + (으)ㄹ 테니까

vì chắc là... nên

95
New cards

V + 느니 차라리

thà... còn hơn

96
New cards

V/A/N + 다고 치다

cứ cho là

97
New cards

V + (으)ㄴ/는 셈치다

coi như là

98
New cards

N + 치고

đã là... thì

99
New cards

V + 는 통에

do, bởi vì

100
New cards

V + 는 한

với điều kiện