test2-1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

compact

kết; đặc; rắn chắc

2
New cards

spotless

tinh tươm; sạch sẽ; không một vết nhơ

3
New cards

ease

một cách dễ dàng

4
New cards

corner

góc; ngóc ngách

5
New cards

hassle

điều rắc rối phức tạp

6
New cards

comprehensive

toàn diện

7
New cards

equitable

công bằng; vô tư

8
New cards

transformative

biến đổi; thay đổi

9
New cards

dynamic

năng động; sôi nổi; năng nổ

10
New cards

talent

tài năng

11
New cards

previous

ưu tiên; vội vàng

12
New cards

captivate

làm say đắm; quyến rũ

13
New cards

presence

sự hiện diện; có mặt

14
New cards

havoc

sự tàn phá

15
New cards

wreak

tiến hành (trút giận; trả thù)

16
New cards

devastate

tàn phá; phá huỷ

17
New cards

thrill

sự rùng mình; làm hồi hộp; ly kỳ

18
New cards

split

chia rẽ; tách ra

19
New cards

take the trouble to V

chịu đựng sự phiền toái để làm gì

20
New cards

be equipped with

được trang bị với

21
New cards

enable sb to V

cho phép ai làm gì đó

22
New cards

be free from st

không có cái gì

23
New cards

gain insights into

có hiểu biết sâu sắc về

24
New cards

for purchase

để mua

25
New cards

seek to V

nhằm làm gì đó

26
New cards

wreak havoc on

gây ra sự tàn phá với

27
New cards

claim the lives

cướp đi sinh mạng

28
New cards

volunteer to V

tình nguyện làm gì

29
New cards

to a certain extent

tới một mức độ nhất định

30
New cards

inspire sb to V

truyền cảm hứng cho ai làm gì

31
New cards

tell the difference

thấy được sự khác biệt