phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

account for

chiếm, giải thích cho, là nguyên nhân dẫn đến

2
New cards

back up

sao lưu, hỗ trợ

3
New cards

blend in with

hòa nhập vào

4
New cards

break down

hỏng hóc, suy sụp tinh thần, chia thành từng phần nhỏ, phân tích kỹ, phân hủy, phá vỡ

5
New cards

bring about

gây ra, mang lại

6
New cards

build up

tăng lên, tích lũy

7
New cards

call off

hủy bỏ

8
New cards

care for

chăm sóc, quan tâm đến

9
New cards

carry on

tiếp tục

10
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

11
New cards

catch up on

làm bù, bắt kịp phần đã lỡ

12
New cards

come down with

mắc bệnh

13
New cards

come in for

chịu (chỉ trích)

14
New cards

come up against

đối mặt với vấn đề nào đó

15
New cards

come up with

nảy ra, nghĩ ra

16
New cards

continue to

tiếp tục làm gì

17
New cards

draw on sth

dựa vào, tận dụng (kinh nghiệm, kiến thức)

18
New cards

drop in on

ghé thăm bất ngờ

19
New cards

face up to

đối mặt với

20
New cards

fall back on

dựa vào khi cần, dùng đến như phương án dự phòng

21
New cards

fall into

rơi vào (tình huống), thuộc nhóm

22
New cards

fall out

cãi nhau

23
New cards

fall short of

không đạt tới, thiếu hụt

24
New cards

figure out

tìm ra (giải pháp), hiểu ra

25
New cards

get across

truyền đạt, làm cho ai hiểu

26
New cards

get away with

thoát tội, không bị phạt

27
New cards

get down

làm nản lòng, ghi chép lại

28
New cards

get over

vượt qua

29
New cards

get through

vượt qua, liên lạc được, hoàn thành

30
New cards

go ahead with sth

bắt đầu, tiến hành (đã có kế hoạch)

31
New cards

go back on

nuốt lời, không giữ lời hứa

32
New cards

give away

cho đi, tặng miễn phí, tiết lộ bí mật

33
New cards

give up

từ bỏ

34
New cards

hand down

truyền lại

35
New cards

hold back

cản trở, ngăn chặn sự phát triển, kiềm chế

36
New cards

keep on

tiếp tục

37
New cards

keep up with

theo kịp, bắt kịp (xu hướng, tốc độ, công nghệ)

38
New cards

let down

làm thất vọng

39
New cards

live up to

xứng đáng với

40
New cards

look after

chăm sóc

41
New cards

look into

xem xét, điều tra

42
New cards

look out for

chú ý, để mắt tới, cảnh giác với

43
New cards

make out

hiểu được, phân biệt với

44
New cards

make over

cải tạo, thay đổi diện mạo

45
New cards

make up for

bù đắp cho

46
New cards

make up

làm hòa, trang điểm, viện cớ, chiếm

47
New cards

constitute

chiếm (tỉ lệ)

48
New cards

move on

bước tiếp, vượt qua quá khứ

49
New cards

make up (with sb)

làm hòa, giảng hòa với ai

50
New cards

pull down

phá hủy

51
New cards

push up

làm tăng

52
New cards

put away

cất đi, bỏ tù

53
New cards

put off

hoãn lại, làm ai mất hứng

54
New cards

put on

mặc vào, tổ chức, trình diễn, tăng (cân)

55
New cards

resort to

dùng đến

56
New cards

result in = lead to = contribute to = allow for

dẫn đến

57
New cards

run into

tình cờ gặp, gặp phải (khó khăn)

58
New cards

shut down

đóng cửa, tắt máy

59
New cards

spring up

mọc lên, xuất hiện đột ngột

60
New cards

stay away from

tránh xa

61
New cards

strive for

cố gắng, nỗ lực

62
New cards

take in

hiểu, hấp thụ, lừa gạt, chiêm ngưỡng (vẻ đẹp, cảnh quan)

63
New cards

take on

đảm nhiệm, thuê ai

64
New cards

take over

tiếp quản, nắm quyền

65
New cards

take sb for a ride

lừa gạt ai

66
New cards

turn down

từ chối, vận nhỏ âm lượng

67
New cards

turn into

biến thành

68
New cards

turn over

lật, bàn giao

69
New cards

turn to

tìm đến, dựa vào

70
New cards

throw a party

tổ chức tiệc

71
New cards

ward off

ngăn ngừa

72
New cards

wind down

thư giãn

73
New cards

work out

giải quyết, luyện tập, tập thể hình, tính toán