1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Autumn(n)
Mùa thu
Away(adv)
Rời xa,ra xa
Bad(adv)
Tồi tệ,xấu,k tốt
Bag(n)
Túi đựng
Ball(n)
Quả bóng
Bank(n)
Ngân hàng
Basket(n)
Cái rổ,cái rỏ
Be(v)
Thì,là
Bean(n)
Hạt đậu
Bed(n)
Cái giường
Bird(n)
Con chim
Bite(v)
Cắn
Bleed(v)
Chảy máu
Blood(n)
Máu
Block(n)
Khối,tảng
Blow(v)
Thổi,hà hơi
Boat(n)
Tàu thuyền
Bone(n)
Xương
Border(n)
Rảnh rới,biên giới
Box(n)
Hộp,thùng đựng