1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
seek advice
tìm lời khuyên
provide an opportunity for sb to do sth
tạo cơ hội cho ai đó làm gì
open the door to V-ing
tạo điều kiện để bắt đầu làm gì
build confidence
tạo sự tự tin
improve self-esteem
nâng cao lòng tự trọng
excel at
vượt trội về / xuất sắc về
cope with
đối phó với
resolve conflict
giải quyết mâu thuẫn, xung đột
come to a mutual understanding
dẫn đến sự thấu hiểu lẫn nhau
strengthen family ties and bonds
củng cố các mối quan hệ gia đình
build healthy relationships
xây dựng các mối quan hệ lành mạnh
reduce workload
giảm khối lượng công việc
have a great effect on
có ảnh hưởng lớn đến
learn vital social skills
học các kỹ năng xã hội quan trọng
lifestyle preference
sở thích lối sống
come with amenities
đi kèm các tiện ích
enjoy amenities
tận hưởng các tiện ích
renovate
sửa chữa
maintenance costs
chi phí bảo trì
have easy access to
dễ dàng tiếp cận/đi tới
maintenance cost
chi phí bảo trì
offer better security
cung cấp an ninh tốt hơn
improve one's job prospects
cải thiện triển vọng nghề nghiệp
find better accommodation
tìm chỗ ở tốt hơn
develop lifelong friendships
xây dựng tình bạn lâu bền (đến suốt cuộc đời)
form meaningful relationships
hình thành/xây dựng các mối quan hệ tốt
provide sb with a better understanding of
cung cấp cho ai đó sự hiểu biết tốt hơn về
become aware of
nhận thức về
benefits one’s brain
có lợi cho trí não
try tasty local food
thử đồ ăn địa phương ngon