Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1( phần 9) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

올려놓다

Get a hint
Hint

đặt lên

Get a hint
Hint

옮기다

Get a hint
Hint

di chuyển

Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

올려놓다

đặt lên

2
New cards

옮기다

di chuyển

3
New cards

외출하다

đi ra ngoài

4
New cards

울다

khóc

5
New cards

움직이다

cử động

6
New cards

옷다

cười

7
New cards

원하다

mong muốn

8
New cards

위하다

dành cho

9
New cards

이해하다

hiểu

10
New cards

인사하다

chào hỏi

11
New cards

인터뷰하다

phỏng vấn

12
New cards

일어나다

thức dậy

13
New cards

잃어버리다

làm mất

14
New cards

입원하다

nhập viện

15
New cards

이저버리다

quên mất

16
New cards

자르다

cắt

17
New cards

잘하다

làm tốt

18
New cards

잡다

Bắt, nắm

19
New cards

잡수하다

ăn( kính ngữ)

20
New cards

적다

ít,viết

21
New cards

전하다

chuyển lời

22
New cards

정리하다

sắp xếp

23
New cards

조사하다

điều tra, khảo sát

24
New cards

조심하다

cẩn thận

25
New cards

주무시다

ngủ (kính ngữ)

26
New cards

주문하다

đặt hàng

27
New cards

주차하다

đỗ xe, đậu xe

28
New cards

죽다

chết

29
New cards

준비하다

chuẩn bị

30
New cards

줄다

giảm

31
New cards

즐거워하다

cảm thấy vui

32
New cards

즐기다

tận hưởng

33
New cards

지나다

trôi qua, trải qua

34
New cards

지키다

bảo vệ, giữ gìn

35
New cards

질문하다

hỏi

36
New cards

짓다

xây dựng

37
New cards

차다

đá

38
New cards

차리다

chuẩn bị

39
New cards

찾아가다

tìm đến

40
New cards

청소하다

dọn vệ sinh

41
New cards

촬영하다

quay phim

42
New cards

축하하다

chúc mừng

43
New cards

출근하다

đi làm

44
New cards

출발하다

xuất phát

45
New cards

춤추다

nhảy,khiêu vũ