1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
젤리
thạch, jelly (kết cấu bóng nhẹ)
플럼퍼
son làm đầy môi (plumper)
틴트
son tint
블러 틴트
son tint làm mờ (blur tint)
촛농 제형
kết cấu sáp nến
캔들 제형
kết cấu dạng sáp (candle type)
워터 제형
kết cấu dạng nước (water type)
매트 틴트
son tint lì (matte tint)
립앤치크밤
son và má dạng balm
스며밤
son balm hòa màu tự nhiên
루스 파우더
phấn bột tơi (loose powder)
플럼핑 효과
hiệu ứng làm đầy môi
보습력
độ dưỡng ẩm
안전한 성분
thành phần an toàn
EWG 성분
thành phần đạt chuẩn EWG
비건 성분
thành phần thuần chay
시어버터
bơ hạt mỡ shea butter
호호바 오일
dầu jojoba
로즈힙 오일
dầu tầm xuân
아이소도데케인 오일
dầu isododecane
석류추출물
chiết xuất lựu đỏ
송이버섯추출물
chiết xuất nấm thông
비치스트로베리추출물
chiết xuất dâu biển
광
độ bóng
촉촉한
ẩm mịn, mềm mại
보송한
ráo mịn
투명하게
trong suốt
슈가코팅광
ánh bóng phủ đường (sugar coating)
블러링
làm mờ (blurring)
그라데이션
hiệu ứng ombre (loang màu)
필터 씌운 듯
như dùng filter (hiệu ứng chỉnh màu)
퍼플/보라
tím
오묘한 컬러
màu kỳ ảo, lạ mắt
초보용
dành cho người mới bắt đầu
중수용
cấp trung (người đã quen dùng)
고수용
người dùng cấp cao/thành thạo
매니아층
tầng lớp yêu thích chuyên sâu
리미티드 에디션
phiên bản giới hạn (limited edition)
재출시
tái phát hành
미니 세트
bộ mini
선물용
dùng để tặng
카카오톡 선물하기
tính năng quà tặng qua KakaoTalk
덧바를수록
càng thoa nhiều
차오르다
dâng đầy lên
탱글하다
căng mọng
도톰한
đầy đặn, dày môi
밀착되다
bám sát
착붙다
dính chắc (thường dùng với son)
고정되다
cố định, giữ nguyên
생기 충전
tăng sức sống
백탁 현상
hiện tượng trắng bệch trên da (white cast)
실키보송하다
mịn màng và ráo nhẹ như lụa
고급스러운 피부 표현
biểu hiện làn da cao cấp (sang trọng)
세범 컨트롤
kiểm soát bã nhờn (sebum control)
초미세 고운 입자
hạt siêu mịn
텁텁하지 않게
không gây nặng mặt
칙칙한 피부톤
làn da xỉn màu
스마트 포토 효과
hiệu ứng smart photo
다크닝 방지
chống xuống tông (anti-darkening)
어플로 보정한 듯
như đã chỉnh màu bằng app
무결점 블러링
làm mờ hoàn hảo, không khuyết điểm
미세 펄 피그먼트
hạt ngọc trai siêu mịn (fine pearl pigment)
탕후루 립
môi kẹo đường (trong bóng căng mọng như phủ đường)
촛농 같은 텍스처
kết cấu như sáp nến
부드럽게 발리다
lướt mịn khi thoa
뽀용한 마무리감
kết thúc ráo mịn dễ chịu
소프트 매트 피니쉬
lớp finish lì nhưng vẫn mềm ẩm
그라데이션
chuyển màu (ombre)
투명하게 차오르다
lên màu trong suốt dần khi chồng lớp
저자극
ít kích ứng
건강한 케어 성분
thành phần dưỡng da lành tính
미세 펄 피그먼트
hạt ngọc trai siêu mịn
초미세 고운 입자
hạt phấn siêu mịn
다채로운 컬러
màu sắc đa dạng
웜톤 / 쿨톤
tông ấm / tông lạnh
데일리 컬러
màu dùng hằng ngày
라벤더 루스 파우더
phấn bột tơi màu lavender
복숭아 피부 톤
làn da như quả đào
기분과 취향에 따라
tùy theo tâm trạng và sở thích
손이 잘 가는 컬러
màu thường xuyên dùng nhất (hay với tay lấy)
한정판 에디션
phiên bản giới hạn
연출 가능
có thể tạo hiệu ứng (diễn đạt, styling được)
덧바르다
thoa thêm lớp
커버하다
che phủ
유분 제거
loại bỏ bã nhờn
컨트롤
kiểm soát (sebum control = kiểm soát bã nhờn)
윤기
độ bóng láng (bóng khỏe)
실키보송한
mềm mịn như lụa và ráo
수채화 멀티 유즈 컬러
màu dùng đa năng như màu nước
모공
lỗ chân lông