Olympic 30/4 lớp 10 2015

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/187

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

188 Terms

1
New cards

subtlety/ˈsʌtlti/

sự tinh tế, khôn khéo

2
New cards

indebted/ɪnˈdetɪd/

mắc nợ, mang ơn

3
New cards

limber up/ˈlɪmbə(r)/

khởi động,làm nóng người trước khi chơi thể thao

4
New cards

asthma/ˈæsmə//ˈæzmə/

bệnh hen suyễn

5
New cards

atheism/ˈeɪθiɪzəm/

chủ nghĩa vô thần

6
New cards

Anthropology/ænθrə'pɔlədʒi/

(n) : nhân loại học; nhân chủng học

7
New cards

accredit(v)/əˈkredɪt/

ủy nhiệm, bổ nhiệm,chứng nhận, công nhận

8
New cards

salamander/ˈsæləmændə(r)/

kỳ nhông

9
New cards

saliva/səˈlaɪvə/

The smell of food causes the saliva to flow.

nước bọt, nước miếng

10
New cards

dogged/ˈdɒɡɪd/

(a) gan góc, bền bỉ

11
New cards

advisedly/ədˈvaɪzədli/

(adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ

12
New cards

markedly/ˈmɑːkɪdli/

rõ ràng, rõ rệt, đáng kể

13
New cards

Archetype/ˈɑːkitaɪp/

nguyên mẫu, nguyên hình

14
New cards

chromatic/krəˈmætɪk/

thuộc về màu sắc,(âm nhạc) nửa cung

15
New cards

ricochet/ˈrɪkəʃet//ˈrɪkəʃeɪ/

(v,n)nảy bật lại

16
New cards

chronicle/ˈkrɒnɪkl/

(n) biên niên sử

(v) ghi chép theo thứ tự thời gian

17
New cards

theoretical/θɪəˈretɪkl/

(adj)thuộc về lý luận, mang tính lý thuyết

18
New cards

hypersensitive/ˌhaɪpəˈsensətɪv/

quá nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, đa cảm

19
New cards

ecotourism/ˈiːkəʊtɔːrɪzəm//ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

n. du lịch sinh thái

20
New cards

hierarchy /ˈhaɪərɑːki/

(n) hệ thống cấp bậc

21
New cards

acropolis /əˈkrɒpəlɪs/

thành phòng ngự

22
New cards

hieroglyphics/ˌhaɪərəˈɡlɪfɪks/

n. chữ tượng hình

23
New cards

aristocracy/ˌærɪˈstɒkrəsi/

SYNONYM: nobility

tầng lớp quý tộc

24
New cards

ingenuity/ˌɪndʒəˈnjuːəti/

SYNONYM: inventiveness

(n) sự khéo léo, thông minh

25
New cards

caravansary/ˌkærəˈvænsəraɪ/

đoàn lữ hành

26
New cards

mausoleum/ˌmɔːzəˈliːəm/

lăng mộ, lăng tẩm

27
New cards

testimony /ˈtestɪməʊni//ˈtestɪməni/

lời khai, bằng chứng

28
New cards

miniature/ˈmɪnətʃə(r)/

(adj)nhỏ lại, thu lại

29
New cards

accelerate/əkˈseləreɪt/

Thúc đẩy, đẩy nhanh

30
New cards

ascend

đi lên, leo lên, trèo lên

31
New cards

alleviate

làm nhẹ bớt, làm giảm bớt

32
New cards

embryo

phôi , mầm, phôi thai, manh nha

33
New cards

bomber/ˈbɒmə(r)/

n. máy bay ném bom; người đặt bom trái phép

34
New cards

bulk

(n) số lượng lớn

phần chính, chủ yếu

35
New cards

bulk out/up

Làm cái gì dày hơn hoặc lớn hơn

36
New cards

deduce

(v) suy ra, suy luận

37
New cards

enclose

gửi kèm theo, bao quanh

38
New cards

constrain

(v) bắt ép, ép buộc, thúc ép

dằn xuống, nén, chế ngự

nhốt, giam cầm

39
New cards

simulate

(v) giả vờ, giả cách,giả lập, mô phỏng

40
New cards

coral reef

rặng san hô

41
New cards

land mass

vùng đất lớn, lục địa

42
New cards

dimensional

(a): thuộc kích thước, thuộc khổ

43
New cards

inhabit

v. cư trú, sống

44
New cards

unquestionably

(adv) không nghi ngờ, không tranh cãi

45
New cards

gross(adj)/ɡrəʊs/

toàn bộ, tổng thể, to béo,thô tục

46
New cards

larva

n. ấu trùng

47
New cards

algae

tảo biển, rong biển

48
New cards

sponge/spʌndʒ/

bọt biển, miếng bọt biển

49
New cards

assorted(adj)

