1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess
đánh giá/ định giá (v)
assume
mặc định, cho rằng (v)
baffle
gây trở ngại (v)
biased
thiên vị (a)
consider
cân nhắc, coi như (v)
contemplate
suy tính (v)
cynical
đa nghi (a)
deduce
suy luận (v)
deliberate
cân nhắc, thảo luận kĩ (v)
dilemma
tình thế tiến thoái lưỡng nan (n)
discriminate
phân biệt đối xử (v)/ phân biệt = recognise the difference between things
dubious
đáng ngờ/ hoài nghi (a)
estimate
sự ước tính; bản kê giá cả (thầu) (n)/ ước lượng (v)
faith
niềm tin (n)
gather
hiểu, tự suy ra (v)
genius
bậc thiên tài (n)/ khả năng thiên bẩm (n)
grasp
hiểu thấu (v)
guesswork
sự phỏng đoán (n)
hunch
linh cảm (n)
ideology
hệ tư tưởng (n)
ingenious
khéo léo, tài tình (a)
inspiration
nguồn cảm hứng (n)
intuition
trực giác (n)
justify
bào chữa (v)
naive
ngây thơ (a)
notion
khái niệm (n)
paradox
nghịch lý (n)
plausible
hợp lý, đáng tin (a)
ponder
cân nhắc (v)
prejudiced
có thành kiến (a)
presume
đoán chừng, coi như (v)
query
câu hỏi, điều thắc mắc (n)/ hỏi, đặt câu hỏi, chất vấn (v)
reckon
cho rằng (v)
reflect
ngẫm nghĩ, suy nghĩ (v)
sceptical/skeptical
hoài nghi (a)
speculate
suy xét (v)
suppose
giả định, cho rằng (v)