ENGLISH FOR TRTINN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/328

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

329 Terms

1
New cards

Abandon an attempt

từ bỏ nỗ lực

2
New cards

see sth with your own eyes

Chứng kiến tận mắt

3
New cards

in charge of sb/sth

Có trách nhiệm, phụ trách

4
New cards

keen eye for sth

Khả năng quan sát tinh tường

5
New cards

lo and behold

Thật bất ngờ, kỳ lạ thay (Thường đặt giữa hai câu như một câu nối cho 2 mệnh đề

6
New cards

on a regular basis

Thường xuyên, định kỳ

7
New cards

leave sb to their own devices

Để ai đó tự làm theo ý muốn của họ

8
New cards

take an interest

Quan tâm, hứng thú với

9
New cards

Have an eye to sth

Xem xét, suy nghĩ về một điều gì đó cho tương lai

10
New cards

in a row

liên tiếp

11
New cards

learn to live with sth

Học cách chấp nhận, sống chung với việc gì đó

12
New cards

absolutely vital

vô cùng quan trọng

13
New cards

acquire knowledge

tiếp nhận kiến thức

14
New cards

act your age

hành xử đúng với tuổi

15
New cards

address an issue

giải quyết một vấn đề

16
New cards

admit defeat

thừa nhận thất bại

17
New cards

adopt a method

áp dụng phương pháp

18
New cards

allocate resources

phân bổ nguồn lực

19
New cards

attention wanders

lơ đãng, mất tập trung

20
New cards

bear in mind

ghi nhớ làm việc gì đó

21
New cards

shipment

Lô hàng được vận chuyển từ A đến B

22
New cards

Freight

hàng hoá được vận chuyển hoặc cước phí vận chuyển

23
New cards

consignee

người nhận hàng

24
New cards

Bill of Lading (B/L)

Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hoá

25
New cards

customs

Hải quan

26
New cards

Lead time

Thời gian từ khi đặt hàng tới khi nhận hàng

27
New cards

Carrier

Đơn vị vận chuyển (hãng tàu, hãng hàng không)

28
New cards

ETA (Estimated Time of Arrival)

Thời gian dự kiến hàng đến

29
New cards

ETD (Estimated time of departure)

Thời gian dự kiến khởi hành

30
New cards

LCL (Less than container load)

Vận chuyển chung container với nhiều lô hàng

31
New cards

bold experiment

Thí nghiệm liều lĩnh

32
New cards

break the news

tiết lộ thông tin, báo tin

33
New cards

broach the subject

đề cập, nhắc tới một chủ đề nào đó (nhạy cảm, khó nói)

34
New cards

broad generalization

sự vơ đũa, nói chung chung

35
New cards

casual acquaintance

người quen (nhưng không thân)

36
New cards

cause somebody trouble

gây rắc rối cho ai đó

37
New cards

complete stranger

một người hoàn toàn xa lạ

38
New cards

constructive criticism

lời phê bình mang tính xây dựng

39
New cards

contain excitement

kiềm chế sự háo hức

40
New cards

convincing victory

chiến thắng thuyết phục

41
New cards

FCL (Full container load)

Vận chuyển nguyên cont

42
New cards

Duty

Thuế NK hoặc XK

43
New cards

Tariff

Biểu thuế áp dụng cho hàng hoá

44
New cards

Demurrage

Phí lưu container quá hạn tại cảng

45
New cards

Detention

Phí lưu container quá hạn bên ngoài cảng

46
New cards

Hazardous goods

Hàng hoá nguy hiểm

47
New cards

Stockout

tình trạng hết hàng trong kho

48
New cards

Backorder

Đơn hàng chưa thể giao do hết hàng

49
New cards

SKU (Stock Keeping Unit)

Mã hàng hoá để quản lý kho

50
New cards

Just-In-Time (JIT)

