1/328
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abandon an attempt
từ bỏ nỗ lực
see sth with your own eyes
Chứng kiến tận mắt
in charge of sb/sth
Có trách nhiệm, phụ trách
keen eye for sth
Khả năng quan sát tinh tường
lo and behold
Thật bất ngờ, kỳ lạ thay (Thường đặt giữa hai câu như một câu nối cho 2 mệnh đề
on a regular basis
Thường xuyên, định kỳ
leave sb to their own devices
Để ai đó tự làm theo ý muốn của họ
take an interest
Quan tâm, hứng thú với
Have an eye to sth
Xem xét, suy nghĩ về một điều gì đó cho tương lai
in a row
liên tiếp
learn to live with sth
Học cách chấp nhận, sống chung với việc gì đó
absolutely vital
vô cùng quan trọng
acquire knowledge
tiếp nhận kiến thức
act your age
hành xử đúng với tuổi
address an issue
giải quyết một vấn đề
admit defeat
thừa nhận thất bại
adopt a method
áp dụng phương pháp
allocate resources
phân bổ nguồn lực
attention wanders
lơ đãng, mất tập trung
bear in mind
ghi nhớ làm việc gì đó
shipment
Lô hàng được vận chuyển từ A đến B
Freight
hàng hoá được vận chuyển hoặc cước phí vận chuyển
consignee
người nhận hàng
Bill of Lading (B/L)
Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hoá
customs
Hải quan
Lead time
Thời gian từ khi đặt hàng tới khi nhận hàng
Carrier
Đơn vị vận chuyển (hãng tàu, hãng hàng không)
ETA (Estimated Time of Arrival)
Thời gian dự kiến hàng đến
ETD (Estimated time of departure)
Thời gian dự kiến khởi hành
LCL (Less than container load)
Vận chuyển chung container với nhiều lô hàng
bold experiment
Thí nghiệm liều lĩnh
break the news
tiết lộ thông tin, báo tin
broach the subject
đề cập, nhắc tới một chủ đề nào đó (nhạy cảm, khó nói)
broad generalization
sự vơ đũa, nói chung chung
casual acquaintance
người quen (nhưng không thân)
cause somebody trouble
gây rắc rối cho ai đó
complete stranger
một người hoàn toàn xa lạ
constructive criticism
lời phê bình mang tính xây dựng
contain excitement
kiềm chế sự háo hức
convincing victory
chiến thắng thuyết phục
FCL (Full container load)
Vận chuyển nguyên cont
Duty
Thuế NK hoặc XK
Tariff
Biểu thuế áp dụng cho hàng hoá
Demurrage
Phí lưu container quá hạn tại cảng
Detention
Phí lưu container quá hạn bên ngoài cảng
Hazardous goods
Hàng hoá nguy hiểm
Stockout
tình trạng hết hàng trong kho
Backorder
Đơn hàng chưa thể giao do hết hàng
SKU (Stock Keeping Unit)
Mã hàng hoá để quản lý kho
Just-In-Time (JIT)
Phương pháp nhập hàng đúng lúc để giảm tồn kho
crowded street
đường phố đông đúc
curb inflation
kiểm soát lạm phát
daunting task
nhiệm vụ khó khăn
cultural heritage
di sản văn hoá
deciding factor
yếu tố quyết định
drop an email
gửi thư điện tử cho ai đó
drop the subject
bỏ qua một chủ đề nào đó (vì không muốn nhắc tới nữa)
eager anticipation
sự mong chờ, dự đoán đầy háo hức
empty promise
lời hứa suông
environmental catastrophe
thảm hoạ môi trường
Procurement
Quá trình mua hàng hoá hoặc dịch vụ
Cross-docking
Phương pháp chuyển hàng trực tiếp từ nhập kho đến xuất kho
Reverse Logistics
Quá trình thu hồi hàng hoá từ khách hàng
3PL (Third-Party Logistics)
Dịch vụ logistics thuê ngoài
Order Fulfillment
Quá trình hoàn thành đơn hàng từ nhận đơn đến giao hàng
Carbon Footprint
Lượng khí CO2 thải ra từ hoạt động vận chuyển
Green Packaging
Bao bì thân thiện môi trường
Dropshipping
Mô hình bán hàng không lưu kho mà nhà cung cấp giao thẳng cho khách
Last-mile Delivery
Giao hàng đoạn cuối
Digital Freight Forwarder
Đơn vị cung cấp dịch vụ Logistics kỹ thuật số (tracking, đặt hàng online)
Exclusive interview
Buổi phỏng vấn độc quyền
excruciatingly uncomfortable
cực kì khó chịu
extreme sports
Những môn thể thao nguy hiểm
face a problem
đối mặt với một vấn đề nào đó
family gathering
buổi gặp mặt gia đình
festive mood
không khí, tinh thần vui vẻ, hào hứng
fit for purpose
đúng nhiệm vụ chức năng
flatly reject
từ chối thẳng thừng
flying visit
chuyến thăm chớp nhoáng
get hitched
kết hôn (idioms)
Sanctions
Lệnh cấm vận thương mại do chính phủ áp đặt
Certificate of Origin (CO)
Chứng nhận xuất xứ hàng hoá
Force Majeure
Sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh)
Cross-Border E-commerce
Thương mại điện tử xuyên biên giới
HS code (Harmonized System Code)
Mã số phân loại hàng hoá toàn cầu
Blockchain
Công nghệ chuỗi khối để minh bạch hoá dữ liệu Logistics
IoT (Internet of Things)
Thiết bị kết nối Internet giám sát hàng hoá
Predictive Analytics
Phân tích dự đoán để tối ưu chuỗi cung ứng
Safety Stock
Lượng hàng tồn kho dự phòng để phòng ngừa thiếu hụt
Dual Sourcing
Chiến lược mua hàng từ nhiều nhà cung cấp
get into debt
mắc nợ
get the sack
bị sa thải, bị đuổi việc
give somebody a ring
gọi cho ai đó (bằng điện thoại)
glowing review
đánh giá tích cực
go clubbing
đi club
go on a diet
ăn kiêng
great pleasure
vinh hạnh lớn
hazy memories
ký ức mờ nhạt về một điều gì đó
healthy competition
cạnh tranh lành mạnh
heavy traffic
giao thông đông đúc