Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 Goi (121 - 170) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

乾く

かわく

KIỀN

KHÁT

<p>KIỀN</p><p>KHÁT</p>
2
New cards

嗅ぐ

かぐ

KHỨU

Ngửi

<p>KHỨU</p><p>Ngửi</p>
3
New cards

叩く

たたく

KHẤU

Đánh, đập, gõ, vỗ

<p>KHẤU</p><p>Đánh, đập, gõ, vỗ</p>
4
New cards

殴る

なぐる

ẨU

Đấm, đánh

<p>ẨU</p><p>Đấm, đánh</p>
5
New cards

蹴る

ける

XÚC

Đá

<p>XÚC</p><p>Đá</p>
6
New cards

抱く

だく

BÃO

Ôm

<p>BÃO</p><p>Ôm</p>
7
New cards

倒れる

たおれる

ĐẢO

Bị đổ, gục ngã

<p>ĐẢO</p><p>Bị đổ, gục ngã</p>
8
New cards

倒す

たおす

ĐẢO

Làm đổ, hạ gục

<p>ĐẢO</p><p>Làm đổ, hạ gục</p>
9
New cards

起こる

おこる

KHỞI

Xảy ra (=起きる)

<p>KHỞI</p><p>Xảy ra (=起きる)</p>
10
New cards

起こす

おこす

KHỞI

Đánh thức, dựng dậy, gây ra

<p>KHỞI</p><p>Đánh thức, dựng dậy, gây ra</p>
11
New cards

起きる

おきる

KHỞI

Thức dậy, xảy ra

<p>KHỞI</p><p>Thức dậy, xảy ra</p>
12
New cards

尋ねる

たずねる

TẦM

Hỏi (hỏi han, hỏi thăm)

<p>TẦM</p><p>Hỏi (hỏi han, hỏi thăm)</p>
13
New cards

呼ぶ

よぶ

Gọi

<p>HÔ</p><p>Gọi</p>
14
New cards

叫ぶ

さけぶ

KHIẾU

Gào, hét

<p>KHIẾU</p><p>Gào, hét</p>
15
New cards

黙る

だまる

MẶC

Im lặng, câm lặng

<p>MẶC</p><p>Im lặng, câm lặng</p>
16
New cards

飼う

かう

TỰ

Nuôi

<p>TỰ</p><p>Nuôi</p>
17
New cards

数える

かぞえる

SỐ

Đếm

<p>SỐ</p><p>Đếm</p>
18
New cards

乾く

かわく

CAN

Khô

<p>CAN</p><p>Khô</p>
19
New cards

乾かす

かわかす

KIỀN

Làm khô

<p>KIỀN</p><p>Làm khô</p>
20
New cards

畳む

たたむ

ĐIỆP

Gấp, gập

<p>ĐIỆP</p><p>Gấp, gập</p>
21
New cards

誘う

さそう

DỤ

Mời, rủ rê

<p>DỤ</p><p>Mời, rủ rê</p>
22
New cards

奢る

おごる

XA

Khao, đãi

<p>XA</p><p>Khao, đãi</p>
23
New cards

預かる

あずかる

DỰ

Trông, chăm nom

24
New cards

預ける

あずける

DỰ

Gửi, giao phó, uỷ thác

25
New cards

決まる

きまる

QUYẾT

Được quyết định

26
New cards

決める

きめる

QUYẾT

Quyết định

27
New cards

写る

うつる

TẢ

Được chụp, phản chiếu

<p>TẢ</p><p>Được chụp, phản chiếu</p>
28
New cards

写す

うつす

TẢ

Chép lại, chụp ảnh

<p>TẢ</p><p>Chép lại, chụp ảnh</p>
29
New cards

思い出す

おもいだす

TƯ XUẤT

Nhớ về, nhớ ra

30
New cards

教わる

おそわる

GIÁO

Được dạy

31
New cards

申し込む

もうしこむ

THÂN

Đăng ký

<p>THÂN</p><p>Đăng ký</p>
32
New cards

断る

ことわる

ĐOÁN

Từ chối, bác bỏ

<p>ĐOÁN</p><p>Từ chối, bác bỏ</p>
33
New cards

見つかる

みつかる

KIẾN

Được tìm thấy, bị bắt gặp

<p>KIẾN</p><p>Được tìm thấy, bị bắt gặp</p>
34
New cards

見つける

みつける

KIẾN

Tìm thấy, tìm ra

<p>KIẾN</p><p>Tìm thấy, tìm ra</p>
35
New cards

捕まる

つかまる

BỔ, BỘ

Bị bắt

<p>BỔ, BỘ</p><p>Bị bắt</p>
36
New cards

捕まえる

つかまえる

Bắt, tóm

<p>Bắt, tóm</p>
37
New cards

乗る

のる

THỪA

Lên xe

<p>THỪA</p><p>Lên xe</p>
38
New cards

乗せる

のせる

THỪA

Chất lên, cho lên

<p>THỪA</p><p>Chất lên, cho lên</p>
39
New cards

降りる

おりる

GIÁNG

Xuống xe

<p>GIÁNG</p><p>Xuống xe</p>
40
New cards

下りる

おりる

HẠ

Đi xuống, nhận được (sự cho phép)

<p>HẠ</p><p>Đi xuống, nhận được (sự cho phép)</p>
41
New cards

下ろす

おろす

HẠ

Cho xuống, dỡ xuống, rút (tiền)

<p>HẠ</p><p>Cho xuống, dỡ xuống, rút (tiền)</p>
42
New cards

治る

なおる

TRỊ

Lành, khôi phục

<p>TRỊ</p><p>Lành, khôi phục</p>
43
New cards

治す

なおす

TRỊ

Chữa bệnh

<p>TRỊ</p><p>Chữa bệnh</p>
44
New cards

直る

なおる

TRỰC

Được sửa

<p>TRỰC</p><p>Được sửa</p>
45
New cards

直す

なおす

TRỰC

Sửa

<p>TRỰC</p><p>Sửa</p>
46
New cards

亡くなる

なくなる

VONG

Mất, qua đời (が)

<p>VONG</p><p>Mất, qua đời (が)</p>
47
New cards

亡くす

なくす

Mất đi người thân (を)

48
New cards

生まれる

うまれる

SINH

Được sinh ra

<p>SINH</p><p>Được sinh ra</p>
49
New cards

生む

うむ

Sinh, đẻ

<p>Sinh, đẻ</p>
50
New cards

出産する

しゅっさんする

XUẤT SẢN

=生む: Sinh sản, đẻ

51
New cards

出会う

であう

XUẤT HỘI

Gặp (tình cờ)

<p>XUẤT HỘI</p><p>Gặp (tình cờ)</p>
52
New cards

訪ねる

たずねる

PHÒNG

Viếng thăm, ghé thăm

<p>PHÒNG</p><p>Viếng thăm, ghé thăm</p>
53
New cards

訪問する

ほうもんする

PHỎNG/PHÓNG VẤN

Viếng thăm, thăm nhà(=訪ねる)

<p>PHỎNG/PHÓNG VẤN</p><p>Viếng thăm, thăm nhà(=訪ねる)</p>
54
New cards

付き合う

つきあう

PHÓ HỢP

Đi lại thân thiết, hẹn hò

<p>PHÓ HỢP</p><p>Đi lại thân thiết, hẹn hò</p>