1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
employ(v)
tuyển dụng
distance-learning(n)
học từ xa
rewarding
đáng, xứng đáng
overtime
ngoài giờ làm việc
on a night shift
làm ca tối
vacancy
khoảng trống, chỗ trống
supervise
giám sát
mature
trưởng thành
attitude
thái độ
responsible
trách nhiệm
review
bài đánh giá
flexible
linh hoạt
advanced
trình độ cao, tiên tiến
hands-on
thực tế, thực tiễn
real-time
nhanh chóng, ngay lập tưc
concern
mối lo ngại
leisure
thời gian rảnh rỗi
reliable
đáng tin cậy
urban
thuộc về đô thị
rural
thuộc về nông thôn
unemployment
thất nghiệp
rapidly
tốc độ rất nhanh
relevant
có liên quan
enthusiastic
nhiệt tình, hào hứng
qualification
bằng cấp, trình độ
challeging
thách thức
nine-to-five
giờ hành chính
wage
tiền công
shift
ca làm việc
attendance
chuyên cần, điểm danh
genius
thiên tài
mystery
bí ẩn
cultural diversity
đa dạng văn hoá
mordenization
hiện đại hoá
battle
trận chiến
defeat
đánh bại
rule
trị vì
blockbuster
phim bom tấn
custom
phong tục
interactive
mang tính tương tác
effortlessly
dễ dàng, ko cần nỗ lực
evolution
sự tiến hoá, phát triển
application
áp dụng, ứng dụng
programme
cài đặt chương trình
crucial
quan trọng
capable
có khả năng
decrease
giảm bớt
increase
tăng
complex
phức tạp
functions
chức năng
voice command
lệnh giọng nói
analyse
phân tích
involve
liên quan đến, bao gồm
decision(n)
quyết định
fury
giận dữ, bất bình
evolve
tiến hóa, phát triển
buglar
kẻ trộm, kẻ cướp
movement
sự di chuyển, chuyển động
treatment
phương pháp điều trị, điều trị
effects
hậu quả, ảnh hưởng