1/187
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
subtlety/ˈsʌtlti/
sự tinh tế, khôn khéo
indebted/ɪnˈdetɪd/
mắc nợ, mang ơn
limber up/ˈlɪmbə(r)/
khởi động,làm nóng người trước khi chơi thể thao
asthma/ˈæsmə//ˈæzmə/
bệnh hen suyễn
atheism/ˈeɪθiɪzəm/
chủ nghĩa vô thần
Anthropology/ænθrə'pɔlədʒi/
(n) : nhân loại học; nhân chủng học
accredit(v)/əˈkredɪt/
ủy nhiệm, bổ nhiệm,chứng nhận, công nhận
salamander/ˈsæləmændə(r)/
kỳ nhông
saliva/səˈlaɪvə/
The smell of food causes the saliva to flow.
nước bọt, nước miếng
dogged/ˈdɒɡɪd/
(a) gan góc, bền bỉ
advisedly/ədˈvaɪzədli/
(adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ
markedly/ˈmɑːkɪdli/
rõ ràng, rõ rệt, đáng kể
Archetype/ˈɑːkitaɪp/
nguyên mẫu, nguyên hình
chromatic/krəˈmætɪk/
thuộc về màu sắc,(âm nhạc) nửa cung
ricochet/ˈrɪkəʃet//ˈrɪkəʃeɪ/
(v,n)nảy bật lại
chronicle/ˈkrɒnɪkl/
(n) biên niên sử
(v) ghi chép theo thứ tự thời gian
theoretical/θɪəˈretɪkl/
(adj)thuộc về lý luận, mang tính lý thuyết
hypersensitive/ˌhaɪpəˈsensətɪv/
quá nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, đa cảm
ecotourism/ˈiːkəʊtɔːrɪzəm//ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
n. du lịch sinh thái
hierarchy /ˈhaɪərɑːki/
(n) hệ thống cấp bậc
acropolis /əˈkrɒpəlɪs/
thành phòng ngự
hieroglyphics/ˌhaɪərəˈɡlɪfɪks/
n. chữ tượng hình
aristocracy/ˌærɪˈstɒkrəsi/
SYNONYM: nobility
tầng lớp quý tộc
ingenuity/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
SYNONYM: inventiveness
(n) sự khéo léo, thông minh
caravansary/ˌkærəˈvænsəraɪ/
đoàn lữ hành
mausoleum/ˌmɔːzəˈliːəm/
lăng mộ, lăng tẩm
testimony /ˈtestɪməʊni//ˈtestɪməni/
lời khai, bằng chứng
miniature/ˈmɪnətʃə(r)/
(adj)nhỏ lại, thu lại
accelerate/əkˈseləreɪt/
Thúc đẩy, đẩy nhanh
ascend
đi lên, leo lên, trèo lên
alleviate
làm nhẹ bớt, làm giảm bớt
embryo
phôi , mầm, phôi thai, manh nha
bomber/ˈbɒmə(r)/
n. máy bay ném bom; người đặt bom trái phép
bulk
(n) số lượng lớn
phần chính, chủ yếu
bulk out/up
Làm cái gì dày hơn hoặc lớn hơn
deduce
(v) suy ra, suy luận
enclose
gửi kèm theo, bao quanh
constrain
(v) bắt ép, ép buộc, thúc ép
dằn xuống, nén, chế ngự
nhốt, giam cầm
simulate
(v) giả vờ, giả cách,giả lập, mô phỏng
coral reef
rặng san hô
land mass
vùng đất lớn, lục địa
dimensional
(a): thuộc kích thước, thuộc khổ
inhabit
v. cư trú, sống
unquestionably
(adv) không nghi ngờ, không tranh cãi
gross(adj)/ɡrəʊs/
toàn bộ, tổng thể, to béo,thô tục
larva
n. ấu trùng
algae
tảo biển, rong biển
sponge/spʌndʒ/
bọt biển, miếng bọt biển
assorted(adj)
đủ loại, hỗn hợp
microscopic
(thuộc) kính hiển vi; rất nhỏ,siêu nhỏ, cực nhỏ
shed
nhà kho, chuồng (trâu bò)
sputter
kêu phành phạch , nổ lụp bụp,nói lắp bắp
clatter
Tiếng rơi loảng xoảng.
flutter
vỗ cánh, phấp phới
vegetation
(n) cây cỏ, thực vật
exuberant
cởi mở, hồ hởi, lanh lợi,xum xuê, um tùm
chivalrous
nghĩa hiệp, hào hiệp
overcast
âm u, nhiều mây
institution
n. sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
reminisce
(n) hồi tưởng,nhớ lại
conceive
(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm
có mang, thụ thai
supersede
•The theory has been superseded by more recent research.
v. to replace; supplant; succeed
(để thay thế, thay thế)
excel
(v) xuất sắc, trội hơn
stint
phần việc (khoảng thời gian giới hạn để làm 1 công việc)
span
.n. quãng thời gian
phase
(n) tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
flare
lóe sáng, bùng cháy
glare
v. chiếu gắt, nhìn trừng trừng
glow
rực sáng, bừng sáng
gleam
(v,n)Lập loè, sáng yếu ớt
supplement
(n) phần bổ sung, phần thêm vào
bản phụ lục
(v) bổ sung, phụ thêm vào
prudence
sự thận trọng, khôn ngoan
premise
Tiền đề, giả thuyết
foresight
sự thấy trước, sự lo xa
acumen
(n) sharpness, sự nhạy bén, acuity
march into
tiến vào, bước vào
as bold as brass
mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
component
(adj) hợp thành, cấu thành
(n) thành phần
refute
(v) bác bỏ lập luận, chứng minh không chính xác
patron
khách quen, người bảo trợ
adversity
n. những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh
isolation
sự cô lập, sự cách ly
referee
.n. trọng tài
gaze
n,v nhìn chằm chằm
they are __ing at each other
civilization
nền văn minh, sự khai hóa
constellation
(n) chòm sao
derive
(v) nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
descend
(V) đi xuống/bắt nguồn từ/ sa sút, xuống dốc
herald
báo trước, báo hiệu
omen
(n) điềm báo
prevail
(v) thắng thế, chiếm ưu thế
fraught
(a) filled, lấp đầy
perceive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
eg: Every employee who enjoys profit sharing _____s his job as quality control.
to probe into sth
Tra hỏi, dò xét, thăm dò (để điều tra, tìm ra thông tin bị giấu, bí mật)
pioneering
tiên phong, đi đầu
cosmologist
n. nhà vũ trụ học
shuttle
tàu con thoi, tàu vũ trụ
expressively
truyền cảm, diễn cảm
composite
- hỗn hợp
- hợp lại, ghép lại
feature
n., v. nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...