1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Concende
Thừa nhận 1 cái gì đó đúng hoặc có tồn tại, thường là trong bối cảnh một cuộc tranh cãi hoặc cuộc thảo luận.
Conduct
Tiến hành
Intersection
Sự giao thoa
Measurable
Có thể đo lường được
Diversity
Sự đa dạng
Superiority
Sự vượt trội
Perception
Quan điểm
Empirical evidence
Bằng chứng đã đc xác thực
Isolated
Cô lập, tách biệt
Incubator
Địa điểm, môi trường