한국어 어휘

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1267

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1268 Terms

1
New cards

문제

Vấn đề

2
New cards

일년 내내

Quanh năm

3
New cards

중요하다

Quan trọng

4
New cards

메시지

Tin nhắn

5
New cards

삭제하다

Xóa

6
New cards

급하다

Gấp gáp, khẩn cấp, vội

7
New cards

생기다

Xuất hiện

8
New cards

다양하다

Đa dạng

9
New cards

기회

Cơ hội

10
New cards

높이

Làm cao lên (nâng cao)

11
New cards

대출하다

Vay tiền

12
New cards

똑똑하다

Thông minh

13
New cards

장비하다

Trang bị

14
New cards

포함하다

Bao gồm

15
New cards

등록하다

Đăng ký

16
New cards

상담하다

Tư vấn

17
New cards

여권

Hộ chiếu

18
New cards

바쁘다

Bận

19
New cards

조용하다

Yên tĩnh

20
New cards

지불하다

Chi trả

21
New cards

설립하다

Thành lập

22
New cards

주문하다 = 시키다

Order

23
New cards

부동산

Bất động sản

24
New cards

중심

Trọng tâm

25
New cards

지혜롭다

Hiểu biết, thông minh

26
New cards

나가다

Đi ra

27
New cards

확인

Kiểm tra

28
New cards

전쟁

Chiến tranh

29
New cards

가난하다

Nghèo

30
New cards

제작

Sản xuất

31
New cards

순간

Khoảnh khắc

32
New cards

참여하다

Tham gia

33
New cards

첫사랑

Tình đầu

34
New cards

다시

Lại

35
New cards

아이를 낳다

Sinh con, đẻ con

36
New cards

면접 시간

Buổi phỏng vấn

37
New cards

취소하다

Bị hủy

38
New cards

일기 예보

Dự báo thời tiết

39
New cards

늦다

Trễ

40
New cards

부작용

Tác dụng phụ

41
New cards

엽서

Bưu thiếp

42
New cards

우편 번호

Mã bưu điện

43
New cards

소포

Bưu kiện

44
New cards

배달하다

Phát, giao

45
New cards

과정

Quá trình

46
New cards

분류하다

Phân loại

47
New cards

포장하다

Đóng gói

48
New cards

끼다

Đeo

49
New cards

뚱뚱하다

Béo

50
New cards

나쁘다

Kém

51
New cards

피부

Da

52
New cards

역사

Lịch sử

53
New cards

우기

Mùa mưa

54
New cards

고객님

Quý khách

55
New cards

할인해 드리다

Giảm giá

56
New cards

수학

Môn toán

57
New cards

야외

Ngoài trời

58
New cards

올바르다

Đúng đắn

59
New cards

정리하다

Sắp xếp

60
New cards

활동

Hoạt động

61
New cards

경쟁성

Tính cạnh tranh

62
New cards

우수하다

Ưu tú

63
New cards

집값

Giá nhà

64
New cards

정류장

Trạm dừng xe bus

65
New cards

쓰레기를 버리다

Vứt rác

66
New cards

벌금을 내다

Đóng tiền phạt

67
New cards

경우

Trường hợp

68
New cards

습관

Thói quen

69
New cards

Đầu tiên

70
New cards

세탁소 직원

Nhân viên tiệm giặt

71
New cards

풍경

Phong cảnh

72
New cards

고생하다

Vất vả

73
New cards

떨어지다

Rơi

74
New cards

적응하다

Thích nghi

75
New cards

이유

Lý do

76
New cards

돌아가다

Trở về

77
New cards

잘생긴

Đẹp trai

78
New cards

호감

Hảo cảm

79
New cards

성실하다

Thành thật

80
New cards

사업하다

Kinh doanh

81
New cards

알바를 원하다

Muốn làm thêm

82
New cards

출입국관리사무소

Cục quản lý xuất nhập cảnh

83
New cards

힘들다

Vất vả = 고생하다

84
New cards

포기하다

Bỏ cuộc

85
New cards

근무 = 업무

Công việc

86
New cards

궁금하다

Thắc mắc

87
New cards

질문

Câu hỏi

88
New cards

남기다

Để lại

89
New cards

단점

Điểm yếu

90
New cards

장점

Điểm mạnh

91
New cards

거주하다

Cư trú

92
New cards

잃어버리다

Đánh rơi, đánh mất

93
New cards

교환하다

Đổi, hoán đổi

94
New cards

영수증

Hóa đơn

95
New cards

처리하다

Xử lý

96
New cards

대다 = 만지다

Chạm vào

97
New cards

면회

Thăm nuôi

98
New cards

반납하다

Trả lại

99
New cards

다음엔 = 다음에는

Lần sau

100
New cards

질서를 지키다

Giữ trật tự