Phương pháp nhập hàng đúng lúc để giảm tồn kho

51
New cards

crowded street

đường phố đông đúc

52
New cards

curb inflation

kiểm soát lạm phát

53
New cards

daunting task

nhiệm vụ khó khăn

54
New cards

cultural heritage

di sản văn hoá

55
New cards

deciding factor

yếu tố quyết định

56
New cards

drop an email

gửi thư điện tử cho ai đó

57
New cards

drop the subject

bỏ qua một chủ đề nào đó (vì không muốn nhắc tới nữa)

58
New cards

eager anticipation

sự mong chờ, dự đoán đầy háo hức

59
New cards

empty promise

lời hứa suông

60
New cards

environmental catastrophe

thảm hoạ môi trường

61
New cards

Procurement

Quá trình mua hàng hoá hoặc dịch vụ

62
New cards

Cross-docking

Phương pháp chuyển hàng trực tiếp từ nhập kho đến xuất kho

63
New cards

Reverse Logistics

Quá trình thu hồi hàng hoá từ khách hàng

64
New cards

3PL (Third-Party Logistics)

Dịch vụ logistics thuê ngoài

65
New cards

Order Fulfillment

Quá trình hoàn thành đơn hàng từ nhận đơn đến giao hàng

66
New cards

Carbon Footprint

Lượng khí CO2 thải ra từ hoạt động vận chuyển

67
New cards

Green Packaging

Bao bì thân thiện môi trường

68
New cards

Dropshipping

Mô hình bán hàng không lưu kho mà nhà cung cấp giao thẳng cho khách

69
New cards

Last-mile Delivery

Giao hàng đoạn cuối

70
New cards

Digital Freight Forwarder

Đơn vị cung cấp dịch vụ Logistics kỹ thuật số (tracking, đặt hàng online)

71
New cards

Exclusive interview

Buổi phỏng vấn độc quyền

72
New cards

excruciatingly uncomfortable

cực kì khó chịu

73
New cards

extreme sports

Những môn thể thao nguy hiểm

74
New cards

face a problem

đối mặt với một vấn đề nào đó

75
New cards

family gathering

buổi gặp mặt gia đình

76
New cards

festive mood

không khí, tinh thần vui vẻ, hào hứng

77
New cards

fit for purpose

đúng nhiệm vụ chức năng

78
New cards

flatly reject

từ chối thẳng thừng

79
New cards

flying visit

chuyến thăm chớp nhoáng

80
New cards

get hitched

kết hôn (idioms)

81
New cards

Sanctions

Lệnh cấm vận thương mại do chính phủ áp đặt

82
New cards

Certificate of Origin (CO)

Chứng nhận xuất xứ hàng hoá

83
New cards

Force Majeure

Sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh)

84
New cards

Cross-Border E-commerce

Thương mại điện tử xuyên biên giới

85
New cards

HS code (Harmonized System Code)

Mã số phân loại hàng hoá toàn cầu

86
New cards

Blockchain

Công nghệ chuỗi khối để minh bạch hoá dữ liệu Logistics

87
New cards

IoT (Internet of Things)

Thiết bị kết nối Internet giám sát hàng hoá

88
New cards

Predictive Analytics

Phân tích dự đoán để tối ưu chuỗi cung ứng

89
New cards

Safety Stock

Lượng hàng tồn kho dự phòng để phòng ngừa thiếu hụt

90
New cards

Dual Sourcing

Chiến lược mua hàng từ nhiều nhà cung cấp

91
New cards

get into debt

mắc nợ

92
New cards

get the sack

bị sa thải, bị đuổi việc

93
New cards

give somebody a ring

gọi cho ai đó (bằng điện thoại)

94
New cards

glowing review

đánh giá tích cực

95
New cards

go clubbing

đi club

96
New cards

go on a diet

ăn kiêng

97
New cards

great pleasure

vinh hạnh lớn

98
New cards

hazy memories

ký ức mờ nhạt về một điều gì đó

99
New cards

healthy competition

cạnh tranh lành mạnh

100
New cards

heavy traffic

giao thông đông đúc