1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
あい (ai)
Tình yêu
いえ (ie)
Ngôi nhà
あう (Au)
Gặp gỡ
え (e)
Bức tranh
あおい (A oi)
Xanh da trời
かき (ka ki)
Quả hồng/Con hàu
きく (ki ku)
Nghe
いく (I ku)
Đi
いけ (I ke)
Cái ao
こえ(ko e)
Giọng nói/Tiếng kêu
かさ (ka sa)
Cái ô
あし(a shi)
Cái chân
せかい (se ka i)
Thế giới
そこ (so ko)
Đáy
い (i)
Dạ dày
か (ka)
Con muỗi