1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Grass (n)
Cỏ
Satisfactory (adj)
Đủ tốt, đạt yêu cầu
Excel
To be good at doing something
Phone book (n)
Danh bạ
Closet (n)
Tủ = Cabinet
Terrific (adj)
Tuyệt vời
Live on the edge (idiom)
Sống mạo hiểm, phiêu lưu
Parking ticket (n)
Vé phạt
Traffic warden (n)
Người giám sát giao thông
Right away (adj)
Ngay lập tức
Would you do me a favour?
Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
Robe (n)
Áo choàng
Would better + V
Nên
Made up one’s mind
Đưa ra quyết định
Keep me awake
Khiến tôi khó ngủ
Shore (n)
Bờ biển
Briefcase (n)
Cặp đựng tài liệu
I’ve never been much of an eater
Tôi chưa bao giờ là người ăn nhiều cả
Bidet (n)
Bồn cầu
Reconfirm (v)
Xác nhận lại
Reservation (n)
Sự đặt chỗ
Demanding (adj)
Đòi hỏi khắt khe
Go lie down
Đi nghỉ ngơi