cô Quỳnh

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1
New cards

mô thận - biểu mô lát đơn - lá ngoài bao Bowman

lát đơn

2
New cards

vuông đơn

mô thận - BM vuông đơn - ống lượn xa / ống góp thận
ống góp thận thì xung quanh chỉ có vuông đơn

3
New cards

trụ đơn

mô thận - BM trụ đơn - ống lượn gần
ống lượn gần vùng lòng nhỏ hơn ống lượn xa,đậm màu hơn ống lượn xa

4
New cards

trụ đơn chế nhầy

cổ trong ctc - BM trụ đơn chế nhầy

5
New cards

trụ giả tầng có lông chuyển

mô phổi - BM trụ giả tầng có lông chuyển -TB đáy, TB đài tiết nhầy, TB trụ có lông chuyển

6
New cards

lát tầng sừng hoá

da - BM lát tầng sừng hoá - lớp đáy, gai, hạt, sừng và bóng
lớp bề mặt dày, tb bề mặt dẹt, k nhân

7
New cards

lát tầng k sừng hoá

cổ ngoài ctc - BM

lát tầng k sừng hoá - lớp trung gian, đáy, đệm, bề mặt
đáy: khối vuông
trung gian: đa diện
bề mặt: dẹt, nhân nhỏ, k sừng

8
New cards

chuyển tiếp

niệu quản - BM chuyển tiếp - TB bề mặt, trung gian, đáy
đáy: khối vuông
trung gian: hình vợt

9
New cards

mô LK

da - mô LK - TB sợi, nguyên bào sợi, TB mỡ, sợi collagen

10
New cards

sụn


mô sụn - sụn trong/xơ/chun - TB sụn, chất căn bản sụn

11
New cards

ống Harvers

mô xương Havers đặc - ống Harvers, lá xương đồng tâm, cốt bào