1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gentleman
[ˈdʒen.t̬əl.mən]
n. a gentle is a nice man ( quý ông)
berry
[ˈber.i]
n. quả mọng
cell
[sel]
n. a small room where a person is looked in
pound
[paʊnd]
v. to pound sth is to hit it many times with a lot of force
deter
determine
v. xác định, định rõ
crop
[krɒp]
n. vụ , mùa, cây trồng
entertain
[en.t̬ɚˈteɪn]
v. giải trí, tiêu khiển
bother
v. làm buồn bực, làm phiền,
either
[ˈiː.ðɚ]
conj. hoặc
purchase
[ˈpɝː.tʃəs]
v.n mua
explore
[ɪkˈsplɔːr]
v. khám phá, thăm dò, thám hiểm
guard
[ɡɑːrd]
v. bảo vệ, canh giữ, gác
wealth
[welθ]
n. sự giàu có
fright
[fraɪt]
n. sự hoảng sợ
mystery
[ˈmɪs.tɚ.i]
n. điều huyền bí, thần bí
indicate
[ˈɪn.də.keɪt]
v. chỉ ra, cho biết, biểu thị
clue
[kluː]
n. manh mối
dish
[dɪʃ]
n. đĩa, món ăn
lay
[leɪ]
v. đặt , để
assume sb to do sth
cho rằng ai đó làm gì
beg sb to do sth
cầu xin ai đó làm gì
believe sb to do sth
tin tưởng ai đó làm gì
cause sb to do sth
khiến ai đó làm gì
challenge sb to do sth
thách thức ai đó làm gì
command sb to do sth
yêu cầu ,ai đó làm gì
compel sb to do sth
bắt buộc ai đó làm gì
enable sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
expect sb to do sth
hi vọng ai đó làm gì
forbid sb to do sth
cấm ai đó làm gì
force sb to do sth
ép ai đó làm gì
help sb to do sth
giúp ai đó làm gì
occur
[əˈkɝː]
v. xảy ra
puddle
[ˈpʌd.əl]
n. vũng nước (mưa...)
novel
[ˈnɒv.əl]
n. tiểu thuyết
original
[əˈrɪdʒ.ən.əl]
adj. ban đầu , gốc
recommend
[ˌrek.əˈmend]
v. đề nghị, khuyên bảo
grab
[ɡræb]
v. chộp lại, túm lấy , vồ lấy
pattern
[ˈpæt̬.ɚn]
n.mẫu, mô hình, kiểu
hidden
[ˈhɪd.ən]
adj. ẩn , khuất , bí mật
comfort
[ˈkʌm.fɚt]
v. an ủi, dỗ dành
n. sự an ủi
theater
n. nhà hát
already
[ɑːlˈred.i]
adv. đã, rồi
sail
[seɪl]
v. chèo thuyền
outline
[ˈaʊt.laɪn]
n. dàn ý
silly
[ˈsɪl.i]
adj. ngớ ngẩn , ngu xuẩn
hurry
[ˈhɝː.i]
v.n vội vàng, sự vội vã
academy
[əˈkæd.ə.mi]
n. academy is a special type of school ( học viện)
propose
[prəˈpəʊz]
v. đề xuất, đề nghị
discover
[dɪˈskʌv.ɚ]
v. khám phát ra, phát hiện ra , tìm ra
reflect
[rɪˈflekt]
v. phản ánh , phản chiếu
observe
[əbˈzɝːv]
v. quan sát, theo dõi
gather
[ˈɡæð.ɚ]
v. hái, lượm, thu thập
proud
[praʊd]
adj. tự hào
force
[fɔːrs]
n. = strength, power ( sức mạnh)
magical
[ˈmædʒ.ɪ.kəl]
adj. kỳ diệu
item
[ˈaɪ.t̬əm]
n. món đồ , vật phẩm
several
[ˈsev.ɚ.əl]
adj. một vài
pleasant
[ˈplez.ənt]
adj. vui vẻ, dễ chịu
opposite of sth
[ˈɑː.pə.zɪt]
n. điều trái ngược; sự đối lập
reach
[riːtʃ]
v. reach to means to arrive at a place or get a particular level ( đến. tới )
rest
[rest]
v.n nghỉ ngơi
worth
[wɝːθ]
adj. đáng giá
across
[əˈkrɒs]
prep. qua, ngang qua
level
[ˈlev.əl]
n. A level is a point on a scale that measures something ( trình độ, vị tri, cấp, mức)
flat
[flæt]
adj. bằng phẳng
anymore
adv. thêm nữa
symbol
[ˈsɪm.bəl]
n. biểu tượng, ký hiệu
frank with sb about sth
[fræŋk]
adj. thẳng thắn, bộc trực, ngay thật ( honest)
bright
[braɪt]
adj.
sáng, sáng chói
sáng dạ, thông minh
though
[ðoʊ]
conj. mặc dù , dẫu cho
shape
[ʃeɪp]
n. hình dạng, hình thù
response
[rɪˈspɒns]
n. sự trả lời, câu trả lời
compete
[kəmˈpiːt]
v. đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
charge
[tʃɑːrdʒ]
n. tiền phải trả, giá tiền