1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
new form of film-making
một hình thức làm phim mới
press
báo chí
subsequently
sau đó
picked up
nhặt lên
distribution
ự phân phối
experimentation
thử nghiệm thầm lặng
adapted
thích nghi
golden era
kỷ nguyên vàng
begun
đã bắt đầu
string of films
một loạt các bộ phim
waxed
lên
waned
xuống
peaking
đạt đỉnh
gained traction
đạt được lực kéo/sức hút
firmly
vững chắc
entered
gia nhập
mainstream
chủ đạo, đại trà
highest-grossing
có doanh thu cao nhất
knocking
hất cẳng
set in
lấy bối cảnh
distant solar system
hệ mặt trời xa xôi
mark
mốc
runaway
vượt trội
splendour
vẻ đẹp (vẻ lộng lẫy, sự tráng lệ)
critics
các nhà phê bình
praised
khen ngợi
on account of
nhờ (chủ yếu là nhờ)
ground-breaking special effects
các hiệu ứng đặc biệt mang tính đột phá
accomplishments
những thành tựu
dialogue
lời thoại
flat
nhạt nhẽo
obvious
dễ đoán
cemented
củng cố (xi măng)
blockbuster films
phim bom tấn
mere
chỉ là (đơn thuần)
niche
vị trí thích hợp
novelty experiment
thử nghiệm mới lạ
venues
địa điểm
behemoth
Gã khổng lồ
holy grail
Chén thánh
embrace
ủng hộ
spices up
thêm gia vị
embodied
hóa thân
flying scenes
cảnh bay lượn
vertigo
chóng mặt/sợ độ cao
backlash
sự phản đối (phản ứng dữ dội)
occurred
đã xảy ra
widely regarded
coi rộng rãi
toolkit
bộ công cụ
gimmick
mánh lới quảng cáo
commentators
nhà bình luận
slapped
gán cho, dán cho
talkie
có tiếng
label
nhãn này
greets
chào đón
ophthalmologists
bác sĩ nhãn khoa
unsettling
đáng lo ngại
point out
chỉ ra
go through life
trải qua cuộc sống
eye disturbances
những rối loạn thị lực
slight muscular imbalance
sự mất cân bằng cơ nhẹ
exacerbated
bị làm trầm trọng thêm
unusual visual phenomena
các hiện tượng thị giác bất thường
conjured through three dimensions
được tạo ra thông qua ba chiều
complement
bổ sung
angle
góc
take in the world
tiếp nhận thế giới
nausea
buồn nôn
detrimental
có hại
extra dimension
chiều thứ ba
letting
để cho
counter-purposeful
phản tác dụng
clumsy and contrived
vụng về và giả tạo
dim
làm giảm độ sáng
soaking up light from the screen
hấp thụ ánh sáng từ màn hình
slightly duller experience
trải nghiệm có phần nhàm chán
undercut
cắt giảm
narrative
cốt truyện (câu chuyện, tường thuật)
piling on more gimmicks and special effects
chất đống thêm các mánh lới quảng cáo và hiệu ứng đặc biệt
racing
đang lao nhanh (chạy đua)
headlong
mù quáng/liều lĩnh
kiddie market
thị trường trẻ em
favour of
ủng hộ
franchises
nhượng quyền (franchise)
over-hyped
bị thổi phồng quá mức
expensive novelty
tốn kém
fading in the popularity stakes
không có dấu hiệu suy giảm về mức độ phổ biến
benefited at the box office
hưởng lợi tại phòng vé
added sales
doanh số bổ sung
totem
biểu tượng
commercial possibilities
tiềm năng thương mại
not prepared to back down
không sẵn lòng thoái lui