1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
explain
(v) giải thích
harm
[u] tổn hại, thiệt hại
(v) làm hại, gây hại
point out sth
(v) chỉ ra điều gì
ensure sth
(v) đảm bảo cái gì
familiar with sth
(adj) quen thuộc với cái gì
process
(n) quá trình, quy trình ; (v) xử lý
accurate
(adj) chính xác
description
[c] sự mô tả, sự miêu tả
inadequate
(adj) không đầy đủ
infastructure
[s/u] cơ sở hạ tầng
doubt
(v) nghi ngờ
the loss of wildlife habitats
(n) sự mất đi môi trường sống hoang dã
sector
[c] lĩnh vực (= field)
conclude
(v) kết luận
machinery
[u] bộ máy, máy móc (lớn)
energy-efficient
(adj) tiết kiệm năng lượng
audience
[c] khán giả, thính giả
car engines
[p] động cơ ô tô
that is the case
(phrase) that is true
manufacturers
[p] nhà sản xuất
be based on sth
(v) dựa trên cái gì
chemical reactions
[p] phản ứng hóa học
appreciate sth
(v) đánh giá cao, cảm kích cái gì
risk
[c] rủi ro, nguy cơ
harmful (to sb/sth)
(adj) có hại (cho ai/cái gì)
produce
(v) sản xuất (~ manufacture)
production
[u] sự sản xuất
products
[p] sản phẩm
controversial
(adj) tranh cãi, gây tranh cãi
fertilizer
(n) phân bón
release greenhouse gases
(v) thải ra khí nhà kính
eventually
(adv) cuối cùng
initially
(adv) ban đầu
turn out to be
(v) hóa ra là (+ adj/n)
transport
(v) vận chuyển
be in favour of sth
(v) ủng hộ cái gì
sustainable
(adj) bền vững
preserve natural habitats
(v) bảo tồn môi trường sống tự nhiên
weigh up the pros and cons
(v) cân nhắc lợi và hại
minimal
(adj) rất nhỏ, tối thiểu
hunger
[u] tình trạng đói khát
harvest
(v) thu hoạch ; (n) mùa thu hoạch
the possibility of sth
(n) khả năng của cái gì đó
absorb
(v) hấp thụ