Thuốc kháng histamin h1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 là gì?

Ức chế cạnh tranh với histamin tại receptor H1, không ảnh hưởng đến việc hình thành hoặc giải phóng histamin.

2
New cards

Phân biệt đặc điểm giữa thuốc kháng H1 thế hệ 1 và thế hệ 2?

Thế hệ 1: tan trong lipid tốt, dễ qua hàng rào máu não, gây an thần, kháng cholinergic, tác dụng 3-8 giờ. Thế hệ 2: tan trong lipid kém, ít/không qua hàng rào máu não, ít/không an thần, ít/không kháng cholinergic, tác dụng 12-24 giờ.

3
New cards

Kể tên một số thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1

Chlorpheniramin, diphenhydramin, promethazin

4
New cards

Kể tên một số thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2

Loratadin, desloratadin, fexofenadin, cetirizin, levocetirizin

5
New cards

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng H1 thế hệ 1 là gì?

An thần, kháng cholinergic (khô miệng, bí tiểu), kháng α-adrenergic (tụt huyết áp tư thế), có thể gây quái thai (piperazin).

6
New cards

Chỉ định chính của thuốc kháng histamin H1 là gì?

Viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, mày đay, viêm da cơ địa, say tàu xe, chóng mặt do rối loạn tiền đình, mất ngủ ngắn hạn.

7
New cards

Chống chỉ định của thuốc kháng H1 là gì?

Quá mẫn, không dùng ngoài da khi có tổn thương da, tăng nhãn áp, tắc nghẽn tiêu hóa-tiết niệu, phụ nữ có thai (một số loại như cyclizin).

8
New cards

Một số tác dụng khác của thuốc kháng histamin H1 là gì?

Chống nôn, chống say tàu xe, giảm triệu chứng ngoại tháp, gây tê tại chỗ.

9
New cards

Tác dụng không mong muốn của thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2?

Một số thuốc như astemizol, terfenadin có thể gây rối loạn nhịp tim (hiện không còn dùng).

10
New cards

Các thuốc kháng H1 tác động kép là gì?

Đối kháng H1 và ổn định tế bào mast: olopatadin, ketotifen, azelastin, epinastin, bepotastin, alcaftadin.

11
New cards

Thuốc kháng H1 thế hệ 1 có gây buồn ngủ không?

Có. Do dễ dàng qua hàng rào máu não và có tác dụng an thần.

12
New cards

Vì sao không nên dùng thuốc kháng H1 thế hệ 1 ban ngày?

Vì có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến sự tập trung, vận hành máy móc.

13
New cards

Tác dụng phụ kháng cholinergic bao gồm những gì?

Khô miệng, bí tiểu, nhìn mờ.

14
New cards

Promethazin có những tác dụng đặc biệt gì ngoài kháng H1?

Kháng cholinergic, kháng α-adrenergic, an thần, gây tê.

15
New cards

Cyproheptadin có tác dụng đặc biệt gì?

Kháng serotonin, kích thích ăn ngon.

16
New cards

Diphenhydramin có thể được dùng để làm gì ngoài điều trị dị ứng?

Chống nôn, gây tê tại chỗ, giảm triệu chứng ngoại tháp, an thần.

17
New cards

Meclizine được dùng cho chỉ định nào?

Điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình.

18
New cards

Doxylamine kết hợp với pyridoxine được dùng trong trường hợp nào?

Giảm nôn và buồn nôn ở phụ nữ có thai.

19
New cards

Vì sao không dùng astemizol và terfenadin nữa?

Có thể gây rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

20
New cards

Đặc điểm của thuốc kháng H1 tác động kép là gì?

Vừa đối kháng receptor H1, vừa ổn định tế bào mast, ức chế giải phóng histamin và các chất trung gian.

21
New cards

Kể tên một số thuốc kháng H1 tác động kép?

Olopatadin, ketotifen, azelastin, epinastin, bepotastin, alcaftadin.

22
New cards

Tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt kháng H1 tác động kép là gì?

Kích ứng mắt, khô mắt, nhìn mờ, xuất huyết kết mạc, rối loạn vị giác.

23
New cards

Vì sao trẻ em có thể kích thích khi dùng thuốc kháng H1 thế hệ 1?

Trẻ em có phản ứng thần kinh khác người lớn, đôi khi gây kích thích thay vì an thần.

24
New cards

Khi nào không nên dùng thuốc kháng H1 ngoài da?

Khi có tổn thương da, vì tăng nguy cơ quá mẫn.

25
New cards

Chống chỉ định đặc biệt ở phụ nữ có thai với thuốc kháng H1 là gì?

Không dùng cyclizin và các dẫn xuất vì có thể gây quái thai.