Thẻ ghi nhớ: mina bài 35 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

さきます

nở

2
New cards

かわります

thay đổi

3
New cards

こまります

khó khăn

4
New cards

つけます

đánh dấu

5
New cards

なおります

khỏi (bệnh), được sửa xong (hỏng hóc)

6
New cards

クリックします

click chuột

7
New cards

入力します

にゅうりょくします

nhập vào

8
New cards

ただしい

đúng

9
New cards

むこう

đằng ấy

10
New cards

しま

đảo

11
New cards

みなと

cảng

12
New cards

きんじょ

hàng xóm

13
New cards

おくじょう

tầng thượng

14
New cards

かいがい

nước ngoài

15
New cards

やまのぼり

leo núi

16
New cards

れきし

lịch sử

17
New cards

きかい

cơ hội

18
New cards

きょか

sự cho phép

19
New cards

まる

dấu tròn

20
New cards

ふりがな

furigana

21
New cards

せつび

thiết bị

22
New cards

レバー

Cái cần gạt

23
New cards

キー

phím

24
New cards

カーテン

rèm cửa

25
New cards

ひも

sợi dây

26
New cards

すいはんき

nồi cơm điện

27
New cards

cái lá

28
New cards

むかし

ngày xưa

29
New cards

もっと

hơn nữa

30
New cards

これでおわりましょう

Chúng ta dừng ở đây nhé

31
New cards

それなら

nếu thế thì, vậy thì

32
New cards

やこうバス

xe buýt đêm

33
New cards

さあ

À...,Ồ...

34
New cards

りょこうしゃ

công ty du lịch

35
New cards

くわしい

cụ thể, chi tiết

36
New cards

スキーじょう

khu trượt tuyết

37
New cards

しゅ

màu đỏ tươi

38
New cards

まじわります

chơi với, quen với

39
New cards

ことわざ

thành ngữ

40
New cards

かんけい

quan hệ

41
New cards

なかよくします

chơi thân với

42
New cards

ひつよう(な)

cần thiết