1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crawling
bò, trườn
overindulgent
nuông chiều quá mức
throw a tantrum
tức giận vô cớ
nurturing
nuôi dưỡng
overprotective
bảo vệ quá mức
unsteady
lung lay, không vững
steady
vững chắc
rebellious
nổi loạn, chống đối
tolerant
khoan dung
clumsy
vụng về
keep an open mind
try not to judge before you know the fact
bear in mind
ghi nhớ
Have something in mind
có ý tưởng
Have something on your mind
lo lắng về điều gì đó
my mind went blank
không thể nhớ ra, đầu óc trống rỗng
it slipped my mind
quên mất rồi
put your mind at ease
để tâm trí bạn thoải mái
broaden my mind
mở mang đầu óc
expand my horizons
mở rộng tầm hiểu biết
widen my knowledge
mở rộng kiến thức
leniency
khoan dung
spoil
làm hư hỏng
generosity
sự hào phóng
rebel
nổi loạn
traffic crawling
Giao thông ùn tắc
self-conscious
tự giác
overly
quá mức
unparalleled
chưa từng có
infancy
thời thơ ấu
spurt
tăng vọt
clumsy phase
giai đoạn vụng về
reasoning skills
kỹ năng lý luận
hypothetically
Theo giả thuyết
struggle
Sự đấu tranh
transition from high school to college
sự chuyển tiếp từ cấp 3 lên đh
make a presentation
thuyết trình
boost the economy
thúc đẩy kinh tế
Oil Crisis
khủng hoảng dầu mỏ
violence
bạo lực
rebel against sth
chống đối
infinity
vô cực
oversensitive
quá nhạy cảm
overcrowded
quá đông đúc
overdue
quá hạn
milestone
cột mốc
imitate
bắt chước
mural
tranh tường
outdoor installation
tác phẩm trung bày ngoài trời
foster a sense of community pride
thúc đẩy tinh thần tự hào cộng đồng
commodity
hàng hóa
emissions
khí thải
showy
phô trương
enforce
thi hành
strict regulations
quy định nghiêm khắc
unlawful logging
hoạt động khai thác gỗ bất hợp pháp
biodiversity
đa dạng sinh học
ordinary citizens
dân thường
animal habitats
môi trường sống của động vật
Campaigns
chiến dịch
water contamination
ô nhiễm nguồn nước
wrongdoers
người phạm tội
illegally dispose of waste
Thải rác trái phép