VOCABULARY 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

Widespread (a)

Lan rộng, diện rộng

2
New cards

Poach (v)

Săn bắt trái phép

3
New cards

Conflict (n)

Sự xung đột, cuộc xung đột

4
New cards

Quarantine (n)

Sự cách li

5
New cards

Implement (v)

Thi hành, thực hiện

6
New cards

Outbreak ( n)

Sự bùng phát ( chiến tranh, dịch bệnh…)

7
New cards

Contagious (a)

Truyền nhiễm, lây lan

8
New cards

Manufacture (v/n )

(Sự) sản xuất

9
New cards

Upgrade (v)

Nâng cấp

10
New cards

Favor (v)

Ủng hộ, thiên vị

11
New cards

Emerge (v)

Nổi lên, hiện lên

12
New cards

Immersive (a)

Sống động

13
New cards

Coin (v)

Tạo ra, phát minh

14
New cards

Trivial (a)

Tầm thường, không đáng kể

15
New cards

Integration (n)

Sự tích hợp, sự hoà nhập

16
New cards

Cutting-edge (a)

Tiên tiến nhất, hiện đại nhất

17
New cards

Hazardous (a)

Có độc hại, nguy hiểm

18
New cards

Prospect (n)

Viễn cảnh, triển vọng, tiềm năng

19
New cards

Exaggerated (a)

Phóng đại, cường điệu

20
New cards

Misleading (a)

Lừa dối

21
New cards

Compensation (n)

Sự bồi thường

22
New cards

Intensify (v)

Trở nên mãnh liệt hơn