1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mô thận - biểu mô lát đơn - lá ngoài bao Bowman
lát đơn
vuông đơn
mô thận - BM vuông đơn - ống lượn xa / ống góp thận
ống góp thận thì xung quanh chỉ có vuông đơn
trụ đơn
mô thận - BM trụ đơn - ống lượn gần
ống lượn gần vùng lòng nhỏ hơn ống lượn xa,đậm màu hơn ống lượn xa
trụ đơn chế nhầy
cổ trong ctc - BM trụ đơn chế nhầy
trụ giả tầng có lông chuyển
mô phổi - BM trụ giả tầng có lông chuyển -TB đáy, TB đài tiết nhầy, TB trụ có lông chuyển
lát tầng sừng hoá
da - BM lát tầng sừng hoá - lớp đáy, gai, hạt, sừng và bóng
lớp bề mặt dày, tb bề mặt dẹt, k nhân
lát tầng k sừng hoá
cổ ngoài ctc - BM
lát tầng k sừng hoá - lớp trung gian, đáy, đệm, bề mặt
đáy: khối vuông
trung gian: đa diện
bề mặt: dẹt, nhân nhỏ, k sừng
chuyển tiếp
niệu quản - BM chuyển tiếp - TB bề mặt, trung gian, đáy
đáy: khối vuông
trung gian: hình vợt
mô LK
da - mô LK - TB sợi, nguyên bào sợi, TB mỡ, sợi collagen
sụn
mô sụn - sụn trong/xơ/chun - TB sụn, chất căn bản sụn
ống Harvers
mô xương Havers đặc - ống Harvers, lá xương đồng tâm, cốt bào