The pirates of the ancient Mediterranean

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/107

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

108 Terms

1
New cards

millennia (n)

hàng ngàn năm,nhiều thế kỷ

2
New cards

pirate (n)

cướp biển

3
New cards

pursuer (n)

người đuổi theo,kẻ truy đuổi

4
New cards

spring to mind 

xuất hiện trong đầu,nghĩ tới 

5
New cards

misfit (n)

người không hòa nhập,lập dị

6
New cards

daredevil (n)

người liều lĩnh,thích mạo hiểm

7
New cards

swashbuckler (n)

nhà phiêu lưu ,chiến binh

8
New cards

prowl (v)

đi rình rập,đi lang thang

9
New cards

raid (n/v)

tấn công,cướp bóc

10
New cards

merchant ship (n)

tàu thương mại

11
New cards

vital (Adj)

quan trọng,thiết yếu

12
New cards

might (n)

sức mạnh

13
New cards

ancient (adj)

cổ xưa,cũ

14
New cards

piracy (n)

tội cướp biển

15
New cards

fleet (n)

hạm đội,nhóm tàu chiến

16
New cards

eliminate (v)

loại bỏ,đánh bại

17
New cards

eradicate (v)

tiêu diệt,xóa bỏ

18
New cards

transform (v)

biến đổi ,thay đổi

19
New cards

record (v/n)

ghi chép,lưu lại

20
New cards

reign (v/n)

cai trị,nắm quyền

21
New cards

reasonable (adj)

hợp lý,có lý,công bằng

22
New cards

predate (v)

xảy ra trước,tồn tại trước

23
New cards

civilisation (n)

nền văn minh,xã hội

24
New cards

predominantly (adv )

chủ yếu,phần lớn

25
New cards

fertile (adj)

màu mỡ,sinh sôi

26
New cards

rugged (adj)

gồ ghề,lởm chởm 

27
New cards

hilly (adj)

có nhiều đồi

28
New cards

inhabitant (n)

cư dân,người sống tại

29
New cards

rely on

dựa vào ,tin tưởng vào

30
New cards

seafaring skills (n)

kỹ năng đi biển

31
New cards

unsurpassed (adj)

vô song,tốt nhất

32
New cards

coastline (n)

đường bờ biển

33
New cards

sailing route (n)

tuyến đường đi thuyền

34
New cards

hardship (n)

khó khăn,gian khổ

35
New cards

numerous (adj)

nhiều,vô số

36
New cards

cove (n)

vịnh nhỏ

37
New cards

undetect (v)

không phát hiện được

38
New cards

invention (n)

phát minh

39
New cards

ocean -going (Adj)

đi được trên đại dương

40
New cards

caravel (n)

thuyền caravel (nhỏ,cơ động )

41
New cards

restrict (v)

hạn chế,kiểm soát

42
New cards

navigable (adj)

có thể đi thuyền,thông thương

43
New cards

laden with

chất đầy,chứa đầy

44
New cards

surrender (v) 

đầu hàng,từ bỏ 

45
New cards

retaliation (n)

trả thù,trả đũa

46
New cards

fleet (n)

hạm đội,đội tàu

47
New cards

resort to

phải dùng tới

48
New cards

employ (v)

sử dụng,tận dụng

49
New cards

opponent (n)

đối thủ,kẻ thù

50
New cards

wave (n) 

đợt,làn sóng 

51
New cards

harbor (n)

cảng,biến cản

52
New cards

boost (v)

tăng cường,thúc đẩy

53
New cards

record (v/n)

ghi lại,lưu trữ

54
New cards

diplomatic correspondence (n)

thư từ chính thức,công văn

55
New cards

pressing (Adj) 

cấp bách,quan trọng 

56
New cards

distinct (adj)

riêng biệt,khác biệt

57
New cards

substantial (Adj)

đáng kể,lớn

58
New cards

disruption (n)

sự gián đoạn,hỗn loạn

59
New cards

reject (v) 

từ chối,bác bỏ 

60
New cards

claim (n/v) 

tuyên bố,khẳng định 

61
New cards

connection (n)

mối liên hệ,kết nối

62
New cards

asure (v)

đảm bảo,cam đoan

63
New cards

punish (v)

trừng phạt,xử lý

64
New cards

subject (n) 

người dân,công dân 

65
New cards

involve in

tham gia vào

66
New cards

warfare (n)

chiến tranh,cuộc chiến

67
New cards

interestingly (Adv)

thú vị là,đáng chú ý là

68
New cards

condone (v)

tha thứ,chấp nhận

69
New cards

praise (v/n)

ca ngợi,tán dương

70
New cards

lifestyle (n)

phong cách,lối sống

71
New cards

unchanged (adj)

không thay đổi,giữ nguyên 

72
New cards

glorify (v) 

tôn vinh,ca ngợi

73
New cards

daring (adj)

dũng cảm,táo bạo

74
New cards

high-ranking (Adj)

có vị trí cao,quan trọng

75
New cards

engage in (V)

tham gia vào

76
New cards

orator (n)

diễn giả,người hùng biện

77
New cards

ambassador (n) 

đại sứ 

78
New cards

detour (n) 

đường vòng,đi lối khác 

79
New cards

official (adj)

chính thức,được công nhận

80
New cards

liberal (adj)

rộng rãi ,thoải mái,dễ chịu

81
New cards

tolerate (v)

chịu đựng ,tha thứ

82
New cards

curtail (v) 

hạn chế,giảm bớt 

83
New cards

hamper (v)

cản trở,gây khó khăn

84
New cards

profit (n)

lợi nhuận,lợi ích

85
New cards

raid (v/n)

cuộc tấn công,cướp

86
New cards

steady (adj)

đều đặn,ổn định

87
New cards

esential (adj) 

thiết yếu,quan trọng 

88
New cards

arrangement (n)

sắp xếp,thỏa thuận

89
New cards

grain (n)

hạt,ngũ cốc

90
New cards

angry voice (n)

giọng tức giận

91
New cards

senate (n)

Thượng viện,hội đồng

92
New cards

demand (n/v) 

yêu cầu,đòi hỏi 

93
New cards

culprit (n)

thủ phạm,tội phạm

94
New cards

embolden (v)

làm cho dũng cảm

95
New cards

kidnap (v)

bắt cóc

96
New cards

prominent (adj)

nổi bật,quan trọng

97
New cards

dignitary (n)

quan chức,nhân vật quan trọng

98
New cards

ransom (n)

tiền chuộc

99
New cards

hostage (n)

con tin

100
New cards

outlive one’s usefulness (v) 

trở nên không còn hữu dụng