1/172
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vacation
(n) kỳ nghỉ
destination
(n) điểm đến
relaxation
(n) sự thư giãn
adventure
(n) phiêu lưu
tourist
(n) du khách
explore
(v) khám phá
sightseeing
(n) tham quan
itinerary
(n) lịch trình
leisure
(n) thời gian rảnh rỗi
getaway
(n) kì nghỉ ngắn
sunscreen
(n) kem chống nắng
beach
(n) bãi biển
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
culture
(n) văn hoá
landmark
(n) di tích
tranquil
tranquility
(adj) bình yên
(n) bình yên
hiking
(n) leo núi
cruise
(n) du thuyền
hotel
(n) khách sạn
exotic
(adj) độc đáo
wildlife
(n) động vật hoang dã
spa
(n) spa
souvenir
(n) đồ lưu niệm
local cuisine
ẩm thực địa phương
mountain
(n) núi
scenic
(adj) đẹp mắt
backpacking
(n) du lịch bộ túi xách
photoshoot
(n) buổi chụp ảnh
tradition
(n) truyền thống
festival
(n) lễ hội
historic
(adj) lịch sử
tropical
(adj) nhiệt đới
passport
(n) hộ chiếu
jet lag
(n) sự mệt mỏi do thay đổi múi giờ
camping
(n) cắm trại
adventure sports
thể thao phiêu lưu
archaeological site
di tích khảo cổ
pinic
(n) pinic
map
(n) bản đồ
visa
(n) visa
luggage
(n) hành lí
photography
(n) nhiếp ảnh
ecotourism
(n) du lịch sinh thái
monument/historical site
di tích lịch sử
amusement park/theme park
công viên giải trí
staycation
(n) kì nghỉ tại nhà
roadtrip
(n) du lịch bằng xe ôtô
diving
(n) lặn
lakeside/lakeshore
(n) bên bờ hồ
car rental
rental car
cho thuê xe ôtô
xe thuê
travel agency
(n) đại lí du lịch
retreat
(v) nghỉ dưỡng
tourism industry
ngành du lịch
aerial view
tầm nhìn từ trên cao
reservation
(n) đặt phòng
snorkeling
scuba diving
(n) lặn có ống thở
(n) lặn có bình khí
cultural exchange
trao đổi văn hoá
landscapes
(n) phong cảnh
tropical paradise
thiên đường nhiệt đới
boutique hotel
khách sạn boutique
camping gear
đồ trại
waterfall
(n) thác nước
cityscape
(n) tầm nhìn thành phố
vacation rental
cho thuê nhà nghỉ
mountain range
dãy núi
local market
chợ địa phương
breathtaking
(adj) hùng vĩ
weekend getaway
kì nghỉ cuối tuần
tour guide
(n) hướng dẫn viên du lịch
rest and relaxation
nghỉ ngơi và thư giãn
cultural heritage
di sản văn hoá
coastal
seaside
(n) ven biển
(n) bờ biển
archipelago
(n) quần đảo
hot air balloon
khing khí cầu
zip-lining
đu dây cáp
sailing
(n) chèo thuyền, buồm
backpack
(n) ba lô
natural reserve
bảo tồn thiên nhiên
desert
(n) sa mạc
paraliding
(n) dù lượn
postcard
(n) bưu thiếp
rural retreat
kì nghỉ nông thôn
GPS
GPS
mountain climbing
leo núi
lanscaped gardens
vườn cảnh quan
caravan
(n) xe du lịch
family vacation
kì nghỉ gia đình
boating
(n) đua thuyền
historical architecture
kiến trúc lịch sử
beachfront
(n) bãi biển
forest trail
đường mòn rừng
wellness retreat
kì nghỉ trị liệu
airline schedule
lịch bay
baggage allowance
lượng hành lí cho phép
boarding pass
thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
check-in
(n) giấy tờ vào cửa
complimentary
(adj) miễn phí, đi kèm
deposit
(v) đặt cọc
domestic travel
du lịch nội địa
high season
mùa cao điểm