Trang 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

acid

axit

2
New cards

acknowledge

công nhận , thừa nhận

3
New cards

acquire

dành được , đạt được, kiếm được

4
New cards

across

qua , ngang qua

5
New cards

act

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

6
New cards

action

hành động, hành vi, tác động

7
New cards

active

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

8
New cards

activity

sự tích cực , sự hoạt động , sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi

9
New cards

actively

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, lanh lợi, có hiệu lực

10
New cards

actor

diễn viên nam

11
New cards

actress

diễn viên nữ

12
New cards

actual

thực tế, có thật

13
New cards

actually

hiện nay , hiện tại

14
New cards

adapt

tra ,lắp vào

15
New cards

add

cộng , thêm vào

16
New cards

addition

tính cộng, phép cộng

17
New cards

additional

thêm vào , tăng thêm

18
New cards

address

địa chỉ

19
New cards

adequate

đầy, đầy đủ

20
New cards

adequately

tương xứng , thỏa đáng

21
New cards

adjust

sửa lại cho đúng , điều chỉnh

22
New cards

admiration

sự khâm phục , thán phục

23
New cards

admire

khâm phục, thán phục

24
New cards

admit

nhận vào , cho vào , kết hợp

25
New cards

adopt

nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

26
New cards

adult

người lớn, người trưởng thành, trưởng thành

27
New cards

advance

sự tiến bộ , tiến lên , đưa lên, đề xuất

28
New cards

advanced

tiên tiến, tiến bộ , cấp cao

29
New cards

advantage

sự thuận lợi , lợi ích, lợi thế