Thẻ ghi nhớ: Bài 4 ( hsk 1) : từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

她 (tā)

Cô ấy, em ấy , chị ấy....( đại từ xưng hô , chỉ đối tượng nữ ) she, her

<p>Cô ấy, em ấy , chị ấy....( đại từ xưng hô , chỉ đối tượng nữ ) she, her</p>
2
New cards

她们 (tāmen)

( đại từ xưng hô ) họ ( chỉ nhiều người nữ )

<p>( đại từ xưng hô ) họ ( chỉ nhiều người nữ )</p>
3
New cards

谁 (shéi/shuí)

( từ để hỏi , hỏi cho người ) ai

<p>( từ để hỏi , hỏi cho người ) ai</p>
4
New cards

的 (de)

của ( trợ từ sở hữu , danh từ chính để sau 的, danh từ phụ cho lên trước , vd 我的爸爸 wǒ de bàba :bố của tôi )

5
New cards

汉语 (hànyǔ)

tiếng Hán, tiếng trung = 中文 zhōngwén

<p>tiếng Hán, tiếng trung = 中文 zhōngwén</p>
6
New cards

哪 (nǎ )

nào ( từ để hỏi , đứng trước danh từ ) vd : 哪国人 nǎ guó rén - người nước nào , 哪本书 nǎ běn shū : quyển sách nào

7
New cards

国 (guó )

( n) nước, quốc gia

<p>( n) nước, quốc gia</p>
8
New cards

呢 (ne)

thì sao? ( Câu hỏi tắt, dùng để hỏi 1 thông tin tương tự như thông tin phía trước Ai 呢?)

<p>thì sao? ( Câu hỏi tắt, dùng để hỏi 1 thông tin tương tự như thông tin phía trước Ai 呢?)</p>
9
New cards

同学 (tóngxué )

bạn học

<p>bạn học</p>
10
New cards

朋友 (péngyou)

bạn bè, bạn, người bạn

<p>bạn bè, bạn, người bạn</p>
11
New cards

喜欢 (xǐhuan)

thích, yêu thích (v động từ )

<p>thích, yêu thích (v động từ )</p>
12
New cards

有 ( yǒu )

(v) có , sở hữu

<p>(v) có , sở hữu</p>
13
New cards

他 (tā)

anh ấy, cậu ấy, chú ấy ......( đại từ nhân xưng, dùng cho nam)

<p>anh ấy, cậu ấy, chú ấy ......( đại từ nhân xưng, dùng cho nam)</p>
14
New cards

他们 (tāmen)

họ , bọn họ , bọn chúng ....( cả cho nam và nữ) n

<p>họ , bọn họ , bọn chúng ....( cả cho nam và nữ) n</p>
15
New cards

中文 (Zhōngwén)

tiếng Trung = 汉语 hànyǔ

<p>tiếng Trung = 汉语 hànyǔ</p>