1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
さきます
nở
かわります
thay đổi
こまります
khó khăn
つけます
đánh dấu
なおります
khỏi (bệnh), được sửa xong (hỏng hóc)
クリックします
click chuột
入力します
にゅうりょくします
nhập vào
ただしい
đúng
むこう
đằng ấy
しま
đảo
みなと
cảng
きんじょ
hàng xóm
おくじょう
tầng thượng
かいがい
nước ngoài
やまのぼり
leo núi
れきし
lịch sử
きかい
cơ hội
きょか
sự cho phép
まる
dấu tròn
ふりがな
furigana
せつび
thiết bị
レバー
Cái cần gạt
キー
phím
カーテン
rèm cửa
ひも
sợi dây
すいはんき
nồi cơm điện
は
cái lá
むかし
ngày xưa
もっと
hơn nữa
これでおわりましょう
Chúng ta dừng ở đây nhé
それなら
nếu thế thì, vậy thì
やこうバス
xe buýt đêm
さあ
À...,Ồ...
りょこうしゃ
công ty du lịch
くわしい
cụ thể, chi tiết
スキーじょう
khu trượt tuyết
しゅ
màu đỏ tươi
まじわります
chơi với, quen với
ことわざ
thành ngữ
かんけい
quan hệ
なかよくします
chơi thân với
ひつよう(な)
cần thiết