Thẻ ghi nhớ: Alpha | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

witness (n)

nhân chứng, người chứng kiến

2
New cards

identified

xác định

3
New cards

minor crimes

các vụ tội phạm nhỏ, ko nghiêm trọng

4
New cards

disturbance (n)

sự náo loạn, sự quấy rầy

5
New cards

trespassing

xâm nhập trái phép (tài sản, đất đai,...)

6
New cards

due to

bởi vì, bởi lý do

7
New cards

a fine

tiền phạt

8
New cards

spark (v)

gây ra, làm bùng lên (một cuộc tranh luận, cảm xúc,...)

9
New cards

fund (v)

cấp vốn, hỗ trợ tài chính

10
New cards

outreach (n)

hoạt dộng tiếp cận, giúp đỡ (một ai, một nhóm nào đó)

11
New cards

visibly shaken

rõ ràng là bị sốc

12
New cards

intervention (n)

sự can thiệp

13
New cards

distress (n)

sự đau khổ, lo âu

14
New cards

signs of

dấu hiệu của (triệu chứng,...)

15
New cards

signal of

tín hiệu

16
New cards

tension (n)

sự căng thẳng

17
New cards

explode (v)

nổ, phát nổ

18
New cards

ironically (adv)

một cách trớ trêu, mỉa mai thay

19
New cards

regarding

liên quan đến

20
New cards

ruin (v)

phá hoại, làm hỏng

21
New cards

spirit (n)

tinh thần

22
New cards

unfold

dần diễn ra

mở ra

23
New cards

reflect (v)

phản ánh (tình trạng, cảm xúc,...)

phản chiếu (ánh sáng)

24
New cards

stunning (adj)

tuyệt đẹp

25
New cards

represent (v)

đại diện

26
New cards

entirely (adv)

totally (adv)

utterly (adv)

completely (adv)

hoàn toàn (một cách trang trọng)

hoàn toàn (một cách thân mật)

hoàn toàn (một cách tiêu cực)

hoàn toàn

27
New cards

desire (n)

sự khao khát, mong muốn mãnh liệt

28
New cards

as + adv + as

cũng .... như là

29
New cards

grand (adj)

hoành tráng

30
New cards

set an example

làm gương, nêu gương

31
New cards

deeply (adv)

sâu sắc

rất nhiều, vô cùng (nhấn mạnh)

32
New cards

bold (adj)

táo bạo, nổi bật

33
New cards

graffiti (n)

hình vẽ bậy (trái phép) trên tường, nhà, ...

34
New cards

remain (v)

vẫn còn

35
New cards

unity of

sự [đoàn kết / thống nhất] của ....

36
New cards

ridiculous (adj)

hoàn toàn ngớ ngẩn

37
New cards

embrace (v)

ôm (nhẹ nhàng)

chấp nhận, đón nhận

38
New cards

give it a shot = give it a try = take a chance

hãy thử một lần

cứ thử xem sao

39
New cards

smoothie (n)

sinh tố

40
New cards

embrace new ideas

embrace differences

đón nhận những ý tưởng mới

chấp nhận sự khác biệt