Thẻ ghi nhớ: 30 chủ đề : TOPIC 16 :POPULATION ( BẢNG TỪ) | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 9 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

accentuate (v)

nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

2
New cards

Approval (n)

sự tán thành, sự chấp thuận

3
New cards

quarel (n)

sự tranh cãi, sự tranh chấp

4
New cards

authoritative (a)

có thẩm quyền

5
New cards

authority (n)

quyền uy, quyền thế

6
New cards

authorize (v)

uy quyền

7
New cards

census (n)

sự điều tra dân số

8
New cards

censure (n)

sự phê bình, khiển trách

9
New cards

censurable ( a)

phê bình, khiển trách nặng

10
New cards

censor (n)

người thẩm định

11
New cards

Coercive (a)

bắt buộc

12
New cards

complementary (a)

bù, bổ sung vào

13
New cards

Corporation (n)

tập đoàn

14
New cards

Cooperation (n)

sự hợp tác

15
New cards

Operation

(n) sự hoạt động, công ty kinh doanh

16
New cards

Coloration

(n) Sự tô màu, nhuộm màu

17
New cards

Countably

(adv) có thể đếm được

18
New cards

Degradation

(n) sự thoái hóa, sự suy thoái

19
New cards

Density

(n) mật độ

20
New cards

Deprivation

(n) sự tước đoạt, sự thiếu mất

21
New cards

Deterioration

(n) sự làm hỏng, sự hư hỏng

22
New cards

domineering

(a) áp lực, độc đoán, hống hoách

23
New cards

Downward

(a) hạ xuống, trở xuống

24
New cards

Equilibrium

(n) thăng bằng, cân bằng

25
New cards

exclusive

(a) dành riêng, độc quyền

26
New cards

Expansion

(n): sự mở rộng, sự bành trướng

27
New cards

Enlargement

(n): sự phóng to, sự mở rộng

28
New cards

Surplus

(n) phần dư, phần thừa

29
New cards

Fertility

(n) khả năng sinh sản

30
New cards

Fetus

(n) thai nhi

31
New cards

Germinate

(v) nảy mầm

32
New cards

Guarantee

(n) sự đảm bảo

33
New cards

Implementation

(n) sự thi hành

34
New cards

Implement

(v) thi hành

35
New cards

Impoverishment

(n) sự bần cùng hóa

36
New cards

Incentive

(n) sự khuyến khích, khích lệ

37
New cards

Insurance

(n) sự bảo hiểm

38
New cards

Inundate

(v) tràn ngập

39
New cards

Metropolitan

(a) thuộc đô thị

40
New cards

Momentous

(a) quan trọng, chủ yếu

41
New cards

Parallel

(n) đường song song

42
New cards

Patriarchic

(a) thuộc phụ hệ, gia trưởng

43
New cards

Policymaker

(n) người hoạch định chính sách

44
New cards

Populate

(v) ở, cư trú

45
New cards

Populous

(a) đông dân cư

46
New cards

Pressure

(n) áp lực

47
New cards

Pressurize

(v) gây áp lực

48
New cards

Pressurization

(n) sự gây áp lực

49
New cards

pressumably

(adv) có lẽ

50
New cards

Procedure

(n) thủ tục, quá trình

51
New cards

Productivity-based

(a) dựa trên năng suất

52
New cards

Prosperity

(n) Sự thịnh vượng

53
New cards

Racism

(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

54
New cards

Racial

(a) đặc trưng cho chủng tộc

55
New cards

Ratio

(n) tỷ số

56
New cards

Refraction

(n) sự khúc xạ

57
New cards

Reinsurance

(n) sự tái bảo hiểm

58
New cards

Reoriented

(a) thay đổi quan điểm

59
New cards

Restrict

(v) hạn chế

60
New cards

Restriction

(n) sự hạn chế

61
New cards

Restrictive

(a) bị hạn chế

62
New cards

Roughly

(adv) xấp xỉ, thô ráp

63
New cards

Seniority-based

(a) nền tảng thâm niên

64
New cards

Sexuality

(n) bản năng sinh dục

65
New cards

Strategically

(adv) một cách có chiến lược

66
New cards

Strategic

(a) có kế hoạch, có chiến lược

67
New cards

Strategy

(n) chiến lược

68
New cards

Ultrasound

siêu âm, sóng siêu âm

69
New cards

Violate

(v) vi phạm, làm trái

70
New cards

Violation

(n) sự vi phạm

71
New cards

Wastefully

(adv) một cách lãng phí

72
New cards

Scarely

(adv) hầu như không

73
New cards

Sparely

(adv) một cách thanh đạm

74
New cards

Sparsely

(adv) một cách rác rưởi

75
New cards

approximately= more or less= roughly

xấp xỉ

76
New cards

At an alarming rate

ở mức độ đáng báo động

77
New cards

Birth control method

biện pháp kiểm soát sinh sản

78
New cards

Embark on st

lao vào, bắt tay vào

79
New cards

family allowance

trợ cấp gia đình

80
New cards

Family planning

kế hoạch hóa gia đình

81
New cards

Fertility= birth rate

tỉ lệ sinh

82
New cards

In comparison with

so với

83
New cards

live in poverty

sống nghèo khổ

84
New cards

Make an attempt/ effort to do st= try to do st

cố gắng làm gì

85
New cards

meet the demand for st

đáp ứng nhu cầu cái gì

86
New cards

Mortality=death rate

tỷ lệ tử vong

87
New cards

Population growth

sự gia tăng dân số

88
New cards

Population explosion

bùng nổ dân số

89
New cards

population density

mật độ dân số

90
New cards

put forward

đề ra

91
New cards

Shoot up= increase= rise= go up

tăng lên