1/959
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
address (n)
địa chỉ
advanced (adj)
tiên tiến
affordable (adj)
phải chăng
alone (adv)
một mình
application (n)
ứng dụng
appointment (n)
cuộc hẹn
architect (n)
kiến trúc sư
atmosphere (n)
bầu không khí
audience (n)
khán giả
authorized (adj)
được ủy quyền
background (n)
nền tảng
backpack (n)
ba lô
balance (n)
sự cân bằng
bench (n)
ghế dài
between (prep)
giữa
bloom (v)
nở hoa
bold (adj)
táo bạo
bonus (n)
tiền thưởng
brainstorming (n)
động não
breathtaking (adj)
ngoạn mục
business trip (np)
chuyến công tác
businessman (n)
doanh nhân
campaign (n)
chiến dịch
care (v/n)
quan tâm/chăm sóc
challenge (n/v)
thử thách/thách thức
chance (n)
cơ hội
climate change (np)
biến đổi khí hậu
colleague (n)
đồng nghiệp
colorful (adj)
đầy màu sắc
comfort (n)
sự thoải mái
commute (v)
đi lại thường xuyên giữa nơi ở và nơi làm việc/học tập
concentrate (v)
tập trung
concept (n)
khái niệm
concerned (adj)
lo lắng
conference (n)
hội nghị
confident (adj)
tự tin
connected (adj)
kết nối
contain (v)
chứa đựng, kiềm chế
contribute (v)
đóng góp
convenience (n)
sự tiện lợi
copy (v/n)
sao chép/bản sao
countless (adj)
vô số
cousin (n)
anh chị em họ
customer (n)
khách hàng
cycle (n/v)
chu kỳ/đạp xe
damaged (adj)
bị hư hại
decision (n)
quyết định
dedication (n)
sự cống hiến
department (n)
bộ phận
developing (adj)
đang phát triển
digital (adj)
kỹ thuật số
directly (adv)
trực tiếp
diverse (adj)
đa dạng
document (n)
tài liệu
effective (adj)
hiệu quả
elderly (adj)
người cao tuổi
electronic device (np)
thiết bị điện tử
empower (v)
trao quyền
ending (n)
kết thúc
energize (v)
tiếp thêm năng lượng
engineer (n)
kỹ sư
entirely (adv)
hoàn toàn
entrance (n)
lối vào
environmental (adj)
môi trường
equal (adj)
bình đẳng
especially (adv)
đặc biệt
essay (n)
bài luận
exciting (adj)
thú vị
expected (adj)
mong đợi
explain (v)
giải thích
face-to-face (adj)
trực tiếp
failure (n)
thất bại
fancy (adj)
sang trọng
fatigue (n)
sự mệt mỏi
feature (n)
đặc điểm
flexible (adj)
linh hoạt
fog (n)
sương mù
freely (adv)
tự do
full-time (adj)
toàn thời gian
garage (n)
gara
genetics (n)
di truyền
glue (n)
keo dán
government (n)
chính phủ
graduate (v)
tốt nghiệp
granola (n)
ngũ cốc granola
graphic design (np)
thiết kế đồ họa
guest (n)
khách
hardly (adv)
hầu như không
hassle (n)
phiền phức
immediately (adv)
ngay lập tức
impact (n)
tác động
impressed (adj)
ấn tượng
industry (n)
ngành công nghiệp
inflation (n)
lạm phát
influencer (n)
người có ảnh hưởng
injury (n)
chấn thương
inspire (v)
truyền cảm hứng
interaction (n)
tương tác
internship (n)
thực tập
issue (n)
vấn đề