Travel and holiday

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/172

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

173 Terms

1
New cards

vacation

(n) kỳ nghỉ

2
New cards

destination

(n) điểm đến

3
New cards

relaxation

(n) sự thư giãn

4
New cards

adventure

(n) phiêu lưu

5
New cards

tourist

(n) du khách

6
New cards

explore

(v) khám phá

7
New cards

sightseeing

(n) tham quan

8
New cards

itinerary

(n) lịch trình

9
New cards

leisure

(n) thời gian rảnh rỗi

10
New cards

getaway

(n) kì nghỉ ngắn

11
New cards

sunscreen

(n) kem chống nắng

12
New cards

beach

(n) bãi biển

13
New cards

resort

(n) khu nghỉ dưỡng

14
New cards

culture

(n) văn hoá

15
New cards

landmark

(n) di tích

16
New cards

tranquil
tranquility

(adj) bình yên
(n) bình yên

17
New cards

hiking

(n) leo núi

18
New cards

cruise

(n) du thuyền

19
New cards

hotel

(n) khách sạn

20
New cards

exotic

(adj) độc đáo

21
New cards

wildlife

(n) động vật hoang dã

22
New cards

spa

(n) spa

23
New cards

souvenir

(n) đồ lưu niệm

24
New cards

local cuisine

ẩm thực địa phương

25
New cards

mountain

(n) núi

26
New cards

scenic

(adj) đẹp mắt

27
New cards

backpacking

(n) du lịch bộ túi xách

28
New cards

photoshoot

(n) buổi chụp ảnh

29
New cards

tradition

(n) truyền thống

30
New cards

festival

(n) lễ hội

31
New cards

historic

(adj) lịch sử

32
New cards

tropical

(adj) nhiệt đới

33
New cards

passport

(n) hộ chiếu

34
New cards

jet lag

(n) sự mệt mỏi do thay đổi múi giờ

35
New cards

camping

(n) cắm trại

36
New cards

adventure sports

thể thao phiêu lưu

37
New cards

archaeological site

di tích khảo cổ

38
New cards

pinic

(n) pinic

39
New cards

map

(n) bản đồ

40
New cards

visa

(n) visa

41
New cards

luggage

(n) hành lí

42
New cards

photography

(n) nhiếp ảnh

43
New cards

ecotourism

(n) du lịch sinh thái

44
New cards

monument/historical site

di tích lịch sử

45
New cards

amusement park/theme park

công viên giải trí

46
New cards

staycation

(n) kì nghỉ tại nhà

47
New cards

roadtrip

(n) du lịch bằng xe ôtô

48
New cards

diving

(n) lặn

49
New cards

lakeside/lakeshore

(n) bên bờ hồ

50
New cards

car rental
rental car

cho thuê xe ôtô

xe thuê

51
New cards

travel agency

(n) đại lí du lịch

52
New cards

retreat

(v) nghỉ dưỡng

53
New cards

tourism industry

ngành du lịch

54
New cards

aerial view

tầm nhìn từ trên cao

55
New cards

reservation

(n) đặt phòng

56
New cards

snorkeling
scuba diving

(n) lặn có ống thở
(n) lặn có bình khí

57
New cards

cultural exchange

trao đổi văn hoá

58
New cards

landscapes

(n) phong cảnh

59
New cards

tropical paradise

thiên đường nhiệt đới

60
New cards

boutique hotel

khách sạn boutique

61
New cards

camping gear

đồ trại

62
New cards

waterfall

(n) thác nước

63
New cards

cityscape

(n) tầm nhìn thành phố

64
New cards

vacation rental

cho thuê nhà nghỉ

65
New cards

mountain range

dãy núi

66
New cards

local market

chợ địa phương

67
New cards

breathtaking

(adj) hùng vĩ

68
New cards

weekend getaway

kì nghỉ cuối tuần

69
New cards

tour guide

(n) hướng dẫn viên du lịch

70
New cards

rest and relaxation

nghỉ ngơi và thư giãn

71
New cards

cultural heritage

di sản văn hoá

72
New cards

coastal
seaside

(n) ven biển
(n) bờ biển

73
New cards

archipelago

(n) quần đảo

74
New cards

hot air balloon

khing khí cầu

75
New cards

zip-lining

đu dây cáp

76
New cards

sailing

(n) chèo thuyền, buồm

77
New cards

backpack

(n) ba lô

78
New cards

natural reserve

bảo tồn thiên nhiên

79
New cards

desert

(n) sa mạc

80
New cards

paraliding

(n) dù lượn

81
New cards

postcard

(n) bưu thiếp

82
New cards

rural retreat

kì nghỉ nông thôn

83
New cards

GPS

GPS

84
New cards

mountain climbing

leo núi

85
New cards

lanscaped gardens

vườn cảnh quan

86
New cards

caravan

(n) xe du lịch

87
New cards

family vacation

kì nghỉ gia đình

88
New cards

boating

(n) đua thuyền

89
New cards

historical architecture

kiến trúc lịch sử

90
New cards

beachfront

(n) bãi biển

91
New cards

forest trail

đường mòn rừng

92
New cards

wellness retreat

kì nghỉ trị liệu

93
New cards

airline schedule

lịch bay

94
New cards

baggage allowance

lượng hành lí cho phép

95
New cards

boarding pass

thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

96
New cards

check-in

(n) giấy tờ vào cửa

97
New cards

complimentary

(adj) miễn phí, đi kèm

98
New cards

deposit

(v) đặt cọc

99
New cards

domestic travel

du lịch nội địa

100
New cards

high season

mùa cao điểm