Thẻ ghi nhớ: speed master 40 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

頭が上がらない

Mang ơn, nể phục (không dám ngẩng đầu lên, vì biết ơn hoặc yếu thế)

2
New cards

頭が痛い

Đau đầu (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng: lo lắng vì chuyện gì đó)

3
New cards

頭が固い

Cứng đầu, bảo thủ

4
New cards

頭が下がる

Khâm phục, cúi đầu ngưỡng mộ

5
New cards

頭に来る

Nổi giận, tức điên

6
New cards

頭を下げる

Cúi đầu (xin lỗi, cảm ơn hoặc cầu xin)

7
New cards

頭を使う

Vận dụng trí óc, động não

8
New cards

顔を出す

Ghé mặt, xuất hiện (ở một sự kiện, cuộc họp...)

9
New cards

目がない

Rất thích, mê mẩn (thường dùng với món ăn, đồ vật yêu thích)

10
New cards

目につく

Đập vào mắt, nổi bật

11
New cards

目を疑う

Không tin vào mắt mình

12
New cards

目を通す

Xem qua, lướt qua (văn bản, tài liệu)

13
New cards

身を引く

Rút lui, từ bỏ (vị trí, vai trò)

14
New cards

甘く見る

Xem nhẹ, đánh giá thấp

15
New cards

耳が遠い

Nặng tai, nghe không rõ

16
New cards

耳を疑う

Không tin vào tai mình (ngạc nhiên, sốc)

17
New cards

口がうまい

Khéo ăn nói, dẻo miệng

18
New cards

口に会う

Hợp khẩu vị

19
New cards

口にする

Nói ra; ăn/uống (tùy ngữ cảnh)

20
New cards

口を出す

Xen vào chuyện người khác, can thiệp

21
New cards

手が空く

Rảnh tay, có thời gian

22
New cards

手がかかる

Tốn công chăm sóc, mất công

23
New cards

手が足りない

Thiếu người, thiếu tay (không đủ nhân lực)

24
New cards

手が離せない

Không rời tay được (đang bận việc)

25
New cards

手に入れる/手に入る

Có được / Đạt được (trong tay)

26
New cards

手をつかない

Chưa bắt tay vào (việc), không thể tập trung làm

27
New cards

手を貸す

Giúp đỡ, ra tay giúp

28
New cards

手をつける

Bắt tay vào làm; đụng vào (việc, món ăn...)

29
New cards

手を抜く

Làm qua loa, làm lấy lệ

30
New cards

足を伸ばす

Kéo dài hành trình, đi xa hơn dự định

31
New cards

足を運ぶ

Cất công đến, đích thân đến

32
New cards

気がきく

Chu đáo, tinh ý

33
New cards

気が進まない

Không có hứng, không muốn làm

34
New cards

気のせい

Chỉ là cảm giác (ảo giác, tưởng tượng)

35
New cards

気が合う

Hợp tính, hợp nhau

36
New cards

〜気がする

Có cảm giác rằng..., cảm thấy như là...

37
New cards

気が早い

Nôn nóng, vội vàng

38
New cards

気になる(気にかかる)

Lo lắng, bận tâm

39
New cards

気が散る

Bị phân tâm, mất tập trung

40
New cards

首を長くする

Mong đợi dài cổ, trông ngóng

41
New cards

肩を並べる

Sánh vai, ngang tầm (về năng lực, thành tích...)

42
New cards

腕がいい

Tay nghề giỏi, khéo tay

43
New cards

腕を磨く

Rèn luyện tay nghề, trau dồi kỹ năng