올려놓다
đặt lên
옮기다
di chuyển
1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
올려놓다
đặt lên
옮기다
di chuyển
외출하다
đi ra ngoài
울다
khóc
움직이다
cử động
옷다
cười
원하다
mong muốn
위하다
dành cho
이해하다
hiểu
인사하다
chào hỏi
인터뷰하다
phỏng vấn
일어나다
thức dậy
잃어버리다
làm mất
입원하다
nhập viện
이저버리다
quên mất
자르다
cắt
잘하다
làm tốt
잡다
Bắt, nắm
잡수하다
ăn( kính ngữ)
적다
ít,viết
전하다
chuyển lời
정리하다
sắp xếp
조사하다
điều tra, khảo sát
조심하다
cẩn thận
주무시다
ngủ (kính ngữ)
주문하다
đặt hàng
주차하다
đỗ xe, đậu xe
죽다
chết
준비하다
chuẩn bị
줄다
giảm
즐거워하다
cảm thấy vui
즐기다
tận hưởng
지나다
trôi qua, trải qua
지키다
bảo vệ, giữ gìn
질문하다
hỏi
짓다
xây dựng
차다
đá
차리다
chuẩn bị
찾아가다
tìm đến
청소하다
dọn vệ sinh
촬영하다
quay phim
축하하다
chúc mừng
출근하다
đi làm
출발하다
xuất phát
춤추다
nhảy,khiêu vũ