DESTINATION B1 UNIT 18

studied byStudied by 62 people
5.0(2)
Get a hint
Hint

artificial (adj)

1 / 80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

81 Terms

1

artificial (adj)

nhân tạo

New cards
2

automatic (adj)

tự động

New cards
3

complicated (adj)

phức tạp

New cards
4

decrease (v,n)

giảm

New cards
5

digital (adj)

Kỹ thuật số .

New cards
6

discover (v)

khám phá

New cards
7

effect (n)

tác động, ảnh hưởng

New cards
8

equipment (n)

thiết bị

New cards
9

estimate (v)

ước tính

New cards
10

exact (adj)

chính xác

New cards
11

experiment (v,n)

thí nghiệm

New cards
12

gadget (n)

thiết bj nhỏ, cầm tay

New cards
13

hardware (n)

phần cứng

New cards
14

invent (v)

phát minh

New cards
15

involve (v)

bao gồm, có liên quan

New cards
16

laboratory (n)

phòng thí nghiệm

New cards
17

lack (v,n)

thiếu

New cards
18

laptop (n)

máy tính xách tay

New cards
19

maximum (adj)

tối đa

New cards
20

minimum (adj)

tối thiểu

New cards
21

operate (v)

vận hành

New cards
22

plastic (n,adj)

nhựa

New cards
23

program (v,n)

chương trình

New cards
24

research (n)

nghiên cứu

New cards
25

run (v)

vận hành

New cards
26

screen (n)

màn hình

New cards
27

software (n)

phần mềm

New cards
28

sudden (adj)

đột ngột

New cards
29

Technology (n)

công nghệ

New cards
30

unique (adj)

độc đáo

New cards
31

break down (phr v)

(máy móc, xe cộ) hỏng

New cards
32

come across (phr v)

tình cờ thấy

New cards
33

find out (phr v)

tìm ra, khám phá

New cards
34

make up (phr v)

bịa (lí do, câu chuyện)

New cards
35

pull off (phr v)

kéo đổ

New cards
36

throw away (phr v)

ném, vứt đi

New cards
37

turn off (phr v)

tắt

New cards
38

turn on (phr v)

bật

New cards
39

at last

cuối cùng thì

New cards
40

by chance

tình cờ, ngẫu nhiên

New cards
41

in my opinion

theo ý kiến của tôi

New cards
42

in the end

cuối cùng thì

New cards
43

in the future

trong tương lai

New cards
44

out of order

(máy móc) hỏng

New cards
45

boil (v)

đun sôi

New cards
46

boiler (n)

ấm đun nước

New cards
47

boiling (adj)

sôi

New cards
48

chemist (n)

nhà hóa học

New cards
49

chemical (n,adj)

(n) hóa chất (adj) liên quan đến hóa học

New cards
50

chemistry (n)

hóa học

New cards
51

conclude (v)

kết luận

New cards
52

conclusion (n)

sự kết luận

New cards
53

examine (v)

kiểm tra

New cards
54

exam(ination) (n)

kỳ thi

New cards
55

examiner (n)

giám khảo

New cards
56

fascinate (v)

thu hút ai

New cards
57

fascination (n)

sự thu hút

New cards
58

fascinating (adj)

hấp dẫn

New cards
59

history (n)

lịch sử

New cards
60

historic (adj)

cổ, có tầm quan trọng

New cards
61

historian (n)

nhà sử học

New cards
62

identical (adj)

giống nhau

New cards
63

identically (adv)

tương tự nhau

New cards
64

long (adj)

dài

New cards
65

length (n)

chiều dài

New cards
66

measure (v,n)

(v) đo lường (n) đơn vị đo lường

New cards
67

measurement (n)

sự đo lường

New cards
68

science (n)

khoa học

New cards
69

scientist (n)

nhà khoa học

New cards
70

different from/to (adj)

khác cgi

New cards
71

full of (adj)

đầy cgi

New cards
72

begin sth with (v)

bắt đầu cgi bằng

New cards
73

connect sth to/with (v)

kết nối cái gì với cái gì

New cards
74

disconnect sth from (v)

ngắt kết nối cái gì khỏi cái gì

New cards
75

fill sth with (v)

làm đầy cái gì với

New cards
76

result in (v)

mang lại kết quả

New cards
77

a difference between (n)

sự khác biệt giữa A và B

New cards
78

an idea about (n)

ý tưởng về

New cards
79

a number of (n)

số lượng cái gì

New cards
80

a reason for (n)

lý do cho việc gì

New cards
81

a type of (n)

loại, kiểu

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 528 people
... ago
4.0(4)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1674 people
... ago
4.2(16)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3077 people
... ago
4.8(13)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (142)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 79 people
... ago
5.0(6)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)
robot