test bank QTH 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/213

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

214 Terms

1
New cards

Đặc điểm hoạt động quản trị

Là một quá trình, hướng tới mục tiêu, đối tượng là con người:::

2
New cards

Hiệu quả quản trị

Đạt được các mục tiêu đã đặt ra:::

3
New cards

Hiệu suất quản trị

Sử dụng nguồn lực với mức độ lãng phí thấp nhất:::

4
New cards

Cấp quản trị chịu trách nhiệm về hoạt động chức năng

Cấp trung:::

5
New cards

Hoạt động không thuộc chức năng hoạch định

Đảm bảo các hoạt động tuân thủ kế hoạch (thuộc chức năng Kiểm tra):::

6
New cards

Ví dụ về kỹ năng nhân sự

Kỹ năng huấn luyện và cố vấn:::

7
New cards

Yếu tố KHÔNG thuộc kỹ năng nhân sự

Tín nhiệm giữa các đồng nghiệp:::

8
New cards

Hoạt động không thuộc chức năng kiểm soát

Xây dựng hệ thống đánh giá nhân sự:::

9
New cards

Thời điểm cần kiểm soát

Mọi lúc: trước, trong và sau khi thực hiện:::

10
New cards

Hoạt động không thuộc chức năng lãnh đạo

Phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm (thuộc chức năng Tổ chức):::

11
New cards

Hoạt động không thuộc chức năng tổ chức

Tuyển dụng:::

12
New cards

Nguồn gốc của kỹ năng quản trị

Từ mọi nguồn (bẩm sinh, kinh nghiệm, đào tạo):::

13
New cards

Bản chất hoạt động quản trị

Phối hợp nhiều người để đạt mục tiêu chung:::

14
New cards

Lý do cần quản trị

Để mang lại hiệu quả hơn cho công việc:::

15
New cards

Hoạt động quản trị kém hiệu quả (sai)

Giữ nguyên sản lượng và tăng đầu vào:::

16
New cards

Công thức tính hiệu suất (P=O/I)

P = Output (Kết quả) / Input (Nguồn lực):::

17
New cards

Người nêu ra 7 chức năng quản trị (POSDCORB)

Gulick và Urwick:::

18
New cards

POSDCARB là viết tắt của

Planning, Organizing, Staffing, Directing, Coordinating, Reviewing, Budget:::

19
New cards

Chức năng điều khiển (lãnh đạo) gồm

Tuyển dụng, động viên, lãnh đạo:::

20
New cards

Hoạt động "Theo dõi" thuộc chức năng

Kiểm tra:::

21
New cards

Lĩnh vực nào cũng cần quản trị

Đúng (bao gồm kinh doanh, nhà nước, phi lợi nhuận):::

22
New cards

Cấp quản trị dễ chuyển đổi công việc nhất

Quản trị cấp cao:::

23
New cards

Đặc điểm của một tổ chức

Có mục đích riêng, có thành viên, có cơ cấu hệ thống:::

24
New cards

Tên gọi khác của quản trị viên cấp giữa

Chỉ đạo công trình:::

25
New cards

Phát biểu sai về quản trị viên cấp cơ sở

Là người gián tiếp tham gia sản xuất:::

26
New cards

Đối tượng là quản trị viên cấp cơ sở

Người trực tiếp tham gia sản xuất, điều khiển công nhân:::

27
New cards

Ví dụ về quản trị viên cấp giữa

Trưởng phòng, Cửa hàng trưởng:::

28
New cards

Quan hệ giữa các cấp quản trị

Khác nhau về thời gian thực hiện chức năng:::

29
New cards

Ba loại kỹ năng của nhà quản trị

Kỹ thuật, Nhân sự, Tư duy:::

30
New cards

Tầm quan trọng của kỹ năng nhân sự

Quan trọng như nhau ở mọi cấp quản trị:::

31
New cards

Số vai trò của nhà quản trị theo Mintzberg

10 vai trò:::

32
New cards

Vai trò của nhà quản trị khi cải tiến hoạt động

Vai trò doanh nhân:::

