1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
civil service (n phr)
dịch vụ công (chỉ toàn bộ hệ thống nhân viên và cơ quan hành chính của chính phủ)
client (n)
khách hàng
colleague (n)
đồng nghiệp
consultant (n)
tư vấn viên
employee (n)
nhân viên
executive (n)
quản lý cấp cao
fire (v)
sa thải
headcount (n)
số lượng nhân viên
leave (n)
nghỉ phép
marketing (n)
tiếp thị
multinational (n, adj)
đa quốc gia
promotion (n)
thăng chức
prospects (n pl)
triển vọng
public/private sector (n phr)
khu vực công/tư
recruit (v, n)
tuyển dụng
redundancy (adj)
Sự dư thừa
Mất việc (do sự cắt giảm nhân sự trong công ty khiến người lao động không còn cần thiết)
sack (n)
sa thải
strike (v, n)
đình công
union (n)
Công đoàn (tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động)