1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Material
Nguyên, vật liệu
Alloy
Hợp kim
Aluminum
Nhôm
Ceramics
Gốm
Conductor
Chất dẫn điện
Copper
Đồng
glass
Thủy tinh
Metal
Kim loại
Plastic
Nhựa
Insulator
Chất cách điện
Iron
Sắt
Non-metal
Phi kim
Rubber
Cao su
Stainless steel
Thép không gỉ
Steel
Thép
wood
Gỗ
rung
thanh ngang
Property
Tính chất
Brittle
Giòn, dễ gẫy, dễ vỡ
Corrosion-resistant
Chống ăn mòn, không bị gỉ
Elastic
Đàn hồi
Ferrous
Thuộc về sắt, có chứa sắt
Flexible
Linh hoạt, dẻo
Hard
cứng, rắn
Heavy
Nặng
Light
Nhẹ
Malleable
Rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn
Natural
Tự nhiên
Non-ferrous
Không chứa sắt
Soft
Mềm dẻo
Strong
Bền vững, chắc chắn, kiên cố
Synthetic
Nhân tạo
Weak
Yếu, dễ vỡ, dễ gãy