33
New cards

Bản chất của lương quản trị viên

Phản ánh cung - cầu của thị trường lao động:::

34
New cards

Quản trị vừa là khoa học, vừa là

Nghệ thuật:::

35
New cards

Người đưa ra 10 vai trò, 3 nhóm vai trò của NQT

Henry Mintzberg:::

36
New cards

Kỹ năng khó tiếp thu nhất

Kỹ năng tư duy:::

37
New cards

Mục tiêu cuối cùng của quản trị

Đạt mục tiêu của tổ chức với hiệu suất cao:::

38
New cards

Quản trị cần thiết khi nhiều người kết hợp để thực hiện

Mục tiêu chung:::

39
New cards

Quản trị chịu tác động của

Môi trường:::

40
New cards

Quản trị cần thiết cho

Mọi loại hình tổ chức (lợi nhuận và phi lợi nhuận):::

41
New cards

Quản trị hướng tới đạt mục tiêu với

Kết quả cao nhất, chi phí thấp nhất:::

42
New cards

Cách tăng hiệu suất quản trị

Tất cả các cách (giảm chi phí, tăng doanh thu…):::

43
New cards

Loại quyết định của quản trị viên trung cấp

Chiến thuật:::

44
New cards

Càng xuống cấp thấp, chức năng nào càng quan trọng?

Điều khiển (Lãnh đạo):::

45
New cards

Càng lên cấp cao, chức năng nào càng quan trọng?

Hoạch định:::

46
New cards

Nhà quản trị cấp cao cần nhất kỹ năng

Tư duy:::

47
New cards

Quan hệ giữa cấp bậc quản trị và kỹ năng

Càng lên cao, kỹ năng tư duy càng quan trọng:::

48
New cards

Hoạt động quản trị gồm 4 chức năng

Hoạch định, tổ chức, điều khiển, kiểm tra:::

49
New cards

Số cấp bậc quản trị trong một tổ chức

3 cấp (cao, trung, cơ sở):::

50
New cards

Cố vấn cho ban giám đốc thuộc cấp

Cấp cao:::

51
New cards

Hoạch định là đề ra… để đạt mục tiêu

Chương trình hành động:::

52
New cards

Kỹ năng cần thiết ở mọi cấp quản trị

Kỹ năng nhân sự:::

53
New cards

Vai trò của NQT khi phát triển kinh doanh mới

Vai trò doanh nhân:::

54
New cards

Kỹ năng quan trọng nhất của quản trị viên cấp thấp

Kỹ năng chuyên môn (kỹ thuật):::

55
New cards

Mục tiêu của quản trị trong tổ chức

Đạt hiệu quả và hiệu suất cao:::

56
New cards

Quản trị cần thiết cho

Mọi loại hình tổ chức (bệnh viện, trường học, doanh nghiệp):::

57
New cards

Mục đích của quản trị trong tổ chức

Đạt mục tiêu với hiệu suất cao:::

58
New cards

Để đạt hiệu quả, nhà quản trị cần

Xác định và hoàn thành đúng mục tiêu:::

59
New cards

Yếu tố quan trọng nhất trong quản trị doanh nghiệp

Xác định đúng chiến lược phát triển:::

60
New cards

Nhà quản trị cấp thấp dành nhiều thời gian nhất cho

Điều khiển (Lãnh đạo):::

61
New cards

Nhà quản trị cấp cao dành nhiều thời gian nhất cho

Hoạch định:::

62
New cards

Nhà quản trị cấp thấp cần nhất kỹ năng

Nhân sự và kỹ thuật:::

63
New cards

4 chức năng cơ bản của quản trị hiện đại

Hoạch định, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm tra:::

64
New cards

3 nhóm vai trò của nhà quản trị (Mintzberg)

Tương quan nhân sự, Thông tin, Ra quyết định:::

65
New cards

Hiệu suất là

Làm việc đúng cách (Doing things right):::

66
New cards

Hiệu quả là

Làm đúng việc (Doing right things):::

