Keep In Touch Sản

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

젤리

thạch, jelly (kết cấu bóng nhẹ)

2
New cards

플럼퍼

son làm đầy môi (plumper)

3
New cards

틴트

son tint

4
New cards

블러 틴트

son tint làm mờ (blur tint)

5
New cards

촛농 제형

kết cấu sáp nến

6
New cards

캔들 제형

kết cấu dạng sáp (candle type)

7
New cards

워터 제형

kết cấu dạng nước (water type)

8
New cards

매트 틴트

son tint lì (matte tint)

9
New cards

립앤치크밤

son và má dạng balm

10
New cards

스며밤

son balm hòa màu tự nhiên

11
New cards

루스 파우더

phấn bột tơi (loose powder)

12
New cards

플럼핑 효과

hiệu ứng làm đầy môi

13
New cards

보습력

độ dưỡng ẩm

14
New cards

안전한 성분

thành phần an toàn

15
New cards

EWG 성분

thành phần đạt chuẩn EWG

16
New cards

비건 성분

thành phần thuần chay

17
New cards

시어버터

bơ hạt mỡ shea butter

18
New cards

호호바 오일

dầu jojoba

19
New cards

로즈힙 오일

dầu tầm xuân

20
New cards

아이소도데케인 오일

dầu isododecane

21
New cards

석류추출물

chiết xuất lựu đỏ

22
New cards

송이버섯추출물

chiết xuất nấm thông

23
New cards

비치스트로베리추출물

chiết xuất dâu biển

24
New cards

độ bóng

25
New cards

촉촉한

ẩm mịn, mềm mại

26
New cards

보송한

ráo mịn

27
New cards

투명하게

trong suốt

28
New cards

슈가코팅광

ánh bóng phủ đường (sugar coating)

29
New cards

블러링

làm mờ (blurring)

30
New cards

그라데이션

hiệu ứng ombre (loang màu)

31
New cards

필터 씌운 듯

như dùng filter (hiệu ứng chỉnh màu)

32
New cards

퍼플/보라

tím

33
New cards

오묘한 컬러

màu kỳ ảo, lạ mắt

34
New cards

초보용

dành cho người mới bắt đầu

35
New cards

중수용

cấp trung (người đã quen dùng)

36
New cards

고수용

người dùng cấp cao/thành thạo

37
New cards

매니아층

tầng lớp yêu thích chuyên sâu

38
New cards

리미티드 에디션

phiên bản giới hạn (limited edition)

39
New cards

재출시

tái phát hành

40
New cards

미니 세트

bộ mini

41
New cards

선물용

dùng để tặng

42
New cards

카카오톡 선물하기

tính năng quà tặng qua KakaoTalk

43
New cards

덧바를수록

càng thoa nhiều

44
New cards

차오르다

dâng đầy lên

45
New cards

탱글하다

căng mọng

46
New cards

도톰한

đầy đặn, dày môi

47
New cards

밀착되다

bám sát

48
New cards

착붙다

dính chắc (thường dùng với son)

49
New cards

고정되다

cố định, giữ nguyên

50
New cards

생기 충전

tăng sức sống

51
New cards

백탁 현상

hiện tượng trắng bệch trên da (white cast)

52
New cards

실키보송하다

mịn màng và ráo nhẹ như lụa

53
New cards

고급스러운 피부 표현

biểu hiện làn da cao cấp (sang trọng)

54
New cards

세범 컨트롤

kiểm soát bã nhờn (sebum control)

55
New cards

초미세 고운 입자

hạt siêu mịn

56
New cards

텁텁하지 않게

không gây nặng mặt

57
New cards

칙칙한 피부톤

làn da xỉn màu

58
New cards

스마트 포토 효과

hiệu ứng smart photo

59
New cards

다크닝 방지

chống xuống tông (anti-darkening)

60
New cards

어플로 보정한 듯

như đã chỉnh màu bằng app

61
New cards

무결점 블러링

làm mờ hoàn hảo, không khuyết điểm

62
New cards

미세 펄 피그먼트

hạt ngọc trai siêu mịn (fine pearl pigment)

63
New cards

탕후루 립

môi kẹo đường (trong bóng căng mọng như phủ đường)

64
New cards

촛농 같은 텍스처

kết cấu như sáp nến

65
New cards

부드럽게 발리다

lướt mịn khi thoa

66
New cards

뽀용한 마무리감

kết thúc ráo mịn dễ chịu

67
New cards

소프트 매트 피니쉬

lớp finish lì nhưng vẫn mềm ẩm

68
New cards

그라데이션

chuyển màu (ombre)

69
New cards

투명하게 차오르다

lên màu trong suốt dần khi chồng lớp

70
New cards

저자극

ít kích ứng

71
New cards

건강한 케어 성분

thành phần dưỡng da lành tính

72
New cards

미세 펄 피그먼트

hạt ngọc trai siêu mịn

73
New cards

초미세 고운 입자

hạt phấn siêu mịn

74
New cards

다채로운 컬러

màu sắc đa dạng

75
New cards

웜톤 / 쿨톤

tông ấm / tông lạnh

76
New cards

데일리 컬러

màu dùng hằng ngày

77
New cards

라벤더 루스 파우더

phấn bột tơi màu lavender

78
New cards

복숭아 피부 톤

làn da như quả đào

79
New cards

기분과 취향에 따라

tùy theo tâm trạng và sở thích

80
New cards

손이 잘 가는 컬러

màu thường xuyên dùng nhất (hay với tay lấy)

81
New cards

한정판 에디션

phiên bản giới hạn

82
New cards

연출 가능

có thể tạo hiệu ứng (diễn đạt, styling được)

83
New cards

덧바르다

thoa thêm lớp

84
New cards

커버하다

che phủ

85
New cards

유분 제거

loại bỏ bã nhờn

86
New cards

컨트롤

kiểm soát (sebum control = kiểm soát bã nhờn)

87
New cards

윤기

độ bóng láng (bóng khỏe)

88
New cards

실키보송한

mềm mịn như lụa và ráo

89
New cards

수채화 멀티 유즈 컬러

màu dùng đa năng như màu nước

90
New cards

모공

lỗ chân lông