đủ loại, hỗn hợp

50
New cards

microscopic

(thuộc) kính hiển vi; rất nhỏ,siêu nhỏ, cực nhỏ

51
New cards

shed

nhà kho, chuồng (trâu bò)

52
New cards

sputter

kêu phành phạch , nổ lụp bụp,nói lắp bắp

53
New cards

clatter

Tiếng rơi loảng xoảng.

54
New cards

flutter

vỗ cánh, phấp phới

55
New cards

vegetation

(n) cây cỏ, thực vật

56
New cards

exuberant

cởi mở, hồ hởi, lanh lợi,xum xuê, um tùm

57
New cards

chivalrous

nghĩa hiệp, hào hiệp

58
New cards

overcast

âm u, nhiều mây

59
New cards

institution

n. sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

60
New cards

reminisce

(n) hồi tưởng,nhớ lại

61
New cards

conceive

(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm

có mang, thụ thai

62
New cards

supersede

•The theory has been superseded by more recent research.

v. to replace; supplant; succeed

(để thay thế, thay thế)

63
New cards

excel

(v) xuất sắc, trội hơn

64
New cards

stint

phần việc (khoảng thời gian giới hạn để làm 1 công việc)

65
New cards

span

.n. quãng thời gian

66
New cards

phase

(n) tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

67
New cards

flare

lóe sáng, bùng cháy

68
New cards

glare

v. chiếu gắt, nhìn trừng trừng

69
New cards

glow

rực sáng, bừng sáng

70
New cards

gleam

(v,n)Lập loè, sáng yếu ớt

71
New cards

supplement

(n) phần bổ sung, phần thêm vào

bản phụ lục

(v) bổ sung, phụ thêm vào

72
New cards

prudence

sự thận trọng, khôn ngoan

73
New cards

premise

Tiền đề, giả thuyết

74
New cards

foresight

sự thấy trước, sự lo xa

75
New cards

acumen

(n) sharpness, sự nhạy bén, acuity

76
New cards

march into

tiến vào, bước vào

77
New cards

as bold as brass

mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu

78
New cards

component

(adj) hợp thành, cấu thành

(n) thành phần

79
New cards

refute

(v) bác bỏ lập luận, chứng minh không chính xác

80
New cards

patron

khách quen, người bảo trợ

81
New cards

adversity

n. những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh

82
New cards

isolation

sự cô lập, sự cách ly

83
New cards

referee

.n. trọng tài

84
New cards

gaze

n,v nhìn chằm chằm

they are __ing at each other

85
New cards

civilization

nền văn minh, sự khai hóa

86
New cards

constellation

(n) chòm sao

87
New cards

derive

(v) nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

88
New cards

descend

(V) đi xuống/bắt nguồn từ/ sa sút, xuống dốc

89
New cards

herald

báo trước, báo hiệu

90
New cards

omen

(n) điềm báo

91
New cards

prevail

(v) thắng thế, chiếm ưu thế

92
New cards

fraught

(a) filled, lấp đầy

93
New cards

perceive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

eg: Every employee who enjoys profit sharing _____s his job as quality control.

94
New cards

to probe into sth

Tra hỏi, dò xét, thăm dò (để điều tra, tìm ra thông tin bị giấu, bí mật)

95
New cards

pioneering

tiên phong, đi đầu

96
New cards

cosmologist

n. nhà vũ trụ học

97
New cards

shuttle

tàu con thoi, tàu vũ trụ

98
New cards

expressively

truyền cảm, diễn cảm

99
New cards

composite

- hỗn hợp

- hợp lại, ghép lại

100
New cards

feature

n., v. nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...