67
New cards

Mục tiêu quan trọng nhất của quản trị

Thực hiện mục tiêu đúng với hiệu suất cao:::

68
New cards

Để đạt hiệu quả và hiệu suất, cần

Làm đúng cách để đạt được mục tiêu:::

69
New cards

Vai trò của NQT khi áp dụng công nghệ mới

Vai trò nhà kinh doanh:::

70
New cards

Vai trò của NQT khi giải quyết bãi công

Vai trò người giải quyết xáo trộn:::

71
New cards

Vai trò của NQT khi đàm phán hợp đồng

Vai trò người thương thuyết:::

72
New cards

Sách "The Principles of Scientific Management" của ai?

W. Taylor:::

73
New cards

Người tiên phong dùng ảnh thao tác để nghiên cứu công việc

Frank & Lilian Gilbreth:::

74
New cards

Yếu tố không thuộc biến số công nghệ (trường phái ngẫu nhiên)

Trình độ nhận thức của công nhân:::

75
New cards

Mô hình 7S của McKinsey gồm

Strategy, Structure, System, Staff, Style, Skill, Share values:::

76
New cards

Trường phái coi trọng thỏa mãn khách hàng

Trường phái "quá trình QT":::

77
New cards

Nhược điểm của trường phái quản trị khoa học

Không quan tâm đến con người:::

78
New cards

Tác giả cùng trường phái hành chính với H. Fayol

Max Weber:::

79
New cards

Người đưa ra nguyên tắc "tập trung phân tán"

Henry Fayol:::

80
New cards

Điểm chung của các trường phái quản trị

Tập trung vào Hiệu quả:::

81
New cards

Hạn chế của lý thuyết quản trị cổ điển

Xem tổ chức là hệ thống đóng và không chú trọng con người:::

82
New cards

Tác giả học thuyết Z

William Ouchi (người Mỹ gốc Nhật):::

83
New cards

Quan điểm "Ra quyết định đúng là chìa khóa hiệu quả"

Trường phái định hướng:::

84
New cards

Lý thuyết quản trị cổ đại cần

Phân tích và vận dụng linh hoạt:::

85
New cards

Người sáng lập trường phái quản trị Thư lại (quan liêu)

Max Weber:::

86
New cards

Mục tiêu của trường phái quản trị khoa học

Nâng cao năng suất và hiệu quả, giảm lãng phí:::

87
New cards

Đặc điểm của các yếu tố trong mô hình 7S

Có ảnh hưởng, tác động lẫn nhau:::

88
New cards

Lý thuyết Thư lại (quan liêu) đưa ra quy trình về

Cách thức điều hành một tổ chức:::

89
New cards

Yếu tố quan trọng nhất trong mô hình 7S

Tất cả 7 yếu tố đều quan trọng:::

90
New cards

Trường phái nghiên cứu quan hệ người - máy móc

Quản trị khoa học:::

91
New cards

Hạn chế của quản trị Thư lại (quan liêu)

Cứng nhắc, quan liêu, lãng phí:::

92
New cards

Động lực thúc đẩy công nhân (theo Taylor)

Kinh tế (thu nhập):::

93
New cards

Đóng góp của Henry L. Gantt

Sơ đồ Gantt, hệ thống thưởng, nhấn mạnh yếu tố con người:::

94
New cards

Lý thuyết quản trị định lượng có mấy đặc trưng?

4 đặc trưng:::

95
New cards

Học thuyết Z là quản trị theo cách của

Nhật Bản (áp dụng tại Mỹ):::

96
New cards

Tác giả học thuyết Z

William Ouchi:::

97
New cards

Quản trị hiện đại tiếp cận theo

7 yếu tố (mô hình 7S):::

98
New cards

Lý thuyết Z chú trọng đến

Quan hệ xã hội và con người trong tổ chức:::

99
New cards

Mô hình 7S nhấn mạnh

Sự phối hợp hài hòa các yếu tố, tác động lẫn nhau:::

100
New cards

Yếu tố không thuộc mô hình 7S

Kỹ thuật:::