1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
genius
(n) thiên tài, thần đồng
lesser-known=less popular=unheralded=unknown
(adj) ít được biết đến
herald
(v) báo trước, báo hiệu, công bố
(n) điềm báo
wisdom
(n) sự khôn ngoan
sự hiểu biết, trí tuệ
wise=sage=prudent=judicious=canny=sagacious=shrewd
(adj) khôn ngoan
thông thái, sáng suốt
pop into someone's head
(cụm V) xuất hiện trong đầu ai đó
functional
(adj) hiệu quả
thuộc về chức năng
misrepresent
(v) xuyên tạc, bóp méo
endeavor=attempt=effort=exertion
(n) sự nỗ lực, cố gắng
realm=field=area=domain
(n) lĩnh vực
vương quốc
duly
(adv) xứng đáng,
chính xác, đúng lúc, đúng cách
undermine=impair=weaken
(v) làm suy yếu, phá hoại
destabilize
v. làm mất ổn định (kinh tế)
periodic=periodical
(adj) định kì, theo chu kì, tuần hoàn
then-known
được biết đến vào lúc
fanciful=fictional
(a) kỳ lạ, hư cấu, huyền ảo, tưởng tượng
jump off
bắt đầu ý tưởng, nhảy xuống
conceive=perceive=discern
(v) nhận thức
tưởng tượng
all the more + adj
(cụm) càng làm sao đấy hơn trước
glean
(v) gather, collect --- lượm lặt
chiếu sáng, soi sáng
organism=creature=being=living thing
(n) sinh vật, thực thể sống, cơ thể
arbitrary
(adj) tùy ý, tùy tiện
chuyên quyền, độc đoán
much as=in the same way
nhiều như, giống như
prove=demonstrate=verify=testify=certify=attest=affirm
(v) chứng minh
horseracing
(n) môn đua ngựa
stirrup
(n) bàn đạp (ở yên ngựa)
confer=give=award=present=grant=allocate
confer=talk=negotiate=bargain
(v) mang lại, trao, trao tặng, đem đến
đàm phán, bàn bạc, thương thuyết
oval
(adj,n) hình bầu dục, trái xoan
track
(n) đường đua, đường chạy
turn on=switch on
(v) quẹo, rẽ
jockey
(n) tay đua ngựa chuyên nghiệp
astute=shrewd=acute=keen
(adj) sắc sảo, tinh khôn
outrun=overcome=overtake
(v) vượt xa
foresee=predict=forecast=anticipate
(v) biết trước, đoán trước
knee
n. đầu gối
coincide=concur=happen together
(v) xảy ra đồng thời, trùng hợp
thoroughbred
(adj) giống thuần chủng (động vật)
misadventure=misfortune=mishap
(n) sự rủi ro, bất hạnh
serendipity=happenstance
(n) sự tình cờ may
hymn=anthem
(n) bài thánh ca, quốc ca
bookmark
(n) trang có đánh dấu
affix=stick=attach=mark=stamp
(v) đóng dấu, gắn, dán tem
phenomenally=extraordinarily=prodigiously
(adv) kỳ lạ, phi thường
banal
(adj) tầm thường, vô vị