1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Fully-grown adult
Trưởng thành hoàn toàn
Estuary
Cửa sông
Lay (a massive number of) eggs/lay large massess of eggs
Đẻ một số lượng lớn trứng
Be incubated
Được ấp
Develop into (tiny fish)
Phát triển thành (cá nhỏ)
Have the appearance of
Có hình dạng của
Grow quickly in size
Tăng trưởng nhanh chóng về kích thước
Move downstream to><migrate/swim upstream to
Di chuyển xuôi dòng đến>< di chuyển ngược dòng đến
Begin their journey to
Bắt đầu hành trình đến
Spawning areas
Khu vực sinh sản
At the X stage of the life cycle
Ở giai đoạn X của chu kỳ
Best spot
Chỗ tốt nhất
At this point
Ở thời điểm này
Do not yet have the appearance of
Ch có hình dạng của
In the next stage
Ở gđ tiếp theo
N rearing/ rearing areas
Việc nuôi dạy,nuôi dưỡng N, khu vực nuôi dưỡng
Be suitable for N
Phù hợp cho N
Migrate to sw
Di cư tới đâu
Migrate A to B in search of N
Di cư từ A đến B để N
Continue +toV/Ving
Tiếp tục việc đang làm dở/ liên tục( k ngừng)
At the following stage in the life cycle
Ở giai đoạn tiếp theo của chy kỳ
The +(adj)+N(loài)
Tập thể loài N
Mature adult+ N
N trưởng thành
Mate
Giao phối
Spawn
Đẻ trứng( cá, ếch)
The life cycle starts again/ anew
Bắt đầu lại vòng đời
Anadromous fish
Cá di cư
Distinct steps
Những bước rõ ràng
Life span of N
Vòng đời của N
Different habitats
Môi trường sống khác nhau
Freshwater and marine environment
Môi trường nước ngọt và nước biển(mặn)
Habitat spanning both A and B
Mts trải dài cả A and B
Experience different stages of life
Trải qua những giai đoạn khác nhau của cs
Female +N
Con N cái( dùng khi lquan tới đẻ trứng,sinh sản)
Return to sw
Quay trở lại đâu
At the early stage in the freshwater rivers
Ở giai đoạn sớm/ đầu trong nước ngọt
The female N be fertilized by the male N
Con cái đc thụ tinh bởi con đực
Soon thereafter
Ngay sau đó
Hatch
Nở trứng
Incubation
Sự ấp trứng
Emerge
Xuất hiện,chui ra( từ đâu đó- trứng,nước,đất…)
Grow rapidly
Phát triển nhanh chóng
Transition from freshwater to saltwater
Chuyển từ nc ngọt sang nc mặn
Come into contact with
Tiếp xúc với
Adapt to changes in the living environment
Thích nghi với những thay đổi trong mts
Feed on marine organisms
Ăn các sinh vật thủy sinh
Spen X time (on) doing st=it takes sb x time to do st
Mất bao nhiêu tg để lmj
Roam
Đi lang thang, di chuyển rộng( sông,biển,đại dương..)
During which they mature sexually
Trong suốt ktg chúng trưởng thành về sinh sản
Once+ Ving(RGMĐ)
Khi ..
Reach maturity
Đạt đến độ trưởng thành
Freshwater stream
Nguồn nc ngọt
To be fed
Đc cho ăn
Find a mate
Tìm bạn tình