1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
乾く
かわく
KIỀN
KHÁT
嗅ぐ
かぐ
KHỨU
Ngửi
叩く
たたく
KHẤU
Đánh, đập, gõ, vỗ
殴る
なぐる
ẨU
Đấm, đánh
蹴る
ける
XÚC
Đá
抱く
だく
BÃO
Ôm
倒れる
たおれる
ĐẢO
Bị đổ, gục ngã
倒す
たおす
ĐẢO
Làm đổ, hạ gục
起こる
おこる
KHỞI
Xảy ra (=起きる)
起こす
おこす
KHỞI
Đánh thức, dựng dậy, gây ra
起きる
おきる
KHỞI
Thức dậy, xảy ra
尋ねる
たずねる
TẦM
Hỏi (hỏi han, hỏi thăm)
呼ぶ
よぶ
HÔ
Gọi
叫ぶ
さけぶ
KHIẾU
Gào, hét
黙る
だまる
MẶC
Im lặng, câm lặng
飼う
かう
TỰ
Nuôi
数える
かぞえる
SỐ
Đếm
乾く
かわく
CAN
Khô
乾かす
かわかす
KIỀN
Làm khô
畳む
たたむ
ĐIỆP
Gấp, gập
誘う
さそう
DỤ
Mời, rủ rê
奢る
おごる
XA
Khao, đãi
預かる
あずかる
DỰ
Trông, chăm nom
預ける
あずける
DỰ
Gửi, giao phó, uỷ thác
決まる
きまる
QUYẾT
Được quyết định
決める
きめる
QUYẾT
Quyết định
写る
うつる
TẢ
Được chụp, phản chiếu
写す
うつす
TẢ
Chép lại, chụp ảnh
思い出す
おもいだす
TƯ XUẤT
Nhớ về, nhớ ra
教わる
おそわる
GIÁO
Được dạy
申し込む
もうしこむ
THÂN
Đăng ký
断る
ことわる
ĐOÁN
Từ chối, bác bỏ
見つかる
みつかる
KIẾN
Được tìm thấy, bị bắt gặp
見つける
みつける
KIẾN
Tìm thấy, tìm ra
捕まる
つかまる
BỔ, BỘ
Bị bắt
捕まえる
つかまえる
Bắt, tóm
乗る
のる
THỪA
Lên xe
乗せる
のせる
THỪA
Chất lên, cho lên
降りる
おりる
GIÁNG
Xuống xe
下りる
おりる
HẠ
Đi xuống, nhận được (sự cho phép)
下ろす
おろす
HẠ
Cho xuống, dỡ xuống, rút (tiền)
治る
なおる
TRỊ
Lành, khôi phục
治す
なおす
TRỊ
Chữa bệnh
直る
なおる
TRỰC
Được sửa
直す
なおす
TRỰC
Sửa
亡くなる
なくなる
VONG
Mất, qua đời (が)
亡くす
なくす
Mất đi người thân (を)
生まれる
うまれる
SINH
Được sinh ra
生む
うむ
Sinh, đẻ
出産する
しゅっさんする
XUẤT SẢN
=生む: Sinh sản, đẻ
出会う
であう
XUẤT HỘI
Gặp (tình cờ)
訪ねる
たずねる
PHÒNG
Viếng thăm, ghé thăm
訪問する
ほうもんする
PHỎNG/PHÓNG VẤN
Viếng thăm, thăm nhà(=訪ねる)
付き合う
つきあう
PHÓ HỢP
Đi lại thân thiết, hẹn hò