WORK C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

civil service (n phr)

dịch vụ công (chỉ toàn bộ hệ thống nhân viên và cơ quan hành chính của chính phủ)

2
New cards

client (n)

khách hàng

3
New cards

colleague (n)

đồng nghiệp

4
New cards

consultant (n)

tư vấn viên

5
New cards

employee (n)

nhân viên

6
New cards

executive (n)

quản lý cấp cao

7
New cards

fire (v)

sa thải

8
New cards

headcount (n)

số lượng nhân viên

9
New cards

leave (n)

nghỉ phép

10
New cards

marketing (n)

tiếp thị

11
New cards

multinational (n, adj)

đa quốc gia

12
New cards

promotion (n)

thăng chức

13
New cards

prospects (n pl)

triển vọng

14
New cards

public/private sector (n phr)

khu vực công/tư

15
New cards

recruit (v, n)

tuyển dụng

16
New cards

redundancy (adj)

Sự dư thừa
Mất việc (do sự cắt giảm nhân sự trong công ty khiến người lao động không còn cần thiết)

17
New cards

sack (n)

sa thải

18
New cards

strike (v, n)

đình công

19
New cards

union (n)

Công đoàn (tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động)