word form HSG ANH

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

level nâng lên dần nhé :]]

52 Terms

1

instructive

có tính giáo dục , cung cấp thông tin bổ ích

New cards
2

constructional

liên quan đến việc giảng dạy , chỉ dẫn

New cards
3

instructively

1 cách có tính hướng dẫn , giáo dục

New cards
4

doubt [ v- n]

[sự ] nghi ngờ

New cards
5

doubtful

đáng ngờ , k chắc chắn

New cards
6

doubtfully

1 cách k chắc chắn

New cards
7

reason [ v]

lí luận , suy xét

New cards
8

reasonably

1 cách hợp lí

New cards
9

suspicion

sự nghi ngờ, không tin tưởng

New cards
10

suspect

ng bị nghi ngờ , nghi phạm

New cards
11

suspiciously

một cách nghi ngờ, không tin tưởng [ đáng ngờ]

New cards
12

amusement

sự vui vẻ , thoải mái

New cards
13

amuse [v ] — amused

cảm thấy thích thú

New cards
14

amusingly

một cách thú vị, hài hước

New cards
15

industrious

chăm chỉ, siêng năng

New cards
16

industriously

một cách chăm chỉ, siêng năng

New cards
17

disappointingly

một cách thất vọng, buồn bã

New cards
18

profession

nghề nghiệp, công việc được thực hiện để kiếm sống.

New cards
19

professional

n- ng chuyên nghiệp, chuyên gia / a - chuyên nghiệp

New cards
20

realism

chủ nghĩa hiện thực

New cards
21

performative

liên quan đến việc biểu diễn

New cards
22

pollutant

chất gây ô nhiễm

New cards
23

deafness

sự điếc

New cards
24

deaf - deafening

k nghe dc - chói tai , ầm ỹ

New cards
25

deafly

1 cách điếc lác , k để ý

New cards
26

fearfulness -n

sự lo sợ , tính nhút nhát

New cards
27

fear

v

New cards
28

fearful - fearless

sợ hãi - can đảm , k sợ hãi

New cards
29

fearfully - fearlessly

1 cách [ k ] sợ hãi

New cards
30

thought

n - suy nghĩ

New cards
31

thinker

nhà tư tưởng

New cards
32

thoughtful - thoughtless

chu đáo , suy nghĩ thấu đáo -vô tâm , thiếu suy nghĩ

New cards
33

thoughtfully-thoughtlessly

1 cách thiếu suy nghĩ , chu đáo

New cards
34

rob -v

cướp , trộm

New cards
35

robber - robbery

tên cướp - vụ / hành động cướp

New cards
36

robbed -a

bị cướp

New cards
37

exhibit -v -n

trưng bày , thể hiện , - vật trưng bay , vật chứng

New cards
38

thrill - v -n

gây phấn khích , hồi hộp ; sự hồi ợp

New cards
39

thrilling - thrilled

gâ , ghưng phấn phấn khích , thú vị - cảm thấy hồi hộp , hứng thú

New cards
40

thrillingly

1 cách thú vị

New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards
45
New cards
46
New cards
47
New cards
48
New cards
49
New cards
50
New cards
51
New cards
52
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 29 people
854 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 11 people
979 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
42 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
826 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
685 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
48 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
46 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 59 people
831 days ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (104)
studied byStudied by 42 people
327 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 7 people
127 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 3 people
683 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (92)
studied byStudied by 1 person
667 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (120)
studied byStudied by 3 people
273 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (95)
studied byStudied by 7 people
685 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 24 people
783 days ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 13 people
701 days ago
5.0(2)
robot