1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
witness (n)
nhân chứng, người chứng kiến
identified
xác định
minor crimes
các vụ tội phạm nhỏ, ko nghiêm trọng
disturbance (n)
sự náo loạn, sự quấy rầy
trespassing
xâm nhập trái phép (tài sản, đất đai,...)
due to
bởi vì, bởi lý do
a fine
tiền phạt
spark (v)
gây ra, làm bùng lên (một cuộc tranh luận, cảm xúc,...)
fund (v)
cấp vốn, hỗ trợ tài chính
outreach (n)
hoạt dộng tiếp cận, giúp đỡ (một ai, một nhóm nào đó)
visibly shaken
rõ ràng là bị sốc
intervention (n)
sự can thiệp
distress (n)
sự đau khổ, lo âu
signs of
dấu hiệu của (triệu chứng,...)
signal of
tín hiệu
tension (n)
sự căng thẳng
explode (v)
nổ, phát nổ
ironically (adv)
một cách trớ trêu, mỉa mai thay
regarding
liên quan đến
ruin (v)
phá hoại, làm hỏng
spirit (n)
tinh thần
unfold
dần diễn ra
mở ra
reflect (v)
phản ánh (tình trạng, cảm xúc,...)
phản chiếu (ánh sáng)
stunning (adj)
tuyệt đẹp
represent (v)
đại diện
entirely (adv)
totally (adv)
utterly (adv)
completely (adv)
hoàn toàn (một cách trang trọng)
hoàn toàn (một cách thân mật)
hoàn toàn (một cách tiêu cực)
hoàn toàn
desire (n)
sự khao khát, mong muốn mãnh liệt
as + adv + as
cũng .... như là
grand (adj)
hoành tráng
set an example
làm gương, nêu gương
deeply (adv)
sâu sắc
rất nhiều, vô cùng (nhấn mạnh)
bold (adj)
táo bạo, nổi bật
graffiti (n)
hình vẽ bậy (trái phép) trên tường, nhà, ...
remain (v)
vẫn còn
unity of
sự [đoàn kết / thống nhất] của ....
ridiculous (adj)
hoàn toàn ngớ ngẩn
embrace (v)
ôm (nhẹ nhàng)
chấp nhận, đón nhận
give it a shot = give it a try = take a chance
hãy thử một lần
cứ thử xem sao
smoothie (n)
sinh tố
embrace new ideas
embrace differences
đón nhận những ý tưởng mới
chấp nhận sự khác biệt