1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accentuate (v)
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
Approval (n)
sự tán thành, sự chấp thuận
quarel (n)
sự tranh cãi, sự tranh chấp
authoritative (a)
có thẩm quyền
authority (n)
quyền uy, quyền thế
authorize (v)
uy quyền
census (n)
sự điều tra dân số
censure (n)
sự phê bình, khiển trách
censurable ( a)
phê bình, khiển trách nặng
censor (n)
người thẩm định
Coercive (a)
bắt buộc
complementary (a)
bù, bổ sung vào
Corporation (n)
tập đoàn
Cooperation (n)
sự hợp tác
Operation
(n) sự hoạt động, công ty kinh doanh
Coloration
(n) Sự tô màu, nhuộm màu
Countably
(adv) có thể đếm được
Degradation
(n) sự thoái hóa, sự suy thoái
Density
(n) mật độ
Deprivation
(n) sự tước đoạt, sự thiếu mất
Deterioration
(n) sự làm hỏng, sự hư hỏng
domineering
(a) áp lực, độc đoán, hống hoách
Downward
(a) hạ xuống, trở xuống
Equilibrium
(n) thăng bằng, cân bằng
exclusive
(a) dành riêng, độc quyền
Expansion
(n): sự mở rộng, sự bành trướng
Enlargement
(n): sự phóng to, sự mở rộng
Surplus
(n) phần dư, phần thừa
Fertility
(n) khả năng sinh sản
Fetus
(n) thai nhi
Germinate
(v) nảy mầm
Guarantee
(n) sự đảm bảo
Implementation
(n) sự thi hành
Implement
(v) thi hành
Impoverishment
(n) sự bần cùng hóa
Incentive
(n) sự khuyến khích, khích lệ
Insurance
(n) sự bảo hiểm
Inundate
(v) tràn ngập
Metropolitan
(a) thuộc đô thị
Momentous
(a) quan trọng, chủ yếu
Parallel
(n) đường song song
Patriarchic
(a) thuộc phụ hệ, gia trưởng
Policymaker
(n) người hoạch định chính sách
Populate
(v) ở, cư trú
Populous
(a) đông dân cư
Pressure
(n) áp lực
Pressurize
(v) gây áp lực
Pressurization
(n) sự gây áp lực
pressumably
(adv) có lẽ
Procedure
(n) thủ tục, quá trình
Productivity-based
(a) dựa trên năng suất
Prosperity
(n) Sự thịnh vượng
Racism
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Racial
(a) đặc trưng cho chủng tộc
Ratio
(n) tỷ số
Refraction
(n) sự khúc xạ
Reinsurance
(n) sự tái bảo hiểm
Reoriented
(a) thay đổi quan điểm
Restrict
(v) hạn chế
Restriction
(n) sự hạn chế
Restrictive
(a) bị hạn chế
Roughly
(adv) xấp xỉ, thô ráp
Seniority-based
(a) nền tảng thâm niên
Sexuality
(n) bản năng sinh dục
Strategically
(adv) một cách có chiến lược
Strategic
(a) có kế hoạch, có chiến lược
Strategy
(n) chiến lược
Ultrasound
siêu âm, sóng siêu âm
Violate
(v) vi phạm, làm trái
Violation
(n) sự vi phạm
Wastefully
(adv) một cách lãng phí
Scarely
(adv) hầu như không
Sparely
(adv) một cách thanh đạm
Sparsely
(adv) một cách rác rưởi
approximately= more or less= roughly
xấp xỉ
At an alarming rate
ở mức độ đáng báo động
Birth control method
biện pháp kiểm soát sinh sản
Embark on st
lao vào, bắt tay vào
family allowance
trợ cấp gia đình
Family planning
kế hoạch hóa gia đình
Fertility= birth rate
tỉ lệ sinh
In comparison with
so với
live in poverty
sống nghèo khổ
Make an attempt/ effort to do st= try to do st
cố gắng làm gì
meet the demand for st
đáp ứng nhu cầu cái gì
Mortality=death rate
tỷ lệ tử vong
Population growth
sự gia tăng dân số
Population explosion
bùng nổ dân số
population density
mật độ dân số
put forward
đề ra
Shoot up= increase= rise= go up
tăng lên