1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
continental drift = continental displacement
sự trôi dạt lục địa
controversy
cuộc tranh cãi
expedition
chuyến thám hiểm
guidepost
chỉ dẫn
happenstance
tình huống ngẫu nhiên
to come up with
nảy ra ý tưởng
to make a name for oneself
tạo dấu ấn riêng
to put great pains
nỗ lực rất nhiều
plausible (adj)
có vẻ hợp lí
intriguing (adj)
thú vị
on end
liên tục
freedom
sự tự do
retrospectively
(adv) hồi tưởng quá khứ
fulfilled
thỏa mãn, mãn nguyện
intentions
(n) ý định, mục đích
coherent
mạch lạc, chặt chẽ
narrative
(n) chuyện kể, bài tường thuật
observations
quan sát
entailed
kéo theo
come to the attention = made a name
có tên tuổi
meteorologists
nhà khí tượng học
atmospheric
(adj) (thuộc) không khí
well-publicised
công bố rõ ràng
continental
lục địa
unknown
không biết
remarkable
đáng chú ý
fame
danh tiếng
hazardous
nguy hiểm
paleontology
cổ sinh vật học
record-breaking
phá kỉ lục
debate
tranh luận
climatology
khí hậu học
fixed
cố định
disputed
tranh chấp
lifetime
cả đời
dispute = controversy
tranh cãi
suppose
giả định
index
mục lục
desirable
đáng khao khát