1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch up with
bắt kịp (về mức độ, tốc độ, trình độ)
check in
làm thủ tục (khách sạn, sân bay)
check out
trả phòng; điều tra, xem xét
drop off
thả ai xuống xe; ngủ gật
get back
trở về (từ một nơi nào đó)
go away
đi nghỉ mát
keep up with
theo kịp, bắt kịp (trình độ/tốc độ)
make for
đi về hướng nào đó
pick up
đón ai đó (bằng xe)
pull in
tấp xe vào lề đường
run over
cán qua (bằng xe)
see off
tiễn ai đó (ở sân bay, ga tàu...)
set out / set off
khởi hành
take off
cất cánh (máy bay); rời mặt đất
turn round
quay đầu lại; quay ngược hướng