1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
她 (tā)
Cô ấy, em ấy , chị ấy....( đại từ xưng hô , chỉ đối tượng nữ ) she, her

她们 (tāmen)
( đại từ xưng hô ) họ ( chỉ nhiều người nữ )

谁 (shéi/shuí)
( từ để hỏi , hỏi cho người ) ai

的 (de)
của ( trợ từ sở hữu , danh từ chính để sau 的, danh từ phụ cho lên trước , vd 我的爸爸 wǒ de bàba :bố của tôi )
汉语 (hànyǔ)
tiếng Hán, tiếng trung = 中文 zhōngwén

哪 (nǎ )
nào ( từ để hỏi , đứng trước danh từ ) vd : 哪国人 nǎ guó rén - người nước nào , 哪本书 nǎ běn shū : quyển sách nào
国 (guó )
( n) nước, quốc gia

呢 (ne)
thì sao? ( Câu hỏi tắt, dùng để hỏi 1 thông tin tương tự như thông tin phía trước Ai 呢?)

同学 (tóngxué )
bạn học

朋友 (péngyou)
bạn bè, bạn, người bạn

喜欢 (xǐhuan)
thích, yêu thích (v động từ )

有 ( yǒu )
(v) có , sở hữu

他 (tā)
anh ấy, cậu ấy, chú ấy ......( đại từ nhân xưng, dùng cho nam)

他们 (tāmen)
họ , bọn họ , bọn chúng ....( cả cho nam và nữ) n

中文 (Zhōngwén)
tiếng Trung = 汉语 hànyǔ
